Sự chuyển hướng trong hội nhập toàn cầu
Dây chuyền sản xuất modul camera và linh kiện điện tử xuất khẩu tại nhà máy của Công ty TNHH MCNEX VINA, 100% vốn đầu tư của Hàn Quốc, trong Khu công nghiệp Phúc Sơn, tỉnh Ninh Bình. Ảnh (tư liệu) minh họa: Vũ Sinh/TTXVN
Nếu giai đoạn trước đại dịch COVID-19, hội nhập kinh tế được đặc trưng bởi xu thế mở cửa và tự do hóa thương mại, thì hiện nay, nhiều nền kinh tế lớn đang tiến hành tái cấu trúc mạnh mẽ chuỗi cung ứng. Mỹ, Nhật Bản hay Liên minh châu Âu (EU) đều thúc đẩy chiến lược “de-risking” - một cách tiếp cận quản lý rủi ro nhằm giảm thiểu sự phụ thuộc vào một đối tác hoặc thị trường cụ thể, thay vì tách rời hoàn toàn - bằng cách đa dạng hóa nguồn cung sang các quốc gia “thân thiện”.
Theo Tổ chức Hợp tác và Phát triển kinh tế (OECD), khoảng 70% thương mại quốc tế hiện nay gắn với chuỗi giá trị toàn cầu, khi hàng hóa và linh kiện được sản xuất qua nhiều quốc gia trước khi đến tay người tiêu dùng cuối cùng. Trong khi đó, tỷ lệ đầu vào nước ngoài trong sản xuất ở các nước OECD chiếm tới 45% tổng sản lượng, cho thấy sự phụ thuộc sâu sắc vào mạng lưới toàn cầu. Vì vậy, thay vì rút lui, các quốc gia đang tìm cách “hội nhập thông minh” hơn, cân bằng giữa chi phí, rủi ro và khả năng tự chủ.
Song song với quá trình tái cấu trúc chuỗi cung ứng, một dạng hội nhập mới đang hình thành trên không gian số. Thương mại kỹ thuật số trở thành kênh kết nối kinh tế toàn cầu thay thế phần nào cho luồng hàng hóa vật chất, giúp các nền kinh tế duy trì dòng chảy thương mại ngay cả khi biên giới bị siết chặt.
Theo OECD, riêng các dịch vụ có thể giao qua mạng chiếm 55% thương mại dịch vụ toàn cầu năm 2023, tăng mạnh so với mức tương ứng 43% của năm 2005. Tổ chức Thương mại thế giới (WTO) nhận định rằng nếu được đầu tư hạ tầng số và nhân lực phù hợp, thương mại kỹ thuật số có thể trở thành động lực hội nhập chủ đạo của thập kỷ tới, vượt xa tốc độ tăng trưởng của thương mại hàng hóa truyền thống.
Thách thức trong thế giới phân mảnh
Tuy nhiên, hội nhập ngày nay không còn chỉ là câu chuyện mở rộng thị trường, mà là bài toán cân bằng giữa lợi ích kinh tế và an ninh quốc gia. Căng thẳng địa chính trị, cạnh tranh công nghệ và chủ nghĩa bảo hộ đang định hình lại luật chơi toàn cầu. Việc các nền kinh tế lớn siết kiểm soát xuất khẩu chip, thiết bị bán dẫn và phần mềm chuyên dụng không chỉ tác động đến thương mại, mà còn tạo ra “đường biên kỹ thuật số” giữa các khối kinh tế.
Chủ nghĩa bảo hộ cũng trở nên tinh vi hơn. Thay vì thuế quan trực tiếp, nhiều nước áp dụng trợ cấp công nghiệp, quy định nội địa hóa dữ liệu hay tiêu chuẩn an ninh để bảo vệ doanh nghiệp trong nước. Theo Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF), các biện pháp này đang khiến chi phí hội nhập tăng, trong khi hiệu quả kinh tế từ việc mỗi quốc gia chuyên môn hóa sản xuất theo thế mạnh riêng trong chuỗi giá trị toàn cầu đang dần suy giảm. Chuỗi cung ứng toàn cầu – vốn được thiết kế để tối ưu chi phí – đang phân rã thành nhiều mạng lưới khu vực, làm thương mại kém hiệu quả hơn nhưng an toàn hơn về mặt chính trị.
