Cuối tuần qua, một vụ ám sát mới nhằm vào cựu Tổng thống Donald Trump khiến chính trường Mỹ thêm căng thẳng. Đây là lần thứ hai ứng cử viên tổng thống của đảng Cộng hoà trở thành mục tiêu ám sát trong vòng chưa đầy ba tháng. Mặc dù vụ ám sát không thành công, nó vẫn gây ra nhiều tranh luận và những phản ứng khác nhau từ các bên liên quan.
Đáng chú ý, sự việc diễn ra khi cuộc bầu cử tổng thống Mỹ bước vào giai đoạn quyết định, trong đó Phó Tổng thống Kamala Harris, đối thủ của ông Trump, đang thu hẹp khoảng cách trong các cuộc thăm dò, thậm chí dẫn đầu ở một số bang quan trọng. Tuy nhiên, trái ngược với lần ám sát đầu tiên, vốn giúp ông Trump tăng sự ủng hộ nhờ hình ảnh kiên cường, vụ việc lần này không thu hút nhiều sự chú ý trong các cuộc tranh luận và thăm dò.
Cách tiếp cận của các bên nhằm tác động lên chiến dịch tranh cử
Vụ ám sát không thành công mới này không chỉ làm gia tăng sự chú ý đối với tình hình an ninh của ông Trump, mà còn tạo điều kiện cho cả hai phe chính trị sử dụng nó để làm nổi bật thông điệp của mình trong cuộc đua vào Nhà Trắng.
Ông Trump và đảng Cộng hòa đổ lỗi cho đối thủ: Ngay sau vụ việc, cựu Tổng thống Trump đã không bỏ lỡ cơ hội đổ lỗi cho Tổng thống Joe Biden và Phó Tổng thống Kamala Harris. Trong cuộc phỏng vấn với Fox News Digital, ông Trump cho rằng hành động của kẻ ám sát là kết quả từ những lời phát ngôn mạnh mẽ của ông Biden và bà Harris. Ông Trump cáo buộc: "Lời lẽ của họ đã khiến tôi trở thành mục tiêu, trong khi tôi là người sẽ cứu đất nước, còn họ thì đang phá hủy nó từ cả bên trong lẫn bên ngoài”, ám chỉ rằng những tuyên bố của hai nhà lãnh đạo này, vốn cáo buộc ông là mối đe dọa đối với nền dân chủ, đã kích động bạo lực và thúc đẩy kẻ ám sát hành động.
Cách ông Trump tiếp cận tình huống không chỉ dừng lại ở việc tự bảo vệ mình mà còn tận dụng vụ việc như một cơ hội để tấn công chính trị đối thủ. Ông cáo buộc rằng chính Tổng thống Biden và bà Harris mới là “mối đe dọa thực sự đối với nền dân chủ Mỹ”, đồng thời chỉ trích việc họ sử dụng "ngôn ngữ kích động". Dù cựu Tổng thống Trump cũng thừa nhận có thể phản ứng lại bằng ngôn ngữ tương tự, ông khẳng định mình đã chọn cách kiềm chế, không sử dụng những lời lẽ đó để tránh làm tình hình thêm căng thẳng.
Phản ứng từ các đồng minh của ông Trump nhanh chóng xuất hiện. Nghị sĩ đảng Cộng hoà Mike Waltz thuộc bang Florida đã chỉ trích đảng Dân chủ, cho rằng những phát ngôn chống lại ông Trump là nguyên nhân dẫn đến hành động bạo lực. Ông Waltz cảnh báo rằng khi cánh tả và truyền thông mô tả ông Trump như một mối đe dọa cho nền dân chủ, điều đó có thể thúc đẩy những kẻ cực đoan tiến hành các vụ ám sát. Tương tự, Charlie Kirk, một đồng minh khác của ông Trump, cũng lên tiếng cảnh báo về các mối đe dọa ám sát sẽ còn tiếp diễn. Ông Kirk khẳng định, chỉ có chiến thắng trong cuộc bầu cử sắp tới mới có thể ngăn chặn những mối nguy hiểm này.
Bên cạnh đó, lãnh đạo Đảng Cộng hòa cũng đã kêu gọi tăng cường bảo vệ an ninh cho cựu Tổng thống. Các nhân vật như Chủ tịch Hạ viện Mike Johnson và Thượng nghị sĩ Lindsey Graham đã đề xuất yêu cầu lực lượng Mật vụ quay trở lại dưới sự bảo trợ của Bộ Tài chính nhằm đảm bảo cựu Tổng thống Trump được bảo vệ tốt hơn trong bối cảnh căng thẳng chính trị gia tăng.
