Du lịch từ lâu đã trở thành một trong những ngành kinh tế lớn nhất thế giới, đóng vai trò quan trọng không chỉ trong thúc đẩy tăng trưởng mà còn trong việc tạo việc làm, quảng bá văn hóa và kết nối các cộng đồng. Theo số liệu của Tổ chức Du lịch thế giới (UNWTO), năm 2024 ghi nhận hơn 1,4 tỷ lượt khách quốc tế – tăng 11% so với năm trước, trở lại mức tương đương trước đại dịch. Châu Á – Thái Bình Dương ghi nhận 316 triệu lượt khách, tăng tới 33%, phản ánh xu hướng bùng nổ trở lại của du lịch trong khu vực.
Ở chiều tích cực, du lịch đóng góp khoảng 11.100 tỷ USD cho GDP toàn cầu trong năm qua, chiếm 10% tổng GDP. Cũng theo báo cáo của Hội đồng Du lịch và Lữ hành thế giới (WTTC), khoảng 348 triệu người có việc làm nhờ ngành này – cho thấy đây là một trong những lĩnh vực tạo cơ hội việc làm lớn nhất. Cứ 10 USD chi tiêu trên toàn cầu, thì có tới 1 USD được dành cho du lịch, bao gồm vé máy bay, khách sạn, ẩm thực và các dịch vụ liên quan.
Tuy nhiên, phía sau bức tranh tươi sáng ấy là những mặt trái không thể bỏ qua. Du lịch hiện chiếm khoảng 8% lượng phát thải khí nhà kính toàn cầu, trong đó 40% đến từ phương tiện vận tải – đặc biệt là hàng không. Trung bình, một du khách có thể thải ra 1kg rác mỗi ngày, gây áp lực lớn đối với môi trường, nhất là tại các bãi biển và điểm du lịch thiên nhiên. Bên cạnh đó, nước thải từ khách sạn, nhà hàng nếu không được xử lý đúng cách sẽ dẫn đến ô nhiễm nguồn nước, trong khi việc khai thác du lịch quá mức có thể thương mại hóa văn hóa, làm phai nhạt bản sắc và thậm chí gây xung đột với cộng đồng bản địa.
Chính vì vậy, theo UNWTO, du lịch bền vững không chỉ dừng ở tăng trưởng số lượng mà phải đặt trọng tâm vào quản trị tốt, lập kế hoạch chiến lược, giám sát chặt chẽ và gắn với các mục tiêu phát triển bền vững (SDG). Khái niệm du lịch bền vững được hiểu là: Bảo tồn tài nguyên môi trường và đa dạng sinh học; Tôn trọng và giữ gìn văn hóa của cộng đồng địa phương; Đáp ứng nhu cầu của khách du lịch và ngành du lịch trong khi mang lại lợi ích kinh tế cho tất cả.
Nhiều quốc gia đã chứng minh rằng phát triển du lịch không đồng nghĩa với đánh đổi môi trường. Bhutan được coi là hình mẫu khi áp dụng chính sách du lịch "giá trị cao, tác động thấp": du khách phải chi trả 250 USD/người/ngày để bù đắp carbon và hỗ trợ cộng đồng. Cách làm này giúp đất nước nhỏ bé trên dãy Himalaya vừa duy trì môi trường trong lành vừa bảo tồn bản sắc văn hóa.
Tại quốc đảo Thái Bình Dương Fiji, sáng kiến “Giờ Loloma” khuyến khích du khách dành ít nhất một giờ để đóng góp cho môi trường hoặc cộng đồng địa phương – từ việc trồng lại rừng ngập mặn, dọn rác bãi biển đến học làm hàng thủ công truyền thống. Tất cả đều hướng đến một mục tiêu đơn giản: để hòn đảo trở nên tốt đẹp hơn khi du khách rời đi. Six Senses Fiji là một khu nghỉ dưỡng theo đuổi du lịch bền vững thông qua việc sử dụng 100% năng lượng mặt trời với hệ thống pin Tesla đầu tiên trên thế giới, quản lý nước mưa và lọc nước uống tại chỗ để loại bỏ nhựa dùng một lần. Trong trường hợp này, du lịch bền vững chính là du lịch có trách nhiệm.
Costa Rica, với hệ thống công viên quốc gia và khu bảo tồn rộng lớn, đã biến thiên nhiên thành “tài sản kinh tế”. Du lịch sinh thái ở đây không chỉ giúp bảo tồn đa dạng sinh học mà còn trở thành nguồn thu chính của quốc gia. Còn tại Iceland, nhiều công ty khuyến khích du khách bù đắp lượng phát thải cá nhân bằng cách đóng góp cho các dự án trồng rừng – tạo ra sự gắn kết giữa du khách và thiên nhiên. Những mô hình này cho thấy du lịch bền vững không phải là khẩu hiệu mà là một chiến lược khả thi, mang lại lợi ích kép cho kinh tế và môi trường.
Tại Việt Nam, trong những năm qua, một số mô hình du lịch bền vững đã được triển khai và bước đầu ghi nhận thành công. Ở Sa Pa (Lào Cai) và Mai Châu (Hòa Bình), du lịch cộng đồng đã trở thành điểm sáng. Du khách có thể lưu trú tại nhà dân, tham gia nấu ăn, dệt vải, hay trải nghiệm lễ hội truyền thống. Tại Đồng bằng sông Cửu Long, nhiều địa phương đang khai thác mạnh mẽ du lịch sinh thái: chèo thuyền khám phá rừng tràm, thăm vườn cây ăn trái, tìm hiểu đời sống sông nước. Đây không chỉ là trải nghiệm hấp dẫn mà còn là phương thức gắn kết phát triển kinh tế với bảo tồn đa dạng sinh học, đồng thời tạo sinh kế bền vững cho nông dân địa phương.
Tuy nhiên, hành trình “du lịch Xanh” cũng đối mặt với nhiều thách thức. Rào cản lớn nhất là chi phí đầu tư. Các thiết bị tiết kiệm năng lượng, hệ thống xử lý nước thải, hay vật liệu sinh thái đều đòi hỏi nguồn vốn đáng kể. Một thách thức khác là giá thành khi dịch vụ của các mô hình du lịch bền vững thường cao hơn so với du lịch đại trà, trong khi du khách đôi khi chưa hoàn toàn nhận thức được giá trị mà các mô hình này mang lại. Áp lực từ đô thị hóa và phát triển kinh tế thiếu bền vững, tình trạng biến đổi khí hậu và ô nhiễm đang đe dọa trực tiếp đến các tài nguyên thiên nhiên là nền tảng của du lịch Xanh. Việc thiếu chính sách và nguồn lực hỗ trợ cũng khiến việc phát triển du lịch bền vững gặp khó khăn.
Tổng Thư ký LHQ Antonio Guterres từng nhấn mạnh, du lịch là động lực của hòa bình, thịnh vượng và sự gắn kết giữa các dân tộc, nhưng cũng đang chịu sức ép từ biến đổi khí hậu, xung đột và bất bình đẳng. Phát triển bền vững trong lĩnh vực này đồng nghĩa với việc giảm phát thải, bảo vệ đa dạng sinh học, tôn trọng văn hóa và chia sẻ công bằng lợi ích kinh tế cho cộng đồng địa phương. Đây là con đường để du lịch thực sự phục vụ con người và hành tinh. Và như lời khẳng định của ông Zurab Pololikashvili, Tổng Thư ký UNWTO, giờ đây du lịch bền vững không chỉ là một xu hướng, mà còn là trách nhiệm toàn cầu.