Tôi vẫn nhớ như in cảm giác khi nhận lệnh từ chỉ huy vào những ngày cuối tháng 3 năm 1975.
Niềm tin chiến thắng
Tác giả trong khuôn viên Dinh Độc Lập tháng 4/1975.
Bầu trời miền Nam khi ấy đang chuyển mình sang mùa mưa, nhưng không khí lại khô rát, nóng bỏng như sắp cháy. Lúc đó, tôi - một thanh niên vừa tròn đôi mươi, thuộc đại đội trinh sát Công trường 7 - cảm nhận được rằng những ngày tháng sắp tới sẽ không bao giờ có thể quên trong đời.
“Chuẩn bị, mai hành quân”, Đại đội trưởng thông báo, giọng trầm xuống khi nhìn vào mắt từng người: “Chiến dịch lớn.”
Tôi không sợ. Lạ thay, trong lòng tôi lúc đó chỉ là sự phấn khích lẫn niềm tin vững chắc. Sau bao năm chiến tranh, chúng tôi đã đến rất gần với hai chữ “hòa bình” - một khái niệm gần như xa lạ đối với thế hệ tôi, những người sinh ra và lớn lên trong tiếng súng.
Đêm cuối cùng trước khi xuất quân, tôi nằm trên chiếc võng, nhìn lên bầu trời đầy sao. Thật khó tin rằng những vì sao vẫn lấp lánh như thế trong thời chiến. Linh cảm mách bảo tôi rằng đây sẽ là những ngày cuối của cuộc chiến kéo dài.
Đăng Kai - Núi Máu
Chi khu Định Quán hiện ra trước mắt chúng tôi như một pháo đài. Nằm ẩn trong những dãy núi hiểm trở, đặc biệt là ngọn núi Đăng Kai cao vút, nơi này là một trong những điểm phòng thủ kiên cố nhất của quân địch.
“Mình sẽ tiếp cận từ hướng Tây Nam”, anh Luân, trung đội phó của tôi, chỉ tay lên tấm bản đồ dưới ánh đèn pin khuất trong lòng bàn tay. Anh giải thích: “Đường khó đi nhưng ít được canh gác nhất”.
Tôi nhìn kỹ địa hình. Đó là một vách đá dựng đứng, gần như không thể leo lên nếu không có kinh nghiệm. Nhưng chúng tôi là trinh sát - những con cáo của chiến trường.
Đêm đó, chúng tôi di chuyển trong thinh lặng. Mỗi bước chân như đạp lên tim mình - nhẹ nhàng nhưng dứt khoát. Mùi của đất đá ẩm ướt, mùi cỏ cây hoang dại, và đâu đó là mùi khói thuốc súng quen thuộc - tất cả quyện vào nhau thành thứ không khí đặc quánh của chiến trường.
Lưng áo tôi đẫm mồ hôi khi chúng tôi leo được nửa đường lên núi. Khẩu AK đeo chéo sau lưng như nặng hơn mọi ngày, băng đạn đập nhẹ vào hông theo từng bước chân. Phía trước tôi là anh Luân, người đồng đội thân thiết nhất của tôi từ ngày nhập ngũ.
Bỗng nhiên, không gian vỡ òa trong một tích tắc. Ánh sáng chói lòa, tiếng nổ đinh tai, và cảm giác như cả không gian bị xé rách. Quả đạn M79 của địch đã tìm đến chúng tôi. “Nằm xuống!”, có tiếng hét, nhưng tất cả chìm trong hỗn loạn. Khi tôi gượng dậy được, tai vẫn ù đặc, tôi thấy anh Luân nằm bất động cách đó không xa. Máu từ trán anh chảy xuống, che khuất đôi mắt thường ngày luôn tinh anh. Tim tôi như ngừng đập.
Tác giả tại Sài Gòn tháng 4/1975.
“Thắng ơi…”, giọng anh yếu ớt, gần như thì thầm. “Tao bị thương rồi…”.
Không một chút do dự, tôi lao đến bên anh, cố gắng cầm máu bằng chiếc khăn quàng cổ đã bạc màu.
“Cố lên anh. Em sẽ đưa anh xuống núi”, tôi nói, giọng nghẹn lại.
Tôi vác anh trên lưng, từng bước một xuống núi trong bóng đêm. Chưa bao giờ tôi cảm thấy sức nặng như vậy - không phải vì thể xác của anh Luân, mà là nỗi đau thấu tận xương tủy khi thấy người anh em của mình đang thoi thóp.
“Anh phải sống… Anh phải sống…”, tôi lặp đi lặp lại như một câu thần chú, không biết là nói với anh Luân hay với chính mình.
