Nhân viên y tế chuyển bệnh nhân COVID-19 tới bệnh viện ở New York, Mỹ. Ảnh tư liệu: THX/TTXVN
Nhà báo kỳ cựu người Australia John Zarocostas - người có mặt tại cuộc họp báo lịch sử của WHO khi ấy - nhận định: “Từ ‘đại dịch’ đã thay đổi toàn bộ cục diện tình hình. Điều đó khiến các chính phủ giật mình và ngay lập tức kích hoạt những biện pháp quyết liệt”.
Một nghiên cứu cho thấy đại dịch COVID-19 có thể đã cướp đi sinh mạng của khoảng 18 triệu người trên khắp thế giới, lớn hơn rất nhiều so với con số 7 triệu mà WHO ghi nhận. Hội chứng hậu COVID-19 vẫn như một bóng ma vô hình, ám ảnh hàng triệu người với những triệu chứng kéo dài, từ mệt mỏi, sương mù não đến khó thở mà thế giới hiện chưa có phương pháp điều trị hay xét nghiệm đặc hiệu.
COVID-19 không chỉ là một cuộc khủng hoảng y tế, mà còn là một phép thử đối với khả năng chống chịu của toàn nhân loại. Đại dịch đã phơi bày những lỗ hổng chết người trong hệ thống y tế toàn cầu: sự phản ứng chậm trễ, tình trạng thiếu hụt vật tư y tế, bất bình đẳng trong phân phối vaccine. Khi đại dịch lên đến đỉnh điểm, nhiều bệnh viện ở các nước phát triển lẫn đang phát triển đều rơi vào tình trạng quá tải, nhân viên y tế kiệt sức, còn người dân thì hoảng loạn, cho thấy một loại virus vô cùng nhỏ bé có thể có sức hủy diệt khôn lường.
Không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe, đại dịch COVID-19 đã tạo ra một "cơn bão" kinh tế chưa từng có. Năm 2020, nền kinh tế toàn cầu lao dốc với mức giảm Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) 3,5% – mức sụt giảm tồi tệ nhất kể từ cuộc Đại khủng hoảng 1930. Hàng triệu doanh nghiệp đóng cửa, hàng tỷ người mất việc làm. Những ngành nghề phụ thuộc vào giao thương và di chuyển như hàng không, du lịch và bán lẻ chịu những tổn thất không thể bù đắp.
COVID-19 cũng làm thay đổi sâu sắc cách con người sống và làm việc. Làm việc từ xa trở thành xu hướng phổ biến, giáo dục trực tuyến bùng nổ và những nền tảng như Zoom, Google Meet hay Amazon chứng kiến mức tăng trưởng chưa từng có. Nhưng đi cùng với đó là những áp lực tâm lý nặng nề: tỷ lệ trầm cảm và lo âu tăng cao, đặc biệt là trong giới trẻ và nhân viên y tế.
Tuy nhiên, từ trong bóng tối của đại dịch, ánh sáng của sự thức tỉnh đã lóe lên. Nhận thức về tầm quan trọng của việc chuẩn bị cho đại dịch đã thay đổi đáng kể. Hơn ba năm sau ngày WHO tuyên bố đại dịch, ngày 5/5/2023, tình trạng khẩn cấp toàn cầu được gỡ bỏ. Nhưng WHO vẫn cảnh báo rằng “một đại dịch mới có thể ập đến bất cứ lúc nào”.
Những lời cảnh báo ấy không hề vô căn cứ. Mặc dù miễn dịch cộng đồng đã tăng lên, nhưng những "mồi lửa" cho một (hoặc thậm chí nhiều) đại dịch mới còn âm ỉ. Biến đổi khí hậu đang thay đổi môi trường sống của nhiều loài động vật, tạo điều kiện cho virus lây lan từ động vật sang người. Tình trạng kháng kháng sinh ngày càng nghiêm trọng khiến chúng ta dễ bị tổn thương hơn trước các bệnh truyền nhiễm. Bản thân những biến thể mới của virus SARS-CoV-2 gây bệnh COVID-19 vẫn liên tục xuất hiện, lây lan và gieo rắc nỗi lo lắng cho cộng đồng. Số liệu của WHO cho thấy riêng trong tháng 10 và 11/2024, hơn 3.000 người đã tử vong vì COVID-19 ở 27 quốc gia. Điều đó cho thấy, dù đã giảm nhiệt, nhưng COVID-19 vẫn là một mối đe dọa.
Toàn cầu hóa cũng là một con dao hai lưỡi. Tốc độ di chuyển nhanh chóng của con người giữa các quốc gia có thể biến một ổ dịch cục bộ thành một đại dịch toàn cầu chỉ trong vài tuần. Mặc dù nhiều quốc gia đã rút ra bài học từ COVID-19, nhưng sự đầu tư vào hệ thống y tế dự phòng vẫn chưa đồng đều, khiến con người có nguy cơ bị động trước một đợt bùng phát mới.