Tổng thống Biden và bà Harris kêu gọi đoàn kết: Phía đảng Dân chủ, Phó Tổng thống Kamala Harris và Tổng thống Joe Biden nhanh chóng phản ứng sau vụ việc, nhưng với một giọng điệu hòa giải và kêu gọi đoàn kết. Bà Harris đã công khai bày tỏ lo ngại về bạo lực chính trị và khẳng định rằng "bạo lực không có chỗ đứng trong nước Mỹ". Bà cũng nhấn mạnh sự cần thiết phải lên án mọi hình thức bạo lực chính trị và khuyến khích người dân đoàn kết để đảm bảo rằng sự cố này không dẫn đến thêm bạo lực. Phó Tổng thống Harris bày tỏ lòng biết ơn vì ông Trump an toàn và cảm ơn Cơ quan Mật vụ cùng các lực lượng thực thi pháp luật vì hành động kịp thời.
Tổng thống Joe Biden cũng phản ứng nhanh chóng, chia sẻ sự nhẹ nhõm khi biết rằng ông Trump không bị thương và cam kết chính quyền của ông sẽ đảm bảo rằng Cơ quan Mật vụ có đủ nguồn lực và biện pháp bảo vệ cần thiết. Tuy nhiên, những bình luận của ông Trump sau vụ việc lại cho thấy căng thẳng giữa hai bên vẫn còn rất lớn. Trong các chiến dịch tái tranh cử của mình, Tổng thống Biden và bà Harris nhiều lần lập luận rằng “chính ông Trump mới là mối đe dọa đối với nền dân chủ Mỹ”, đặc biệt khi liên hệ ông với cuộc bạo loạn tại toà nhà Quốc hội Mỹ ngày 6/1/2021.
Trong khi đó, đội ngũ chiến dịch của Phó Tổng thống Harris lại chọn cách không chính trị hóa sự kiện này. Một cố vấn chiến dịch của bà Harris cho rằng thời điểm hiện tại không thích hợp để đưa ra những tuyên bố chính trị liên quan đến vụ ám sát.
Tác động đến cục diện cuộc bầu cử và nền chính trị Mỹ
Sự kiện ám sát trong chính trị Mỹ không phải là điều mới mẻ. Năm 1975, cựu Tổng thống Gerald Ford cũng bị ám sát hụt hai lần trong vòng hai tuần, nhưng kết quả là ông đã không tái đắc cử. Dù vậy, bài học từ trường hợp của ông Ford cho thấy rằng sự cảm thông từ công chúng có thể không kéo dài, và quan trọng hơn cả là cách ứng cử viên xử lý tình huống và tận dụng cơ hội từ các sự kiện bất ngờ này.
Giờ đây, chỉ còn 7 tuần nữa là đến ngày bầu cử tổng thống năm 2024 và cuộc đua vào Nhà Trắng trở nên căng thẳng hơn bao giờ hết khi ứng cử viên Donald Trump vừa phải đối mặt với một vụ ám sát hụt thứ hai. Vụ việc này không chỉ đặt ra những câu hỏi về an ninh cho các ứng cử viên, mà còn có thể ảnh hưởng đến thái độ của cử tri cũng như chiến lược bầu cử của các bên liên quan. Trong bối cảnh chính trị đã bị phân cực và đầy mâu thuẫn, vụ ám sát này có thể là một điểm nhấn đáng chú ý trong cuộc đua gay cấn.
Nỗ lực ám sát ông Trump lần hai diễn ra trong một bối cảnh căng thẳng đặc biệt, khi nước Mỹ đã trải qua nhiều sự kiện bạo lực chính trị, từ cuộc tấn công vào toà nhà Quốc hội Mỹ năm 2021 đến các cuộc bạo loạn ở Charlottesville. Nước Mỹ hiện tại là một bức tranh đầy phân hóa, và vụ ám sát hụt của ông Trump không chỉ là biểu hiện của sự bạo lực chính trị, mà còn là dấu hiệu rõ ràng cho thấy quốc gia này đang đối mặt với những thách thức nghiêm trọng về an ninh và ổn định.
Sự kiện ám sát hụt đã khiến vấn đề bạo lực chính trị trở thành một chủ đề nóng trong chiến dịch tranh cử. Trong khi ông Trump cố gắng khai thác tình huống này để làm nổi bật vai trò "nạn nhân" của mình, các đối thủ cạnh tranh như Phó Tổng thống Kamala Harris đã nhanh chóng lên án hành động bạo lực này và khẳng định rằng "bạo lực không có chỗ ở Mỹ". Tuy nhiên, sự gia tăng của các vụ tấn công chính trị lại càng làm tăng thêm sự bất an trong lòng cử tri, đặc biệt là những người đang đứng giữa hai lựa chọn.
