Tác giả bài viết “Trí tuệ nhân tạo tại châu Âu”, Christian Scker, cho rằng AI là một công nghệ đề cập đến khả năng học hỏi, nhận thức của hệ thống máy móc (Machine Learning). Sau khi được nhập dữ liệu, một hệ thống máy tính có thể cải thiện hiệu suất làm việc bằng cách tận dụng những thông tin này, tương tự như khả năng học tập từ những sự kiện, trải nghiệm và phản hồi của con người. Người phát ngôn của Trung tâm Nghiên cứu trí tuệ nhân tạo Đức (DFKI), Reinhard Karger, cung cấp một cách hiểu đơn giản hơn, theo đó, AI là sự số hóa các kỹ năng tri thức của chính con người để cung cấp các hỗ trợ hoặc tiện ích cho con người. Đơn cử như việc ứng dụng AI trong nhận diện hình ảnh, đánh máy hay chuyển đổi tự động hội thoại sang văn bản.
Giới chuyên gia cho rằng không phải nói quá khi nhận định thế giới công nghệ hiện nay đang chứng kiến một cơn sốt AI, như lời của Giám đốc điều hành hãng Microsoft, Satya Nadella: AI sẽ là “công nghệ định hình thời đại của chúng ta”.
Facebook sử dụng AI để “điều hướng” quảng cáo đến với đúng nhóm đối tượng khách hàng quan tâm, nhận dạng người dùng qua ảnh để hỗ trợ tính năng gắn thẻ. Microsoft và Apple sử dụng AI để vận hành các trợ lý ảo Cortana và Siri. Công cụ tìm kiếm của Google ngay từ đầu đã phụ thuộc vào AI. Tuy nhiên, đây chỉ là những bước đi nhỏ trong cuộc săn đuổi tham vọng tạo ra những “bộ não” nhân tạo sở hữu sự linh hoạt và năng lực học tập của con người.
Thực tế này cho thấy AI sẽ có vị trí vững chắc trong tương lai công nghệ 4.0. Vấn đề đặt ra, là AI có thể giành mất việc làm của người lao động, hay con người sẽ quá phụ thuộc vào những “bộ não” nhân tạo đến mức đánh mất đi những kỹ năng căn bản của mình? Một tương lai nơi con người và AI có thể cùng hợp tác hiệu quả là vấn đề mấu chốt hiện nay.
Liên minh châu Âu (EU) đã công nhận tầm quan trọng của AI và đang thể hiện vai trò đi đầu trong lĩnh vực này. Dù vậy, châu Âu dường như tụt lại phía sau nhiều nền kinh tế khác trong cuộc đua đầu tư vào AI. Trong năm 2016, EU đầu tư khoảng 2,4 - 3,2 tỷ euro, con số không mấy đáng kể khi so với các khu vực khác như châu Á (6,5 - 9,7 tỷ euro) hay Bắc Mỹ (12,1 - 18,6 tỷ euro). Tuy nhiên, EU vẫn là sân chơi quy tụ các trung tâm nghiên cứu AI hàng đầu thế giới và đang phát triển các sáng kiến có tiềm năng phá vỡ những truyền thống của các ngành công nghiệp và nền kinh tế.
Một trong những “át chủ bài” của EU trong lĩnh vực này là DFKI, tổ chức phi lợi nhuận đặt trụ sở tại Đức, có nhiệm vụ phát triển các tính năng, nguyên mẫu và các giải pháp trong lĩnh vực công nghệ thông tin và truyền thông. Dự án nổi bật của DFKI hiện nay là Delta, ứng dụng AI để phát hiện sớm, phòng ngừa và theo dõi các bệnh về trí nhớ và rối loạn nhận thức dựa trên phân tích hành vi ngôn ngữ.
Dự án được kỳ vọng sẽ là giải pháp cho chứng bệnh hiện đang là thách thức lớn nhất của EU trong chăm sóc sức khỏe cộng đồng, tiêu tốn hơn 800 tỷ euro mỗi năm. Ngoài ra còn có ứng dụng AI trong ngành thuế, cho phép “giải phóng” con người khỏi những công việc mang tính lặp lại và xử lý lượng lớn dữ liệu, trong khi có thể tận dụng sức người cho những mảng cần nhiều tương tác xã hội, sáng tạo, qua đó giúp giảm chi phí và tăng hiệu suất.