Một thách thức khác là rủi ro bất bình đẳng trong kỷ nguyên số. Trí tuệ nhân tạo (AI) và công nghệ mới giúp tăng năng suất, nhưng cũng làm sâu sắc khoảng cách giữa các quốc gia có năng lực đổi mới và nhóm nước đang phát triển. Nếu không có chính sách chuyển đổi phù hợp, các nền kinh tế mới nổi có thể bị kẹt ở vị thế gia công hoặc phụ thuộc vào các chuỗi giá trị thấp.
Bài học từ kinh nghiệm quốc tế
Kinh nghiệm từ các nền kinh tế đã thích ứng tốt trong kỷ nguyên bất định cho thấy một “mẫu số chung”: thành công không nằm ở việc thu hẹp hội nhập, mà ở chỗ điều chỉnh cách hội nhập.
Hàn Quốc, Singapore hay các nước Bắc Âu là những ví dụ điển hình: họ chủ động dẫn dắt xu hướng hội nhập bằng tiêu chuẩn quốc tế, đổi mới công nghệ và khả năng quản trị linh hoạt. Trong khi đó, các nền kinh tế ASEAN đang nổi lên như “vùng trung gian chiến lược” trong chuỗi cung ứng mới, khi dòng vốn toàn cầu có xu hướng dịch chuyển về khu vực này để giảm rủi ro địa chính trị.
Hàn Quốc là hình mẫu của chiến lược tập trung nguồn lực để biến ngành công nghiệp truyền thống thành các cụm công nghệ cao. Nhà nước không rút khỏi chuỗi giá trị toàn cầu, mà đổ vốn có trọng tâm vào nghiên cứu và phát triển (R&D), khuyến khích liên kết công-tư và bảo đảm hạ tầng cho công nghiệp chiến lược (bán dẫn, pin, ôtô điện, dược phẩm). Những quỹ chính sách, hỗ trợ tín dụng và chương trình mua sắm công được sử dụng để kích hoạt đổi mới và nâng cấp năng lực sản xuất nội địa, đồng thời giữ mối liên kết chặt chẽ với chuỗi giá trị toàn cầu.
Singapore thể hiện cách một nền kinh tế nhỏ mở cửa bảo vệ vị thế bằng nền tảng thể chế mạnh và cơ chế kết nối giữa viện nghiên cứu-doanh nghiệp-nhà nước. Cơ quan Khoa học, công nghệ và nghiên cứu (ASTA) đóng vai trò cầu nối, chủ động hợp tác với các tập đoàn toàn cầu và hệ sinh thái khởi nghiệp để thương mại hóa công nghệ, đặc biệt trong các lĩnh vực deep-tech và bán dẫn. Chính phủ dùng các công cụ (đầu tư mạo hiểm nhà nước, khuôn khổ đối tác công-tư, hỗ trợ thương mại hóa) để làm cho hội nhập trở nên có chiều sâu: không chỉ nhận gia công mà là trung tâm đổi mới và dịch vụ giá trị cao.
Các nước Bắc Âu như Thụy Điển, Đan Mạch, Na Uy, Phần Lan, Iceland (Ai-xơ-len) thể hiện mô hình kết hợp an sinh mạnh với chính sách đổi mới: hệ thống bảo trợ xã hội rộng và chương trình đào tạo lại giúp giảm chi phí xã hội khi nền kinh tế chuyển dịch sang công nghệ cao.
Thay vì chạy theo con số thương mại thuần túy, các quốc gia hội nhập thành công tập trung nâng cao chất lượng chuỗi giá trị, tăng cường khả năng phản ứng trước cú sốc và khai thác lợi thế công nghệ. Cách tiếp cận này cho phép họ không chỉ bảo toàn vị thế mà còn nắm bắt cơ hội mới khi cấu trúc thương mại toàn cầu thay đổi.