5 trận động đất lớn nhất thế giới tính từ năm 1900
|
Thời gian |
Cường độ |
Địa điểm |
Số người chết |
|
11/3/2011 |
9 |
ngoài khơi vùng biển đông bắc Nhật Bản. |
Ước tính hơn 10.000 |
|
12/2004 |
9 |
ngoài khơi đảo Sumatra, Inđônêxia |
230.000 |
|
3/1964 |
9,2 |
Prince William Sound, bang Alaska, Mỹ |
131 |
|
5/1960 |
9,5 |
miền nam Chilê |
1.716 |
|
11/1952 |
9 |
Kamchatka, Viễn Đông Nga |
Không có thống kê thương vong |
Bảng cường độ Richter động đất và tác động (từ 6 đến 10 độ)
|
Cường độ (Richter) |
Miêu tả |
Tác động |
Tần suất |
|
6,0-6,9 |
mạnh |
có sức phá hủy mạnh trong phạm vi 160 km |
khoảng 120 lần/năm |
|
7,0-7,9 |
rất mạnh |
có sức tàn phá nghiêm trọng trên một diện tích rộng hơn |
khoảng 18 lần/năm |
|
8,0-8,9 |
cực mạnh |
có sức tàn phá vô cùng nghiêm trọng và ảnh hưởng đến một khu vực hàng trăm km |
khoảng 1 lần/năm |
|
9,0-9,9 |
cực kỳ mạnh |
sức tàn phá lớn trên một khu vực hàng ngàn km |
khoảng 1 lần/20 năm |
|
10+ |
kinh hoàng |
có thể gây ra ngày tận thế (chưa từng xảy ra) |
có thể không xảy ra |