Chuỗi cung ứng dịch chuyển, FDI chọn Việt Nam

Chuỗi cung ứng toàn cầu đang tái cấu trúc mạnh, mở ra cơ hội cho các nền kinh tế có độ ổn định cao. Dù tỷ giá USD/VND biến động gây áp lực lên doanh nghiệp trong nước, dòng vốn FDI vẫn mở rộng và tiếp tục dịch chuyển về Việt Nam, đặc biệt ở các ngành công nghệ cao. Sự kết hợp giữa nhu cầu mới của chuỗi cung ứng và sức hút FDI giúp Việt Nam nổi bật trong cuộc đua thu hút sản xuất khu vực.

Áp lực tỷ giá USD/VND

Diễn biến tỷ giá USD/VND trong tháng 10 và đầu tháng 11 trở thành tâm điểm của thị trường tài chính, khi mức tăng diễn ra nhanh và lan rộng sang nhiều kênh. Theo nhóm phân tích của Công ty Chứng khoán Thiên Việt (TVS), tỷ giá USD/VND trên thị trường tự do đã tăng liên tục nhiều tuần, chạm ngưỡng khoảng 27.800 đồng/USD, mức tăng hơn 7% so với đầu năm.

Trong khi đó, tỷ giá niêm yết của Ngân hàng Nhà nước (NHNN) và tại hệ thống ngân hàng thương mại như Vietcombank duy trì vùng 26.300 đồng/USD, tạo ra khoảng chênh lệch lớn giữa hai thị trường.

Chú thích ảnh
Tỷ giá USD/VND trên thị trường tự do đã chạm ngưỡng khoảng 27.800 đồng/USD. Ảnh: H.Y

Nhóm phân tích của Công ty chứng khoán DSC cũng chỉ ra rằng, áp lực tỷ giá trong giai đoạn này phản ánh tổng hòa của ba yếu tố vĩ mô lớn. Thứ nhất, chênh lệch giá vàng trong nước - thế giới tiếp tục nới rộng, dẫn đến nhu cầu USD trong khu vực phi chính thức tăng mạnh để phục vụ các giao dịch liên quan.

Thứ hai, lãi suất liên ngân hàng tăng rõ rệt so với các tháng trước; có thời điểm lãi suất qua đêm vượt 6%/năm, cho thấy căng thẳng thanh khoản trong hệ thống ngân hàng. Thứ ba, các yếu tố quốc tế gây dao động kỳ vọng lãi suất, khi Cục dự trữ Liên bang Mỹ (FED) tạm thời giữ nguyên lãi suất và thị trường Mỹ thiếu dữ liệu kinh tế do thời điểm đóng cửa chính phủ, làm gia tăng trạng thái thận trọng của dòng vốn.

Trong bối cảnh thanh khoản thắt chặt, NHNN đã tăng bơm ròng qua kênh thị trường mở (OMO). TVS ghi nhận, lượng tiền NHNN bơm ra thị trường thông qua kênh thị trường mở lưu hành tăng mạnh trong tháng 10, cho thấy áp lực cung - cầu tiền đồng đang nghiêng về phía thiếu hụt. Đây là diễn biến tương đối quen thuộc vào thời điểm cuối năm, khi nhu cầu vốn lưu động của doanh nghiệp và nhu cầu thanh toán ngoại tệ của các ngân hàng cùng tăng.

Chú thích ảnh
Biểu đồ tỷ giá theo tháng. 

Ở mức độ vi mô, các doanh nghiệp nhập khẩu là nhóm chịu tác động trực tiếp nhất từ biến động tỷ giá. Nhóm phân tích của Công ty chứng khoán MB (MBS) đánh giá, áp lực lên chi phí đầu vào trở nên rõ rệt ở những doanh nghiệp phụ thuộc lớn vào nguyên vật liệu nhập khẩu như ngành nhựa, hóa chất, dệt may, logistics. Khi USD tăng giá, doanh nghiệp phải tăng chi phí mua hàng và chi phí vay ngoại tệ, trong khi đầu ra chưa thể điều chỉnh ngay.

Trong khi đó, các doanh nghiệp xuất khẩu, đặc biệt là nhóm FDI lại hưởng lợi từ tỷ giá theo cách rõ nét hơn nhờ sở hữu chuỗi cung ứng ổn định, dòng tiền bằng USD mạnh và biên lợi nhuận cao hơn, giúp tận dụng tốt giai đoạn đồng VND yếu đi. Công ty Chứng khoán Rồng Việt (VDSC) đánh giá, khu vực FDI hiện đang đóng góp khoảng 75 - 80% tổng kim ngạch xuất khẩu, vì vậy tác động hỗ trợ của tỷ giá được thể hiện khá rõ ở nhóm này.

Dù vậy, bức tranh chung vẫn cân bằng nhờ nền tảng vĩ mô ổn định. Theo VDSC, cán cân thương mại 10 tháng xuất siêu gần 20 tỷ USD; lạm phát giữ dưới 3,3%; PMI sản xuất bật lên 54,5 điểm, mức cao nhất trong 12 tháng. Những yếu tố này giúp hạn chế rủi ro tỷ giá kéo dài hoặc gây biến động mạnh lên thị trường tài chính. Các nhóm phân tích đều cho rằng, nếu FED bắt đầu nới lỏng từ nửa đầu 2026, áp lực tỷ giá đối với Việt Nam sẽ giảm và trở về trạng thái ổn định hơn.

FDI dẫn dắt cuộc đua mới

Biến động tỷ giá tạo áp lực ngắn hạn lên doanh nghiệp và thanh khoản, nhưng cũng hé lộ một chuyển động quan trọng hơn, đó là khu vực FDI - vốn ít chịu ảnh hưởng từ chi phí ngoại tệ và sở hữu chuỗi cung ứng ổn định đang nổi lên như động lực chính giữ nhịp xuất khẩu và củng cố vị thế Việt Nam trong chuỗi giá trị toàn cầu.

