Sự bế tắc trong các cuộc đàm phán ngân sách giữa Tổng thống Donald Trump và Quốc hội đã đẩy nước Mỹ vào lần đóng cửa chính phủ thứ 15 kể từ năm 1981, làm dấy lên lo ngại về những tác động sâu rộng nếu tình trạng này kéo dài.
Tòa nhà Quốc hội Mỹ tại Washington D.C. Ảnh: THX/TTXVN
Việc chính phủ đóng cửa đã làm ngưng trệ dòng chảy dữ liệu kinh tế liên bang vào thời điểm có nhiều bất ổn, đặc biệt đối với các nhà hoạch định chính sách tại Cục Dự trữ liên bang (Fed), những người đang phải vật lộn với các quyết định về lãi suất.
Tuy nhiên, nếu lịch sử là kim chỉ nam, việc đóng cửa này khó có thể để lại dấu ấn lâu dài đối với nền kinh tế Mỹ, ngay cả khi nó khiến các nhà hoạch định chính sách và nhà đầu tư phần nào bị thiếu thông tin trong một khoảng thời gian không xác định. Dù vậy, sự kiện này vẫn tạo ra những cơn đau đầu không nhỏ cho các nhà đầu tư và các quan chức chịu trách nhiệm điều hành nền kinh tế lớn nhất thế giới.
"Màn sương" dữ liệu và thế khó của Fed
Tác động tức thời và rõ ràng nhất của việc Chính phủ Mỹ đóng cửa là thiếu hụt dữ liệu kinh tế quan trọng. Điều này đặt Fed vào một thế khó, khi họ đang chuẩn bị cho quyết định về lãi suất trong cuộc họp ngày 28 và 29/10. Quyết định này phụ thuộc rất nhiều vào các số liệu về thị trường việc làm và lạm phát tại Mỹ.
Chủ tịch Fed chi nhánh Chicago, ông Austan Goolsbee, đã bày tỏ sự tiếc nuối khi không nhận được các số liệu thống kê chính thức vào đúng thời điểm ngân hàng trung ương này đang cố gắng xác định liệu nền kinh tế có đang trong giai đoạn chuyển tiếp hay không. Thị trường lao động đang chậm lại chỉ là tạm thời, hay là dấu hiệu khởi đầu của một đợt suy yếu thực sự có thể dẫn đến suy thoái? Lạm phát tăng nhẹ gần đây chỉ là do tác động của thuế quan, hay nó đang bắt đầu "bám rễ" vào nền kinh tế, đòi hỏi phải giữ lãi suất cao lâu hơn?
Tình thế tiến thoái lưỡng nan này của Fed được thể hiện rõ nét ngay trong ngày đầu tiên Chính phủ Mỹ đóng cửa. Báo cáo từ công ty ADP cho thấy khu vực tư nhân bất ngờ cắt giảm 32.000 việc làm trong tháng Chín. Với việc không có dữ liệu đối chứng từ Cục Thống kê Lao động Mỹ, các nhà kinh tế phải quyết định mức độ tin cậy vào một chuỗi dữ liệu vốn không thể thay thế hoàn toàn cáo cáo của chính phủ.
Tuy nhiên, những lo ngại gần đây về tính toàn vẹn của dữ liệu kinh tế chính thức cùng tình trạng Chính phủ Mỹ đóng cửa đã nhấn mạnh sự cần thiết phải mở rộng phạm vi dữ liệu phân tích. Ông Matthew Martin, chuyên gia kinh tế cấp cao tại công ty tư vấn tài chính Oxford Economics, cho biết họ sẽ đưa báo cáo của ADP vào phân tích của mình. Ông nói thêm với dữ liệu thị trường lao động yếu hơn và khả năng thiếu thông tin kéo dài, Oxford Economics sẽ đẩy dự báo về đợt cắt giảm lãi suất của Fed từ tháng 12 lên tháng 10.
Nhìn lại lịch sử
Mặc dù gây ra nhiều bất tiện, các lần Chính phủ Mỹ đóng cửa trong quá khứ thường không gây ra tác động kinh tế vĩ mô đáng kể. Thông thường, các nhà lập pháp giải quyết việc đóng cửa chính phủ khá nhanh chóng. Theo thống kê từ Viện Ngân hàng Mỹ (BAI), chính phủ nước này kể từ năm 1977 đã không đáp ứng được thời hạn cấp ngân sách tới 20 lần, với thời gian đóng cửa trung bình là 8 ngày. Tuy nhiên, lần đóng cửa gần đây nhất - diễn ra vào năm 2018 trong nhiệm kỳ đầu tiên của ông Trump - kéo dài hơn mức trung bình rất nhiều, lên tới 35 ngày và là đợt đóng cửa dài nhất lịch sử của Mỹ.
Trên thực tế, chi tiêu tiêu dùng tại Mỹ nhìn chung vẫn tiếp tục tăng trong các tháng bị ảnh hưởng bởi các lần đóng cửa chính phủ trong quá khứ, với mức tăng trung bình khoảng 0,5%. Ngay cả trong lần đóng cửa dài nhất, sự sụt giảm tiêu dùng sau đó được cho là do các yếu tố khác như tác động giảm dần của chính sách cắt giảm thuế và cuộc chiến thương mại với Trung Quốc.
Tuy nhiên, tác động của lần đóng cửa này có thể lớn hơn vì nền kinh tế Mỹ đang trong giai đoạn khá mong manh.