Để tránh lặp lại những sai lầm trong quá khứ, nhiều quốc gia và tổ chức quốc tế đã triển khai các biện pháp phòng ngừa mạnh mẽ hơn. Một trong những bước tiến quan trọng nhất là sự ra đời của các hệ thống cảnh báo sớm, giúp giám sát và phản ứng nhanh trước các mối đe dọa dịch bệnh. WHO và các tổ chức y tế lớn đã đầu tư vào việc nâng cấp hệ thống giám sát dịch tễ toàn cầu, sử dụng công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) để phát hiện sớm các mầm bệnh nguy hiểm.
Bên cạnh đó, ngành công nghiệp dược phẩm cũng đã đẩy mạnh nghiên cứu, phát triển vaccine nhanh hơn. Chương trình "Sứ mệnh 100 ngày" của Liên minh Đổi mới sáng tạo sẵn sàng cho dịch bệnh (CEPI) đặt mục tiêu phát triển vaccine trong vòng 100 ngày kể từ khi phát hiện một loại virus mới, giúp giảm thiểu thời gian phản ứng trước đại dịch. Nếu như thế giới mất gần 1 năm để có vaccine ngừa COVID-19, thì nhờ công nghệ mRNA và AI, thời gian này giờ đây có thể được rút ngắn xuống chỉ còn vài tháng. Việc hình thành liên minh quốc tế trong nghiên cứu và sản xuất vaccine giúp đảm bảo nguồn cung nhanh hơn trong các cuộc khủng hoảng tương lai. Nhiều quốc gia cũng đã chủ động nâng cấp hệ thống y tế, xây dựng kho dự trữ thiết bị y tế và đào tạo nhân lực y tế sẵn sàng ứng phó với tình huống khẩn cấp.
Trong nỗ lực nâng cao nhận thức và chuẩn bị cho các đại dịch có thể xảy đến trong tương lai, sáng kiến của Việt Nam về Ngày quốc tế Phòng chống đại dịch (27/12) đã trở thành một điểm sáng. Được Liên hợp quốc thông qua năm 2020, ngày này là một lời nhắc nhở rằng không một quốc gia nào có thể đơn độc chống lại đại dịch mà thay vào đó, cần thúc đẩy hợp tác trên toàn thế giới.
Từ tháng 12/2021, các quốc gia thành viên WHO bắt đầu thảo luận về một Hiệp ước Đại dịch toàn cầu, với kỳ vọng xây dựng một cơ chế về phòng ngừa, chuẩn bị và ứng phó hiệu quả hơn với các thách thức y tế trong tương lai, tránh lặp lại những thiếu sót trong đại dịch COVID-19. Tuy nhiên, dù đã trải qua nhiều vòng đàm phán căng thẳng, hiệp ước này vẫn chưa thể đạt được sự đồng thuận do vấp phải nhiều rào cản.
Trước hết là vấn đề lợi ích. Một số quốc gia lo ngại rằng việc tham gia một hiệp ước quốc tế có thể làm suy giảm quyền tự chủ y tế của họ, đặc biệt là trong việc kiểm soát vaccine và thuốc men. Bên cạnh đó, bất đồng giữa các nước phát triển và đang phát triển về vấn đề chia sẻ dữ liệu và phân phối vaccine cũng là một trở ngại lớn. Các quốc gia có thu nhập thấp mong muốn được đảm bảo tiếp cận bình đẳng với vaccine, trong khi các nước giàu lại muốn ưu tiên bảo vệ công dân của mình trước tiên.
Ngoài ra, áp lực từ các tập đoàn dược phẩm cũng là một yếu tố quan trọng. Các công ty dược lớn thường không sẵn sàng chia sẻ bằng sáng chế hoặc công nghệ sản xuất vaccine do lo ngại mất lợi nhuận khổng lồ.
Những bất đồng này khiến tiến trình đàm phán kéo dài, và dù các bên đều nhận thức được tầm quan trọng của việc chuẩn bị cho đại dịch tiếp theo, nhưng cộng đồng quốc tế vẫn chưa thể tìm được mẫu số chung để đưa hiệp ước vào thực tiễn. Khả năng đạt được thỏa thuận trước thời hạn chót là tháng 5/2025 vẫn chưa rõ ràng.
COVID-19 đã cho chúng ta thấy đoàn kết và sự chuẩn bị là chìa khóa để bảo vệ sự sống. Năm năm đã trôi qua, nhưng dư âm của đại dịch vẫn còn đó, như một vết sẹo không thể xóa nhòa. Con người đã bước ra khỏi giai đoạn khẩn cấp, nhưng không có nghĩa là đã chiến thắng dịch bệnh hoàn toàn. Thế giới cần một cơ chế ràng buộc và hiệu quả để đối phó với những khủng hoảng y tế trong tương lai. Sự chuẩn bị không bao giờ là quá sớm, bởi lịch sử đã chứng minh rằng đại dịch không phải là câu hỏi “có xảy ra hay không” mà là “khi nào sẽ xảy ra”.
Xây dựng một hệ thống y tế toàn cầu mạnh mẽ hơn, tăng cường hợp tác quốc tế, chia sẻ thông tin và nguồn lực một cách công bằng, minh bạch, đặt lợi ích chung lên trên và đẩy mạnh đầu tư vào y tế dự phòng là công thức cho sự sẵn sàng ứng phó trước dịch bệnh. Đó là bài học từ quá khứ để xây dựng một tương lai an toàn hơn.