Khi đưa được anh Luân đến trạm quân y dã chiến, anh đã mất quá nhiều máu. Bác sĩ lắc đầu, ánh mắt u buồn. Nhưng rồi một phép màu đã xảy ra: anh Luân đã qua được cơn nguy kịch sau gần 10 giờ phẫu thuật.
“Mày… tiếp tục đi”, anh Luân thì thầm khi tỉnh lại. “Hứa với tao… mày sẽ tiến vào Sài Gòn”. Đôi mắt tôi cay xè không phải vì khói súng. Tôi nắm chặt tay anh, gật đầu không nói nên lời.
Xuân Lộc - Phòng tuyến cuối cùng
Sau khi anh Luân được đưa về hậu phương điều trị, tôi trở lại đơn vị với một quyết tâm sắt đá. Chúng tôi tiếp tục tiến quân, lần này là thị xã Xuân Lộc - phòng tuyến cuối cùng trước khi vào Sài Gòn.
Rạng sáng ngày 9/4, tiếng pháo kích vang dội, rung chuyển cả vùng đất. Mặt đất như nứt ra dưới sức mạnh của những quả đạn. Trong tai tôi vẫn văng vẳng lời hứa với anh Luân.
Chiến trường Xuân Lộc là địa ngục trần gian. Quân địch phòng thủ quyết liệt, bằng mọi giá. Từng ngôi nhà, từng góc phố trở thành chiến hào. Hơn một tuần liền, chúng tôi chiến đấu trong tình trạng thiếu thốn đủ thứ - lương thực cạn dần, nước uống phải tính từng ngụm, và cơn sốt rét rừng hành hạ nhiều đồng đội.
Có những đêm, khi súng tạm ngừng, tôi nằm trên nền đất ẩm ướt, nhìn trăng sao qua kẽ lá, và tự hỏi: liệu anh Luân giờ này đang ở đâu? Anh có biết rằng chúng tôi đang tiến gần đến chiến thắng cuối cùng?
Ký ức về những ngày ở Xuân Lộc giờ hiện về như những mảnh ghép rời rạc - tiếng gào thét, khói lửa mịt mù, mùi thuốc súng nồng nặc, và đôi khi là tiếng cười hiếm hoi khi chúng tôi nhặt được một hộp lương khô của địch bỏ lại.
Rồi ngày 21/4, Xuân Lộc thất thủ. Quân ta kiểm soát hoàn toàn thị xã. Đứng trên đỉnh đồi nhìn xuống thị xã tan hoang, tôi biết rằng con đường đến Sài Gòn đã rộng mở.
Hành quân dưới trăng
Sau Xuân Lộc, chúng tôi tiến quân về hướng Sài Gòn. Đêm đó, trăng sáng đến kỳ lạ. Ngồi trên chiếc xe tăng tiến về phía trước, tôi có cảm giác như đang bay lên. Gió cao nguyên mát lạnh thổi tung mái tóc đã lâu không cắt của tôi.
“Mày có tin không, Thắng?”, Hùng, người đồng đội ngồi cạnh tôi trên xe tăng, hỏi. “Chúng ta sắp kết thúc cuộc chiến rồi”.
Tôi không trả lời ngay. Đôi mắt nhìn về phía chân trời xa xăm, nơi đèn của những thị trấn vừa được giải phóng lấp lánh như sao. “Tao tin”, cuối cùng tôi nói. “Nhưng tao vẫn không dám tưởng tượng ngày đó sẽ như thế nào”.
Tác giả đứng thứ 2 từ trái sang cùng đồng đội tại Sài Gòn tháng 4/1975.
Trên hành trình ấy, chúng tôi đi qua những vùng đất đã từng chỉ là những cái tên trên bản đồ - Phan Rang, Định Quán, Lâm Đồng, Xuân Lộc… Giờ đây, chúng trở thành những dấu ấn của chiến thắng, những minh chứng cho sự hy sinh và kiên cường.
Mỗi khi tiếp nhận một khu vực mới giải phóng, tôi lại nhớ đến anh Luân và lời hứa của mình. “Anh Luân ơi, chúng ta đang tiến rất gần đến đích rồi”, tôi thầm nhủ.
Ngày lịch sử
Ngày 29/ 4, chúng tôi đến vùng ven Sài Gòn. Không khí căng thẳng đến nghẹt thở. Mọi người đều biết rằng ngày mai sẽ là ngày quyết định.
“Ngày mai, chúng ta sẽ tiến vào trung tâm thành phố”, chỉ huy thông báo. “Hãy chuẩn bị tinh thần cho một ngày lịch sử”.
