Tổng thống Volodymyr Zelensky thị sát cuộc tập trận của binh sĩ Ukraine cùng với các thiết bị quân sự, trong đó có hệ thống đánh chặn tên lửa Patriot, tại một địa điểm ở Đức, ngày 11/6/2024. Ảnh: Reuters/TTXVN
Theo mạng tin châu Âu euractiv.com, trong bối cảnh Ukraine đang phải gồng mình chống chọi với các cuộc tấn công trên không liên tục từ Nga, một thỏa thuận do Tổng thống Mỹ Donald Trump đề xuất đã mang lại hy vọng nhưng cũng làm dấy lên những lo ngại sâu sắc tại châu Âu. Thỏa thuận này kêu gọi các quốc gia NATO ở châu lục này cung cấp các hệ thống phòng không Patriot quý giá cho Kiev, đổi lại là cam kết về các hệ thống thay thế mới được giao hàng nhanh chóng từ Mỹ. Tuy nhiên, sự không chắc chắn về thời gian giao hàng đã khiến nhiều nước châu Âu lo lắng về việc tạo ra những "khoảng trống" lớn trong năng lực phòng thủ của chính họ.
Thỏa thuận trên được đưa ra trong bối cảnh Ukraine, qua lời kêu gọi của Tổng thống Volodymyr Zelensky, đang tìm kiếm thêm 10 khẩu đội Patriot nữa để củng cố hệ thống phòng không. Theo tổ chức giám sát vũ khí "Action on Armed Violence", kể từ năm 2022, Ukraine đã nhận được 6 hệ thống Patriot từ Mỹ, Đức, Romania và Hà Lan.
Tuy nhiên, kho dự trữ vũ khí của châu Âu đã dần cạn kiệt sau những đợt viện trợ trước đó. Việc từ bỏ thêm các hệ thống phòng không tiên tiến như Patriot là một quyết định khó khăn. Một nhà ngoại giao cấp cao châu Âu đã chia sẻ với Euractiv rằng: "Bạn làm điều đó vì Ukraine" nhưng đồng thời cũng bày tỏ sự "đáng sợ" trước rủi ro đi kèm.
Một ví dụ điển hình cho sự thận trọng này là Đức, quốc gia dẫn đầu trong các khoản quyên góp gần đây. Bộ trưởng Quốc phòng Boris Pistorius cho biết Berlin đã yêu cầu Washington đưa ra đảm bảo "chắc chắn" rằng họ sẽ nhận được các hệ thống mới trong vòng tám tháng trước khi chuyển giao thêm.
Đáng chú ý, Đức đã được ưu tiên giao các hệ thống hoàn toàn mới, đồng nghĩa với việc Thụy Sĩ, quốc gia đã ký hợp đồng mua Patriot từ năm 2022, giờ đây sẽ bị trì hoãn việc giao hàng. Sự ưu tiên này cho thấy áp lực và tầm quan trọng của việc duy trì năng lực phòng thủ nội địa. Sau khi đã gửi 3 hệ thống đến Ukraine và đồng ý chuyển giao thêm 5 hệ thống nữa, kho vũ khí của Đức chỉ còn lại tối đa 6 hệ thống Patriot đang hoạt động.
Một trong những thách thức lớn nhất là nhu cầu toàn cầu đối với các hệ thống phòng không do Mỹ sản xuất vượt xa nguồn cung, với chi phí khoảng 1 tỷ đô la Mỹ cho mỗi tổ hợp và 4 triệu đô la Mỹ cho mỗi tên lửa đánh chặn. Trevor Taylor, một thành viên của Viện Nghiên cứu cứu An ninh và Quốc phòng (RUSI) có trụ sở tại London, đã chỉ ra vấn đề cốt lõi: "Vấn đề quan trọng sau đó là quốc gia nào được coi là khách hàng ưu tiên. Quyết định này nằm trong tay tổng thống Mỹ". Điều đó đặt ra câu hỏi về độ tin cậy của lời hứa giao hàng nhanh chóng mà Tổng thống Mỹ đưa ra.
Thực tế về thời gian sản xuất càng làm tăng thêm lo ngại. Tư lệnh Tối cao NATO phụ trách Cải cách, Đô đốc Pháp Pierre Vandier, ước tính thời gian giao hàng các khẩu đội Patriot mới có thể lên tới khoảng 7 năm. Một nguồn tin khác dù lạc quan hơn nhưng vẫn cho rằng sẽ mất "ít nhất vài năm".
Romania đã phải trả giá đắt cho việc hy sinh một trong hai hệ thống Patriot đang hoạt động của mình vào năm ngoái, khi ngày giao hàng thay thế được ấn định vào cuối thập kỷ này. Để đáp ứng nhu cầu chưa từng có, hai nhà thầu quốc phòng chính là Lockheed Martin và Raytheon đang nỗ lực tăng sản lượng. Người phát ngôn của Raytheon cho biết công ty sẽ tăng sản lượng tên lửa đánh chặn GEM-T hàng tháng lên 150% vào năm 2028, đồng thời cam kết gần 1 tỷ đô la Mỹ để đảm bảo vật liệu và đẩy mạnh sản xuất radar. Tuy nhiên, họ cũng đối mặt với những vấn đề chuỗi cung ứng tương tự như các nhà sản xuất khác.
Tóm lại, thỏa thuận của Mỹ đã tạo ra một tình huống tiến thoái lưỡng nan cho các quốc gia châu Âu. Mặc dù việc cung cấp hệ thống phòng không cho Ukraine là một hành động cần thiết để hỗ trợ an ninh, nhưng sự không chắc chắn về thời điểm nhận được các hệ thống thay thế đã khiến các đồng minh NATO này phải đối mặt với nguy cơ bị giảm sút năng lực phòng thủ trong một thời gian dài. Rõ ràng, việc thực hiện lời hứa của Mỹ và khả năng tăng tốc sản xuất của các nhà thầu sẽ là yếu tố quyết định liệu thỏa thuận này có thực sự hiệu quả hay chỉ là một gánh nặng mới cho an ninh của châu Âu.