STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm chuẩn |
1 | 52140231D | Sư phạm Tiếng Anh (đã quy về thang 30) | D01, D96 | 25 |
2 | 52210404D | Thiết kế thời trang (đã quy về thang 30) | V01, V02 | 20 |
3 | 52220201D | Ngôn ngữ Anh (đã quy về thang 30) | D01, D96 | 24.75 |
4 | 52340122D | Thương mại điện tử (hệ Đại trà) | A00, A01, D01, D90 | 23.25 |
5 | 52340301C | Kế toán (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) | A00, A01, D01, D90 | 18.75 |
6 | 52340301D | Kế toán (hệ Đại trà) | A00, A01, D01, D90 | 22.75 |
7 | 52480105D | Kỹ thuật dữ liệu (hệ Đại trà) | A00, A01, D01, D90 | 21 |
8 | 52480201A | Công nghệ Thông Tin (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) | A00, A01, D01, D90 | 21.25 |
9 | 52480201C | Công nghệ Thông Tin (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) | A00, A01, D01, D90 | 22.25 |
10 | 52480201D | Công nghệ Thông Tin (hệ Đại trà) | A00, A01, D01, D90 | 25 |
11 | 52510102A | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) | A00, A01, D01, D90 | 19.5 |
12 | 52510102C | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) | A00, A01, D01, D90 | 20.25 |
13 | 52510102D | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (hệ Đại trà) | A00, A01, D01, D90 | 23.5 |
14 | 52510201A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) | A00, A01, D01, D90 | 21 |
15 | 52510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) | A00, A01, D01, D90 | 22.25 |
16 | 52510201D | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (hệ Đại trà) | A00, A01, D01, D90 | 24.75 |
17 | 52510202A | Công nghệ chế tạo máy (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) | A00, A01, D01, D90 | 20 |
18 | 52510202C | Công nghệ chế tạo máy (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) | A00, A01, D01, D90 | 21.5 |
19 | 52510202D | Công nghệ chế tạo máy (hệ Đại trà) | A00, A01, D01, D90 | 24.25 |
20 | 52510203A | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) | A00, A01, D01, D90 | 21 |
21 | 52510203C | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) | A00, A01, D01, D90 | 22.75 |
22 | 52510203D | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (hệ Đại trà) | A00, A01, D01, D90 | 25.25 |
23 | 52510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) | A00, A01, D01, D90 | 22.25 |
24 | 52510205C | Công nghệ kỹ thuật ô tô (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) | A00, A01, D01, D90 | 23.75 |
25 | 52510205D | Công nghệ kỹ thuật ô tô (hệ Đại trà) | A00, A01, D01, D90 | 25.5 |
26 | 52510206C | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) | A00, A01, D01, D90 | 20 |
27 | 52510206D | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (hệ Đại trà) | A00, A01, D01, D90 | 23.5 |
28 | 52510301A | Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) | A00, A01, D01, D90 | 20.25 |
29 | 52510301C | Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) | A00, A01, D01, D90 | 22.25 |
30 | 52510301D | Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử (hệ Đại trà) | A00, A01, D01, D90 | 25 |
31 | 52510302A | Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) | A00, A01, D01, D90 | 19 |
32 | 52510302C | Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) | A00, A01, D01, D90 | 20 |
33 | 52510302D | Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông (hệ Đại trà) | A00, A01, D01, D90 | 23.75 |
34 | 52510303A | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) | A00, A01, D01, D90 | 21.75 |
35 | 52510303C | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) | A00, A01, D01, D90 | 22.75 |
36 | 52510303D | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (hệ Đại trà) | A00, A01, D01, D90 | 25 |
37 | 52510304C | Công nghệ kỹ thuật máy tính (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) | A00, A01, D01, D90 | 21 |
38 | 52510304D | Công nghệ kỹ thuật máy tính (hệ Đại trà) | A00, A01, D01, D90 | 23.75 |
39 | 52510401D | Công nghệ Kỹ thuật Hóa học (hệ Đại trà) | A00, B00, D07, D90 | 25 |
40 | 52510402D | Công nghệ vật liệu (hệ Đại trà) | A00, A01, D07, D90 | 21.75 |
41 | 52510406C | Công nghệ kỹ thuật môi trường (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) | A00, B00, D07, D90 | 18 |
42 | 52510406D | Công nghệ kỹ thuật môi trường (hệ Đại trà) | A00, B00, D07, D90 | 21.5 |
43 | 52510501C | Công nghệ in (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) | A00, A01, D01, D90 | 18.25 |
44 | 52510501D | Công nghệ in (hệ Đại trà) | A00, A01, D01, D90 | 22.75 |
45 | 52510601C | Quản lý Công nghiệp (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) | A00, A01, D01, D90 | 19.75 |
46 | 52510601D | Quản lý Công nghiệp (hệ Đại trà) | A00, A01, D01, D90 | 24 |
47 | 52510603D | Kỹ thuật Công nghiệp (hệ Đại trà) | A00, A01, D01, D90 | 22.75 |
48 | 52510605D | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (hệ Đại trà) | A00, A01, D01, D90 | 24.5 |
49 | 52520212D | Kỹ thuật Y sinh (Điện tử Y sinh) (hệ Đại trà) | A00, A01, D01, D90 | 23.25 |
50 | 52540101A | Công nghệ Thực phẩm (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) | A00, B00, D07, D90 | 20.5 |
51 | 52540101C | Công nghệ Thực phẩm (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) | A00, B00, D07, D90 | 21.75 |
52 | 52540101D | Công nghệ Thực phẩm (hệ Đại trà) | A00, B00, D07, D90 | 25 |
53 | 52540204C | Công nghệ may (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) | A00, A01, D01, D90 | 19.75 |
54 | 52540204D | Công nghệ may (hệ Đại trà) | A00, A01, D01, D90 | 24 |
55 | 52540301D | Công nghệ chế biến lâm sản (Chế biến gỗ) (hệ Đại trà) | A00, A01, D01, D90 | 18.5 |
56 | 52580205D | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (hệ Đại trà) | A00, A01, D01, D90 | 21.5 |
57 | 52810501D | Kinh tế gia đình (hệ Đại trà) | A00, B00, D01, D07 | 19.75 |