 Thứ trưởng Bộ Y tế Trần Văn Thuấn.
Thứ trưởng Bộ Y tế Trần Văn Thuấn.
 
Vừa qua, vụ việc một đối tượng cầm dao hành hung nhiều người tại Bệnh viện Sản nhi Nghệ An, trong đó nữ điều dưỡng Nguyễn Thuỳ Trang đã phải chịu nhiều nhát đâm “chí mạng” khi cố gắng cứu một bé sơ sinh đang điều trị tại đây, nhiều nhân viên y tế và người nhà cũng bị thương, đã gây bức xúc trong dư luận. Là một lãnh đạo ngành y tế, ở cả góc độ chuyên môn và tình cảm, Thứ trưởng đánh giá như thế nào về sự việc trên?
Tôi đã rất đau lòng, phẫn nộ khi xem bản phác hoạ vị trí các vết thương mà điều dưỡng Nguyễn Thùy Trang đã bị đối tượng hành hung. Những vết đâm nhắm thẳng vào những vùng nguy hiểm như: Cổ, ngực, vai, là những nơi tập trung các mạch máu lớn, khí quản, phổi; có vết thương chỉ cách động mạch cảnh 0,5-1cm, vô cùng nguy hiểm tới tính mạng. Đây không chỉ là tổn thương về thể chất, mà là lằn ranh sinh - tử sắc lạnh, nơi chỉ một sai lệch trong cấp cứu hoặc chậm trễ vài phút cũng có thể cướp đi sinh mạng một con người. Và người hứng chịu những nhát dao đó lại là một điều dưỡng, người đang dang tay bảo vệ sự sống cho một bệnh nhi sơ sinh. Đó là một nghịch lý đau lòng. Nhưng cũng từ nghịch lý ấy, chúng ta thấy được sự dũng cảm hiếm có. Các đồng nghiệp của điều dưỡng Trang tại Bệnh viện Sản Nhi Nghệ An không bỏ chạy, không hoảng loạn. Họ hành động như một bản năng cao cả: Bảo vệ em bé, sơ cứu cho đồng nghiệp, khống chế kẻ tấn công. Chính họ đã làm nên một “lá chắn sống” giữa sự sống và cái chết.
Với tư cách một người từng trực tiếp cấp cứu bệnh nhân trong lằn ranh sinh tử, tôi thực sự cảm phục. Và với tư cách lãnh đạo ngành, tôi cảm thấy đau đáu một điều, từng vết thương trên thân thể người thầy thuốc là lời nhắc nhở chúng ta, xã hội này cần phải bảo vệ những người đang cứu người, như đang bảo vệ chính sự tử tế và lương tri của cộng đồng.
Hàng năm vẫn có những vụ bạo hành nhân viên y tế được thống kê, có những vụ nghiêm trọng như vụ việc tại Bệnh viện Sản nhi Nghệ An vừa qua. Xin Thứ trưởng cho biết, tại sao bạo hành nhân viên y tế là vấn đề cả xã hội đã nói quá nhiều, quá lâu nhưng vẫn xảy ra thường xuyên; nguyên nhân của vấn đề nằm ở đâu, thưa ông?
Vấn đề bạo hành nhân viên y tế đã được xã hội lên tiếng rất nhiều, nhưng việc tái diễn các vụ việc với mức độ ngày càng nghiêm trọng cho thấy chúng ta vẫn chưa thực sự “chạm được vào gốc rễ” của vấn đề.
Bạo lực trong bệnh viện không phải là hiện tượng cá biệt. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), khoảng 62% nhân viên y tế toàn cầu từng bị bạo lực bằng lời nói, và từ 8–38% đã từng bị hành hung thể chất ít nhất một lần trong đời làm nghề. Điều đó cho thấy, đây là một vấn đề toàn cầu, nhưng ở Việt Nam, vấn đề ấy trở nên nghiêm trọng hơn khi chế tài pháp lý vẫn còn thiếu tính răn đe; vẫn còn tâm lý coi thường luật pháp.