Đương nhiên, đi cùng với sự phát triển của AI còn là những lo ngại về tác động của công nghệ không tưởng này đối với xã hội. Tỷ phú Elon Musk, Chủ tịch Tesla và SpaceX, năm 2017 từng đưa ra cảnh báo về việc robot và AI sẽ cướp đi việc làm của con người, nhất là khi công nghệ cho phép robot sẽ có thể làm tốt hơn con người trong tất cả mọi lĩnh vực.
Tuy nhiên, ông Reinhard Karger cho rằng những sản phẩm công nghệ như vậy hiện nay vẫn là một câu chuyện không tưởng. Những robot mà tỷ phú Elon Musk nói đến, sở hữu trí tuệ nhân tạo có nhận thức ở mức độ con người, còn gọi là “AI mạnh”, vẫn chỉ có thể tồn tại trong những bộ phim Hollywood. Trong khi đó, thị trường hàng chục tỷ euro của thế giới vẫn đang chật vật để phát triển các “AI yếu”, tức là những trợ lý kỹ thuật số có thể giúp con người hoàn thành nhanh chóng và hiệu quả hơn những công việc nặng tính kỹ thuật.
Theo một báo cáo mới của MIT Sloan Management Review và Boston Consulting Group, khảo sát hơn 3.000 giám đốc doanh nghiệp, nhà quản lý và nhà phân tích ở 112 quốc gia thuộc 21 ngành, những công ty quan tâm đến AI không có nghĩa họ sẵn sàng đầu tư vào lĩnh vực mới mẻ này. Cụ thể, có hơn 75% các giám đốc tin rằng AI sẽ tạo ra lợi thế cạnh tranh cho công ty của họ, song chỉ có 20% công ty đã thực sự triển khai AI vào một số dịch vụ hoặc quy trình. Ngoài ra, chưa đến một nửa (47%) người trả lời cho biết công ty của họ có kế hoạch thu hẹp lực lượng lao động trong vòng 5 năm tới. Chỉ có 31% số người được khảo sát thực sự lo lắng rằng AI sẽ lấy đi công việc của họ.
Một quan ngại khác khi bàn về AI, đó là nguy cơ phụ thuộc quá nhiều vào công nghệ. Khi con người số hóa những kỹ năng như ghi nhớ danh bạ, đánh máy, tốc ký, … và giao những công việc này cho máy móc, liệu điều này có dẫn đến việc con người đánh mất những kỹ năng này hay không. Tương tự như lo lắng về năng lực chẩn đoán lâm sàng của các bác sĩ khi họ có quá sẵn những thiết bị hiện đại hỗ trợ để chẩn trị.
Giới khoa học tại DFKI cho rằng câu trả lời nằm ở việc cần xác định rõ những công việc mà máy móc có thể làm tốt hơn con người cũng như những phần việc mà sự tham gia của người lao động là không thể thay thế. Tại DFKI nói riêng và nước Đức nói chung, việc phát triển AI không nhằm thay thế con người mà hướng tới tạo ra các công cụ hỗ trợ. Đơn cử như dự án Delta, AI có thể xử lý dữ liệu nhanh hơn và phát hiện chính xác hơn những dấu hiệu bất thường trong ngôn ngữ của một người, tuy nhiên, máy móc sẽ không hiểu được những nhân tố có thể gây ra những bất thường mà không liên quan đến bệnh tật như say rượu, tâm trạng bất ổn… Và những phân tích này sẽ cần đến sự tham gia của một bác sĩ “bằng xương bằng thịt”.
Bên cạnh đó, vấn đề không nằm ở bản thân công nghệ mà là việc con người sử dụng công nghệ. AI, cũng như tất cả các công nghệ hiện đại, không được phát minh ra với mục đích làm xấu đi xã hội, nhưng sẽ khó tránh được những vấn đề nảy sinh trong quá trình sử dụng. Cũng giống như các mạng xã hội như Facebook, được sinh ra với hy vọng thúc đẩy tương tác giữa người với người, nhưng lại có mặt trái lo ngại về quyền riêng tư và tính bảo mật trong môi trường Internet. Để hạn chế những tác động xấu, điều cần làm là tăng cường kiến thức và hiểu biết, thay vì quay lưng lại với sự đổi mới.