Cả hai ứng cử viên trong cuộc đua vào Nhà Trắng năm 2024 – Donald Trump và Kamala Harris – đều đang tìm cách giành sự ủng hộ của những cử tri chưa quyết định tại các bang dao động. Việc Donald Trump là mục tiêu của hai vụ ám sát hụt trong vòng hơn hai tháng có thể làm tăng sự chú ý của truyền thông và công chúng đối với ông, nhưng cũng có thể dẫn đến những hậu quả không lường trước. Nhưng trước bối cảnh chính trị đã bị phân cực sâu sắc, chưa chắc điều này sẽ chuyển hóa thành sự ủng hộ lâu dài từ cử tri.
Cụ thể, một nỗ lực ám sát nhắm vào một ứng cử viên tổng thống thường tạo ra sự đồng cảm từ phía cử tri, nhưng điều này không phải lúc nào cũng chuyển hóa thành sự ủng hộ chính trị kéo dài. Trong trường hợp của cựu Tổng thống Trump, ông đã sử dụng sự kiện này để củng cố tuyên bố rằng mình là mục tiêu của một âm mưu lớn nhằm ngăn cản sự trở lại của ông vào Nhà Trắng. Tuy nhiên, việc ông thường xuyên gây ra chia rẽ trong xã hội Mỹ khiến cho không dễ dàng để giành được lòng tin từ những cử tri còn đang do dự.
Ví dụ, sau vụ ám sát hụt đầu tiên vào tháng 7 năm nay, ông Trump đã kêu gọi nước Mỹ đoàn kết lại, nhưng lời kêu gọi này nhanh chóng bị che mờ bởi những bài phát biểu chia rẽ tại Hội nghị Toàn quốc của đảng Cộng hòa. Về phần mình, bà Harris đã tận dụng các sự kiện này để tăng cường hình ảnh của mình như một nhà lãnh đạo bình tĩnh và có khả năng dẫn dắt đất nước vượt qua khủng hoảng.
Một số cuộc thăm dò sau vụ ám sát hụt thứ hai cho thấy không có sự thay đổi lớn trong tỉ lệ ủng hộ giữa hai ứng cử viên. Bà Harris vẫn đang giữ lợi thế sau cuộc tranh luận trực tiếp đầu tiên, và các cuộc thăm dò mới đây cho thấy bà đã dẫn trước ông Trump ở một số bang quan trọng. Cuộc bầu cử tổng thống năm 2024 không chỉ là một cuộc đua giữa hai cá nhân mà còn là một cuộc chiến giữa hai tầm nhìn về tương lai của nước Mỹ. Ông Trump, với phong cách chính trị gây tranh cãi, tiếp tục làm gia tăng sự phân hóa trong xã hội. Bà Harris, ngược lại, đang nỗ lực thê hiện mình như một ứng cử viên ổn định và có khả năng hàn gắn những rạn nứt của quốc gia.
Tóm lại, vụ ám sát hụt thứ hai nhắm vào ông Trump đã làm tăng thêm tính căng thẳng của cuộc bầu cử tổng thống Mỹ năm 2024. Dù có thể tạo ra một làn sóng đồng cảm từ phía những người ủng hộ ông Trump, nhưng sự phân cực chính trị đã khiến cho hiệu ứng từ sự kiện này không rõ ràng. Cuộc đua vào Nhà Trắng vẫn đang ở thế cân bằng và sẽ phụ thuộc vào việc các ứng cử viên có thể thuyết phục cử tri tại các bang chiến trường trong những tuần cuối cùng của chiến dịch hay không.
Đáng chú ý hơn, những nỗ lực ám sát nhằm vào ông Trump còn phản ánh việc bạo lực ngầm đã len lỏi vào chính trị Mỹ, khi cường độ xung đột giữa các phe phái tăng cao. Điều này đặt ra câu hỏi lớn về tương lai của nền dân chủ Mỹ, đặc biệt khi bạo lực trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc bầu cử. Nếu các ứng cử viên không thể ngăn chặn sự gia tăng của bạo lực và phân cực, quốc gia này có thể đối mặt với những thách thức nghiêm trọng trong việc duy trì sự ổn định và đoàn kết sau cuộc bầu cử.