Chú thích ảnh
Kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam trong tháng 10 đạt khoảng 42 tỷ USD. Ảnh: H.Y

Có thể thấy, trong các tháng gần đây đã có sự thay đổi đáng kể về cấu trúc thương mại của Việt Nam, khi khu vực doanh nghiệp FDI tiếp tục giữ vai trò dẫn dắt. Theo nhóm phân tích của TVS, kim ngạch xuất khẩu tháng 10 đạt khoảng 42 tỷ USD, tăng 17,5% so với cùng kỳ. Trong đó, khu vực FDI đóng góp gần 80% tổng kim ngạch và ghi nhận mức tăng trên 30%, một tốc độ hiếm thấy trong bối cảnh thương mại toàn cầu còn nhiều biến động.

Điểm sáng lớn nhất đến từ nhóm sản phẩm điện tử. TVS cho biết, nhóm máy tính và thiết bị điện tử tăng tới 65,6% so với cùng kỳ. Đây là minh chứng trực tiếp cho sự dịch chuyển của chuỗi cung ứng công nghệ cao về Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh nhu cầu liên quan đến trí tuệ nhân tạo (AI) và trung tâm dữ liệu tăng mạnh trên toàn cầu. Nhiều tập đoàn như Apple, Nvidia, Samsung, Intel, Foxconn… đã tiếp tục mở rộng hoặc điều chỉnh chuỗi sản xuất sang Việt Nam, giúp củng cố vị thế nước ta trong phân khúc công nghệ cao.

VDSC ghi nhận, xuất khẩu cải thiện không chỉ ở thị trường Mỹ, nơi tăng trưởng đạt khoảng 27% so với cùng kỳ mà còn ở Trung Quốc và các thị trường khác vốn có quy mô lớn hơn. Điều này cho thấy nỗ lực đa dạng hóa thị trường xuất khẩu đang phát huy hiệu quả, giảm phụ thuộc vào một thị trường duy nhất. VDSC nhấn mạnh, nhóm FDI duy trì thặng dư thương mại mạnh mẽ, góp phần quan trọng ổn định nguồn ngoại tệ trong bối cảnh tỷ giá biến động.

Chú thích ảnh

Ở chiều nhập khẩu, dữ liệu từ VDSC cũng chỉ ra mức tăng đáng kể ở các mặt hàng tư liệu sản xuất và linh kiện điện tử, hai nhóm hàng phản ánh mức độ mở rộng sản xuất của doanh nghiệp. Nhập khẩu nguyên vật liệu hàng điện tử tăng trên 35% so với cùng kỳ, cho thấy chu kỳ đầu tư mới đang diễn ra mạnh mẽ ở nhóm sản xuất công nghệ cao. Điều này củng cố thêm nhận định rằng xuất khẩu tăng không chỉ đến từ nhu cầu bên ngoài, mà còn từ năng lực sản xuất nội địa được nâng cấp đáng kể.

Về vốn đầu tư, khu vực FDI tiếp tục là nguồn lực dài hạn. Theo VDSC, vốn FDI thực hiện 10 tháng đạt 21,3 tỷ USD, mức cao nhất trong 5 năm. FDI đăng ký đạt 31,5 tỷ USD, tăng 15,6% so với cùng kỳ, bất chấp bối cảnh cạnh tranh thu hút đầu tư giữa các nước ASEAN ngày càng gay gắt. Đáng chú ý, dòng vốn từ Trung Quốc và Hồng Kông duy trì tốc độ tăng trưởng cao, đặc biệt ở lĩnh vực công nghiệp chế biến - chế tạo.

Còn theo nhận định của nhóm phân tích của DSC, vị thế của Việt Nam trong chuỗi cung ứng toàn cầu đang được củng cố nhờ ba yếu tố: Ổn định vĩ mô với lạm phát ở mức thấp; môi trường đầu tư ngày càng cải thiện và mạng lưới các hiệp định thương mại tự do (FTA) rộng lớn nhất khu vực. Khi nhu cầu toàn cầu phục hồi mạnh hơn từ năm 2026, Việt Nam có thể nằm trong nhóm hưởng lợi lớn nhất tại châu Á nhờ khả năng cung ứng bền vững, chi phí cạnh tranh và tốc độ dịch chuyển dòng vốn nhanh.

Từ các báo cáo phân tích của các công ty chứng khoán trên cho thấy, bức tranh khối FDI không chỉ giúp duy trì đà xuất khẩu mà còn đóng vai trò then chốt đưa Việt Nam tiến sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu. Khi tỷ giá biến động gây áp lực lên doanh nghiệp trong nước, dòng vốn và năng lực sản xuất của FDI góp phần giữ ổn định cán cân thương mại, cải thiện nguồn ngoại tệ và hỗ trợ duy trì tốc độ tăng trưởng. Đây là nền tảng quan trọng giúp Việt Nam giữ vị thế trong cuộc dịch chuyển chuỗi cung ứng toàn cầu.

Hải Yên/Báo Tin tức và Dân tộc
Thực thi hiệu quả chính sách mới, thu hút dòng vốn FDI chất lượng cao
Thực thi hiệu quả chính sách mới, thu hút dòng vốn FDI chất lượng cao

Bất chấp xu hướng sụt giảm dòng vốn toàn cầu, 10 tháng năm 2025, số vốn đầu tư nước ngoài thực hiện tại Việt Nam cao kỷ lục so với 5 năm trở lại đây.

Chia sẻ:

doanh nghiệp - Sản phẩm - Dịch vụ

Các đơn vị thông tin của TTXVN