Chỉ còn chưa đầy 800 con đười ươi Tapanuli trong hệ sinh thái Batang Toru ở Indonesia. Ảnh: science.org
Theo phóng viên TTXVN tại Jakarta, phát hiện trên được xác minh bằng phân tích ADN mẫu phân, đánh dấu lần đầu tiên loài đười ươi đứng trước nguy cơ tuyệt chủng này được ghi nhận ở ngoài Batang Toru. Tuy nhiên, tin vui này đi kèm cảnh báo đáng lo ngại: rừng Lumut Maju không nằm trong vùng được bảo vệ và đang bị các đồn điền dầu cọ xâm lấn nhanh chóng.
Trước đó, hôm 26/9, nhóm chuyên gia của Tổ chức Bảo tồn đười ươi Sumatra (YOSL-OIC) đã ghi được hình ảnh của một đười ươi mẹ và con non trong khu rừng thứ sinh thuộc làng Lumut Maju, huyện Trung Tapanuli, Bắc Sumatra. Đây là bằng chứng trực quan đầu tiên xác nhận sự tồn tại của loài đười ươi Tapanuli tại đây, sau nhiều năm chỉ có báo cáo rời rạc từ người dân.
Từ năm 2022, Lumut Maju đã thu hút sự chú ý khi cư dân thông báo có đười ươi Tapanuli xuất hiện. Ban đầu, Nhóm phản ứng xung đột người - đười ươi (HOCRU) chỉ ghi nhận 5 tổ đười ươi, song không phát hiện cá thể nào. Một năm sau, trong đợt khảo sát lại trên diện tích 1.234 ha rừng than bùn, nhóm phát hiện có 17 tổ mới, trong đó có tổ “cấp 1” – tức là tổ đang hoạt động. Ông Rio Ardi, quản lý nghiên cứu của YOSL-OIC, cho biết nhóm nghiên cứu xác định đó là tổ của đười ươi sinh sống ổn định.
Từ năm 2023 đến đầu năm 2025, các nhóm khảo sát của YOSL-OIC và Cơ quan Bảo tồn Thiên nhiên Bắc Sumatra (BKSDA) tiếp tục thu thập mẫu phân, gửi phân tích ADN tại phòng thí nghiệm ở ngoại ô Jakarta. Kết quả cho thấy các mẫu này thuộc loài đười ươi Tapanuli, chứ không phải đười ươi Sumatra (Pongo abelii) như dự đoán trước đó.
Đười ươi Tapanuli – được mô tả lần đầu tiên năm 2017 – hiện chỉ còn khoảng 800 cá thể trong tự nhiên, tất cả từng được ghi nhận ở Batang Toru. Đây là loài có lịch sử tiến hóa lâu đời nhất trong họ đười ươi, tách khỏi tổ tiên chung cách đây 3,4 triệu năm và bị cô lập hàng chục nghìn năm khi các hành lang rừng bị chia cắt bởi ruộng, hồ và khu dân cư. Chúng mang những đặc điểm độc đáo: lông đầu xoăn, má phẳng và thói quen ăn các loài cây ít gặp – giúp phân biệt hoàn toàn với họ hàng ở Sumatra và Borneo.
Tuy nhiên, rừng Lumut Maju hiện không nằm trong danh mục rừng bảo tồn khiến nơi đây dễ bị chuyển đổi mục đích sử dụng. Ông Rio Ardi cảnh báo, riêng trong năm 2025, hoạt động phá rừng tăng mạnh khiến diện tích rừng hiện chỉ còn chưa tới 1.000 ha, điều làm nhóm nghiên cứu thực sự lo ngại cho số phận của những cá thể đười ươi đang sinh sống tại đây.
Các chuyên gia ước tính, quần thể đười ươi Tapanuli tại Lumut Maju có dưới 100 con, thấp hơn nhiều so với ngưỡng tối thiểu 250 cá thể cần thiết để duy trì tính bền vững. Vì khu rừng này không còn hành lang nối với Batang Toru nên quần thể bị cô lập hoàn toàn, dẫn tới nguy cơ thoái hóa di truyền. Ông Panut Hadisiswoyo - Giám đốc Tổ chức Green Justice Indonesia (GJI) - nhận định: “Giải pháp khả thi nhất là di dời nhóm này về rừng Batang Toru, nơi chúng sẽ được bảo vệ và có thể giúp tăng đa dạng di truyền. Tuy nhiên, cần đảm bảo tán rừng đủ dày và tránh xung đột với người dân”.
Theo Cơ quan Nghiên cứu và Đổi mới Quốc gia Indonesia (BRIN), việc chia cắt rừng khiến đười ươi mất nguồn thức ăn tự nhiên, buộc chúng phải tìm đến nông trại của người dân. Ở Batang Toru, nông dân trồng chà là, sầu riêng, cà phê, quế và cây đường, đều là những loại quả hấp dẫn loài linh trưởng này. Một số cá thể đã quen xuất hiện trên rẫy, cho thấy khả năng thích nghi đáng kinh ngạc song cũng tiềm ẩn nguy cơ xung đột.
Nhà nghiên cứu Wanda Kuswanda (BRIN) nhận định con người và đười ươi vẫn có thể chung sống bền vững, nếu có chiến lược bảo tồn gắn liền với sinh kế cộng đồng. Chỉ như thế thì Indonesia mới có thể vừa duy trì được quần thể đười ươi, vừa đảm bảo người dân vẫn được hưởng lợi kinh tế.
Theo quy hoạch sử dụng đất tỉnh Bắc Sumatra tầm nhìn đến năm 2037, rừng Batang Toru rộng khoảng 241.000 ha, trong đó hơn 50% là rừng được bảo vệ. Tuy nhiên, các dự án thủy điện, khai thác vàng, nông nghiệp, mở đường và định cư mới đang tiếp tục chia cắt sinh cảnh.
Phát hiện quần thể đười ươi tại Lumut Maju tuy nhỏ bé song được coi là tia hy vọng cuối cùng cho việc mở rộng vùng phân bổ, đồng thời là bằng chứng quý giá cho nghiên cứu di truyền và hành vi. Nếu nhóm đười ươi này mang đặc điểm di truyền riêng biệt, chúng có thể trở thành nguồn gen quan trọng cho tương lai của cả loài. Tuy nhiên, điều đó chỉ có ý nghĩa nếu rừng than bùn Lumut Maju còn tồn tại. Ông Rio Ardi cảnh báo, chỉ vài năm nữa, nếu nạn phá rừng không dừng lại, những ‘ngôi nhà than bùn’ của đười ươi Tapanuli sẽ chỉ còn lại trong các báo cáo khoa học.