STT | Ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn thi/xét tuyển | Môn thi chính hệ số 2 | Điểm trúng tuyển nguyện vọng đợt I | 1 | Quản lí giáo dục | 52140114 | A00, A01, C00, D01 | | 22.50 | 2 | Giáo dục Mầm non | 52140201 | M00 | | 21.75 | 3 | Giáo dục Tiểu học | 52140202 | A00, A01, D01, D72 | | 23.25 | 4 | Giáo dục Đặc biệt | 52140203 | C00, D01, D08, M00 | | 22.00 | 5 | Giáo dục Chính trị | 52140205 | C00, D01 | | 22.50 | C19, D66 | GDCD | 6 | Giáo dục Thể chất | 52140206 | T00, T01 | Năng khiếu TDTT | 18.75 | 7 | Giáo dục Quốc phòng – An ninh | 52140208 | A00, A01, C00, D01 | | 18.00 | 8 | Sư phạm Toán học | 52140209 | A00, A01 | Toán học | 26.25 | 9 | Sư phạm Tin học | 52140210 | A00, A01, D90 | | 19.25 | 10 | Sư phạm Vật lí | 52140211 | A00, A01, C01 | Vật lý | 25.00 | 11 | Sư phạm Hoá học | 52140212 | A00, B00, D07 | Hóa học | 26.00 | 12 | Sư phạm Sinh học | 52140213 | B00, D08 | Sinh học | 24.25 | 13 | Sư phạm Ngữ văn | 52140217 | C00, C03, D01, D78 | Văn học | 25.25 | 14 | Sư phạm Lịch sử | 52140218 | C00, C03, D09, D14 | Lịch sử | 24.00 | 15 | Sư phạm Địa lí | 52140219 | C00, C04, D10, D15 | Địa lý | 23.50 | 16 | Sư phạm Tiếng Anh | 52140231 | D01 | Tiếng Anh | 26.00 | 17 | Sư phạm tiếng Nga | 52140232 | D02, D80 | Tiếng Nga | 17.75 | D01, D78 | Tiếng Anh | 18 | Sư phạm Tiếng Pháp | 52140233 | D03 | Tiếng Pháp | 19.50 | D01 | Tiếng Anh | 19 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | 52140234 | D01 | Tiếng Anh | 21.25 | D03 | Tiếng Pháp | D04 | Tiếng Trung | D06 | Tiếng Nhật | 20 | Việt Nam học | 52220113 | C00, D01, D14, D78 | | 22.25 | 21 | Ngôn ngữ Anh | 52220201 | D01 | Tiếng Anh | 24.50 | 22 | Ngôn ngữ Nga | 52220202 | D02, D80 | Tiếng Nga | 15.50 | D01, D78 | Tiếng Anh | 23 | Ngôn ngữ Pháp | 52220203 | D03 | Tiếng Pháp | 16.50 | D01 | Tiếng Anh | 24 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 52220204 | D01 | Tiếng Anh | 21.75 | D03 | Tiếng Pháp | D04 | Tiếng Trung | D06 | Tiếng Nhật | 25 | Ngôn ngữ Nhật | 52220209 | D01 | Tiếng Anh | 23.00 | D03 | Tiếng Pháp | D04 | Tiếng Trung | D06 | Tiếng Nhật | 26 | Ngôn ngữ Hàn quốc | 52220210 | D01, D78, D96 | Tiếng Anh | 23.25 | 27 | Quốc tế học | 52220212 | D01, D14, D78 | | 19.25 | 28 | Văn học | 52220330 | C00, C03, D01, D78 | Văn học | 17.00 | 29 | Tâm lý học | 52310401 | B00, C00, D01, D78 | | 24.25 | 30 | Tâm lý học giáo dục | 52310403 | A00, C00, D01, D78 | | 21.50 | 31 | Địa lý học | 52310501 | D10, D15 | Địa lý | 16.00 | 32 | Vật lí học | 52440102 | A00, A01 | Vật lý | 15.50 | 33 | Hoá học | 52440112 | A00, B00, D07 | Hóa học | 20.00 | 34 | Công nghệ thông tin | 52480201 | A00, A01, D90 | | 20.75 | 35 | Công tác xã hội | 52760101 | A00, C00, D01, D78 | | 17.00 |
|