Công ty xếp hạng tín nhiệm S&P Global Ratings ước tính việc đóng cửa có thể làm giảm tăng trưởng Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của Mỹ từ 0,1% đến 0,2% cho mỗi tuần chính phủ đóng cửa. Trong khi đó, công ty nghiên cứu thị trường Moody's Analytics ước tính mỗi tuần đóng cửa sẽ làm giảm khoảng 0,1% tăng trưởng GDP thực tế hàng năm.
Một yếu tố khác cũng chịu ảnh hưởng là tâm lý người tiêu dùng, vốn thường sụt giảm trong các lần đóng cửa chính phủ. Phân tích dữ liệu cho thấy tâm lý người tiêu dùng đã giảm hơn 7 điểm trong lần đóng cửa gần nhất. Ông Gerald Epstein, Giáo sư kinh tế tại Đại học Massachusetts, Amherst, cho rằng nếu thời gian đóng cửa kéo dài, chắc chắn sự kiện đó sẽ có tác động khá tiêu cực đến nền kinh tế. Tâm lý người tiêu dùng thường là một yếu tố dự báo khá quan trọng về mức tiêu dùng, trong khi hoạt động này chiếm khoảng 70% chi tiêu trong nền kinh tế Mỹ. Theo Giáo sư Epstein, nếu nền kinh tế đã mong manh, thì bất kỳ tác động nào cũng sẽ có ảnh hưởng lớn hơn.
Dù vậy, nhiều chuyên gia vẫn giữ quan điểm lạc quan. Ông Scott Helfstein, Trưởng bộ phận Chiến lược Đầu tư tại công ty dịch vụ tài chính Global X, nhận định việc đóng cửa Chính phủ Mỹ gây nhiều bất tiện và lộn xộn, nhưng có rất ít bằng chứng cho thấy chúng có tác động đáng kể đến nền kinh tế. Thông thường, nếu có hoạt động kinh tế bị mất đi, chúng sẽ được phục hồi trong quý tiếp theo.
Phản ứng của thị trường và lo ngại về tín nhiệm
Các tài sản rủi ro của Mỹ đã có dấu hiệu lung lay trong ngày đầu tiên Chính phủ đóng cửa. Vàng – thường được xem là tài sản trú ẩn an toàn trong giai đoạn biến động chính trị và bất ổn kinh tế – đã đạt mức cao kỷ lục lần thứ 39 trong năm nay. Lợi suất trái phiếu Kho bạc Chính phủ Mỹ kỳ hạn 10 năm cũng đã giảm sau khi có thông tin bất ngờ về sự sụt giảm việc làm trong khu vực tư nhân.
Theo ông Luke Bartholomew, chuyên gia kinh tế tại công ty đầu tư Aberdeen, sự kiện Chính phủ Mỹ đóng cửa làm gia tăng lo ngại về uy tín thể chế, tình hình tài khóa và "sự rối loạn" của nền kinh tế lớn nhất thế giới. Còn ông Joe Brusuelas, chuyên gia kinh tế tại công ty tư vấn tài chính RSM U.S. lưu ý rằng tác động lớn nhất từ sự kiện này lên thị trường có thể là đồng USD chịu áp lực hơn nữa, hoặc quyết định lãi suất tháng 10 của Fed bị ảnh hưởng và từ đó tác động đến các dòng vốn toàn cầu, lãi suất và tỷ giá hối đoái. Ông cho rằng nếu việc đóng cửa kéo dài và dẫn đến sa thải hàng loạt nhân viên liên bang, giá trị của đồng USD có thể sẽ giảm sâu hơn, dẫn đến dòng vốn chảy vào đồng euro và yen.
Trong khi đó, Giám đốc đầu tư Neil Birrell tại công ty quản lý tài sản Premier Miton, cho rằng việc đóng cửa kéo dài có thể làm giảm tâm lý chấp nhận rủi ro trên các thị trường toàn cầu, khiến các nhà đầu tư tìm đến các tài sản trú ẩn an toàn như kim loại quý, tiền điện tử hay thậm chí các loại hàng hóa khác.
Tuy nhiên, trong lịch sử, thị trường chứng khoán Mỹ vẫn đi lên bất chấp những lo ngại. Chỉ số tổng hợp S&P 500 đã tăng trong cả bốn lần đóng cửa gần nhất, bao gồm cả lần đóng cửa năm 2018 khi chỉ số này tăng hơn 10%.
Ngân hàng đầu tư UBS cho rằng các nhà đầu tư nên bỏ qua những lo ngại về việc chính phủ đóng cửa và tập trung vào các động lực khác của thị trường, chẳng hạn như sự kết hợp của việc Fed tiếp tục cắt giảm lãi suất, lợi nhuận doanh nghiệp mạnh mẽ và dòng đầu tư vào trí tuệ nhân tạo (AI). UBS cũng nhận định rằng việc trì hoãn dữ liệu tạm thời khó có thể làm chệch hướng chu kỳ nới lỏng chính sách tiền tệ của Fed.
Về phía các cơ quan xếp hạng, Fitch cho biết họ không cho rằng việc đóng cửa sẽ ảnh hưởng đến xếp hạng tín nhiệm quốc gia của Mỹ trong ngắn hạn. S&P Global Ratings cũng đồng tình rằng các lần đóng cửa thường chỉ có tác động nhỏ đến nền kinh tế, nhưng cảnh báo rằng các hiệu ứng thứ cấp có thể tích tụ theo thời gian khi những lao động bị cho tạm nghỉ việc cắt giảm chi tiêu và sự chậm trễ trong các dữ liệu kinh tế quan trọng làm tăng thêm sự bất ổn cho Fed.