Theo nhận định của Giáo sư lịch sử Michael Kimmage tại Đại học Công giáo và là nghiên cứu viên tại Viện Hàn lâm Mỹ ở Berlin ngày 14/9, chiến lược của Mỹ trong cuộc xung đột Nga-Ukraine đã cho thấy hiệu quả đáng kể, dù Kiev vẫn còn một chặng đường dài trước khi đạt được chiến thắng quyết định. Tuy nhiên, Mỹ đã thành công trong việc đạt được mục tiêu chính của mình: kiềm chế sự mở rộng ảnh hưởng của Nga và ngăn chặn Moskva đạt được những mục tiêu khu vực.
Kể từ khi Nga tiến hành chiến dịch quân sự đặc biệt ở Ukraine vào năm 2022, xung đột đã kéo dài và phát triển thành một cuộc giao tranh ác liệt. Mùa hè năm 2023, khi Ukraine tung ra cuộc phản công quân sự, kết quả không đạt được như mong đợi. Nga đã khai thác những lợi thế quân sự cơ bản của mình, tiến công tại khu vực Donbass, và phát triển những phương pháp chiến đấu mới, như việc tái sử dụng các vũ khí cũ biến thành "bom lượn" dẫn đường chính xác. Hậu quả của cuộc chiến trên thực địa thật nghiêm trọng, với những thiệt hại nặng nề cho cả hai bên, đặc biệt là Ukraine.
Tuy nhiên, Giáo sư Kimmage cho rằng, mặc dù Kiev chưa tạo ra được động lực quân sự mạnh mẽ, chiến lược của Mỹ và các đồng minh phương Tây đã thể hiện một sự hiệu quả nhất định. Trái với những lời chỉ trích cho rằng Washington không có chiến lược rõ ràng, thực tế là chính quyền của Tổng thống Mỹ Joe Biden cùng các đối tác đã áp dụng một loạt các biện pháp mạnh mẽ nhằm kiềm chế sức mạnh của Nga. Chiến lược này bao gồm ba trụ cột chính: cung cấp viện trợ quân sự, tăng cường mối quan hệ đối tác quân sự với Ukraine, và đưa Ukraine gần hơn với Liên minh châu Âu (EU) cũng như Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO).
Trụ cột đầu tiên: Viện trợ quân sự
Ngay từ đầu cuộc xung đột, Mỹ và đồng minh đã cung cấp viện trợ quân sự lớn cho Ukraine. Từ hệ thống tên lửa HIMARS, ATACMS, xe tăng Abrams đến các máy bay chiến đấu F-16, sự hỗ trợ này đã giúp quân đội Ukraine cầm cự và chống lại các đợt tấn công của Nga. Dù có những lần chậm trễ và tranh cãi về việc cung cấp các loại vũ khí nhất định, Mỹ vẫn đóng vai trò chính trong việc viện trợ cho Ukraine.
Điều quan trọng là việc cung cấp vũ khí không chỉ giúp Ukraine duy trì được vị thế của mình mà còn gửi một thông điệp rõ ràng về sự đoàn kết của các quốc gia ủng hộ Kiev. Chương trình viện trợ quân sự này không chỉ do Mỹ lãnh đạo mà còn được sự đóng góp của nhiều nước khác, từ Pháp, Anh, Đức cho đến Canada.
Trụ cột thứ hai: Tăng cường quan hệ đối tác quân sự
Bên cạnh việc cung cấp viện trợ, một trong những yếu tố quan trọng khác là việc tăng cường mối quan hệ đối tác quân sự giữa Ukraine và các quốc gia phương Tây. Kể từ năm 2022, những quốc gia như Mỹ và Anh đã bắt đầu ký các thỏa thuận song phương về an ninh dài hạn với Kiev. Mặc dù tư cách thành viên NATO chưa được thực hiện, sự hợp tác này đã mang lại cho Ukraine một sự đảm bảo an ninh, giúp tăng cường khả năng phòng thủ trước các cuộc tấn công của Nga trong tương lai.
Ngoài ra, những tuyên bố của G7 vào tháng 7/2023 về việc cung cấp các đảm bảo an ninh dài hạn cho Ukraine cũng thể hiện rõ cam kết của phương Tây trong việc ủng hộ Ukraine. Điều này không chỉ có ý nghĩa về mặt quân sự mà còn mang lại hy vọng về một tương lai hòa bình và ổn định cho đất nước này.
Trụ cột thứ ba: Hội nhập với châu Âu
Một trong những mục tiêu quan trọng trong chiến lược của phương Tây là đưa Ukraine tiến gần hơn với châu Âu. Mặc dù quá trình này con gặp nhiều khó khăn, đặc biệt là trong bối cảnh cuộc chiến vẫn đang diễn ra, nhưng sự hội nhập của Ukraine với EU đang tiến triển. Vào năm 2014, Ukraine đã ký thỏa thuận hợp tác với EU, nhưng tư cách thành viên chính thức vẫn là một mục tiêu khó khăn. Tuy nhiên, xung đột đã khiến cho cả Ukraine và châu Âu nhận ra rằng sự thờ ơ và ngăn cách không còn là lựa chọn khả thi.
Tóm lại, Giáo sư Kimmage lưu ý, mặc dù Nga đã có những chiến thắng quân sự nhất định, chẳng hạn như việc chiếm thành phố Mariupol hay Bakhmut, nhưng về tổng thể, Moskva vẫn chưa đạt được mục tiêu chính ban đầu của mình. Ví dụ, Nga đã không thể chiếm được Kiev và đã bị đánh bật khỏi Kherson cũng như Kharkov. Những thất bại này đã làm suy yếu một phần sức mạnh của Nga, khiến họ gặp nhiều khó khăn trong việc duy trì cuộc chiến dài hạn.