Đêm cuối cùng trước ngày giải phóng, tôi gần như không ngủ được. Trong đầu tôi hiện về đủ loại cảm xúc - hồi hộp, phấn khích, lo lắng, và cả nỗi nhớ về một Hà Nội xa xôi mà tôi đã rời đi gần ba năm.
Rạng sáng ngày 30/4, chúng tôi bắt đầu hành quân. Đoàn xe tăng và bộ binh tiến vào thành phố từ nhiều hướng. Tôi được phân công đi cùng đơn vị tiến thẳng đến Dinh Độc Lập - trái tim của chính quyền Sài Gòn.
Đường phố lạ lẫm nhưng không xa lạ. Tôi đã được học về thành phố này qua những tấm bản đồ, những bức ảnh, và những câu chuyện của các đồng đội từng sống ở đây. Nhưng không gì có thể chuẩn bị cho tôi cảm giác khi thực sự đặt chân lên những con đường này như một người chiến thắng.
Khi xe tăng của chúng tôi húc đổ cổng Dinh Độc Lập, tôi cảm thấy như thời gian đứng lại. Từng khoảnh khắc diễn ra như trong chuyển động chậm - tiếng kim loại rít lên khi cánh cổng sắt đổ xuống, tiếng hò reo của đồng đội, và cảm giác như cả lịch sử đang chứng kiến.
Tôi theo đơn vị tiến vào bên trong dinh thự. Mọi thứ diễn ra quá nhanh - những cuộc đàm phán ngắn ngủi, sự đầu hàng vô điều kiện, và rồi… lá cờ của chúng tôi, lá cờ giải phóng, được kéo lên trên nóc Dinh Độc Lập.
Khoảnh khắc lá cờ đỏ sao vàng tung bay trong gió, tôi không cầm được nước mắt. Không phải vì tôi yếu đuối, mà vì tôi biết rằng giây phút này không chỉ là của riêng tôi. Nó thuộc về Luân, người đang nằm điều trị ở một bệnh viện phía Bắc. Nó thuộc về những đồng đội đã ngã xuống trên hành trình này. Nó thuộc về cả dân tộc đã chờ đợi quá lâu cho ngày này.
“Em đã làm được rồi, anh Luân ạ”, tôi thì thầm, nước mắt lặng lẽ chảy dài trên gò má đã chai sạn sau bao ngày hành quân.
Trở về
Sau ngày 30/4, tôi ở lại Sài Gòn thêm một thời gian để tham gia vào công tác ổn định tình hình. Hai tháng sau, tôi nhận được lệnh trở về miền Bắc.
Trước khi rời Sài Gòn, tôi đã đến thăm lại Dinh Độc Lập - giờ đã được đổi tên thành Dinh Thống Nhất. Đứng trước tòa nhà lịch sử, tôi như thấy lại những giây phút hào hùng của ngày 30/4.
Tác giả hàng đầu tiên bên trái cùng đồng đội vào trưa 30/4/1975 tại Sài Gòn.
Cuộc gặp gỡ xúc động nhất là khi tôi trở về đơn vị cũ ở miền Bắc và gặp lại anh Luân. Anh đã bình phục phần nào, dù vết thương để lại di chứng khiến anh không thể tiếp tục sự nghiệp quân ngũ.
“Mày đã giữ lời hứa”, anh Luân nói, đôi mắt rưng rưng khi chúng tôi ôm chặt nhau. “Chúng ta đã làm được”, tôi đáp, giọng nghẹn ngào.
Những năm tháng sau đó, cuộc sống dần trở lại bình yên. Tôi chuyển công tác về Cục Quân huấn, sau đó về Học viện Quân sự Cấp cao nay là Học viện Quốc Phòng, lập gia đình và bắt đầu một cuộc sống mới. Anh Luân giải ngũ trở về quê nhà tại Hưng Yên.
Nhưng mùa Xuân năm 1975 vẫn mãi là một dấu ấn không thể phai mờ trong cuộc đời chúng tôi. Mỗi năm, vào ngày 30/4, anh Luân và tôi lại gặp nhau, cùng nhau nhìn lại chặng đường đã qua và cùng nâng ly vì những đồng đội đã không thể trở về.
Giờ đây, khi tóc đã điểm bạc, tôi vẫn thường mơ về những ngày tháng ấy. Trong giấc mơ, tôi vẫn là chàng trinh sát hai mươi tuổi, vẫn đang leo lên những vách núi hiểm trở, vẫn đang tiến quân dưới ánh trăng cao nguyên, và vẫn đang chứng kiến lá cờ giải phóng tung bay trên nóc Dinh Độc Lập.
Mùa Xuân năm 1975 - mùa Xuân của chiến thắng, của hòa bình, và của một dân tộc trọn vẹn không chia cắt - sẽ mãi mãi là một bản hùng ca trong trái tim tôi.