Bên cạnh đó, một số bệnh viện vẫn còn thiếu hệ thống phản ứng nhanh, thiếu đội bảo vệ chuyên nghiệp, thiếu camera giám sát hoặc chưa huấn luyện quy trình xử lý khẩn cấp. Trong khi đó, môi trường bệnh viện luôn tiềm ẩn áp lực, người bệnh mong manh, người nhà hoang mang, cán bộ y tế căng thẳng làm việc liên tục trong nhiều giờ. Tất cả tạo nên một “môi trường dễ kích động”, nếu không có giải pháp tổng thể và đồng bộ.
Dù bất kỳ nguyên nhân nào, bạo lực với nhân viên y tế đang làm nhiệm vụ là điều tuyệt đối không thể biện minh. Hành vi này không chỉ đe dọa an toàn cá nhân mà còn đe dọa niềm tin vào hệ thống chăm sóc sức khỏe.
Trước tâm lý nặng nề, lo lắng của các y bác sĩ sau mỗi vụ việc xảy ra, Bộ Y tế sẽ có những động thái cụ thể nào để củng cố tinh thần, giúp nhân viên y tế yên tâm cống hiến mà không phải làm việc trong nỗi sợ hãi thường trực, thưa ông?
Ngay sau sự cố tại Bệnh viện Sản nhi Nghệ An, Bộ đã cử đoàn công tác xuống thăm hỏi, động viên, và chỉ đạo hỗ trợ điều trị, phục hồi tâm lý cho điều dưỡng bị thương cũng như các cá nhân liên quan. Nhưng đó mới chỉ là phản ứng tình huống.
Về lâu dài, chúng tôi xác định đây là một vấn đề chiến lược. Vì thế, Bộ Y tế đã và đang triển khai ba nhóm giải pháp lớn:
Về an ninh bệnh viện, Bộ Y tế phối hợp với Bộ Công an và chính quyền địa phương xây dựng quy chế phối hợp bảo vệ an ninh trật tự trong cơ sở khám chữa bệnh, tổ chức huấn luyện định kỳ, trang bị đầy đủ hệ thống camera, kiểm soát ra vào, nút báo động khẩn, và đặc biệt là triển khai hệ thống phản ứng nhanh, một mô hình đã chứng minh hiệu quả tại nhiều quốc gia.
Về pháp lý, chúng tôi đang làm việc với các cơ quan tư pháp để kiến nghị sửa đổi pháp luật theo hướng coi hành vi tấn công nhân viên y tế đang làm nhiệm vụ là hành vi chống người thi hành công vụ, qua đó khởi tố hình sự với các khung hình phạt đủ sức răn đe.
Về tâm lý và truyền thông, Bộ sẽ triển khai các hệ thống, chương trình hỗ trợ tinh thần sau sang chấn cho nhân viên y tế, nhất là tại các khoa có nguy cơ cao như cấp cứu, hồi sức, sản, nhi. Đồng thời, chúng tôi cũng tăng cường truyền thông tích cực để xã hội hiểu hơn về đặc thù ngành y, nơi kết quả đôi khi không như mong đợi, nhưng đằng sau đó là những nỗ lực thầm lặng, tận tâm và đôi khi là cả sự hy sinh.
 Bộ Y tế khen thưởng điều dưỡng Nguyễn Thùy Trang, Bệnh viện Sản nhi Nghệ An đã dũng cảm bảo vệ bệnh nhi sơ sinh dù bị đối tượng hành hung đâm nhiều nhát "chí mạng".
Bộ Y tế khen thưởng điều dưỡng Nguyễn Thùy Trang, Bệnh viện Sản nhi Nghệ An đã dũng cảm bảo vệ bệnh nhi sơ sinh dù bị đối tượng hành hung đâm nhiều nhát "chí mạng". 
 
Việc Bộ Y tế bảo vệ chính người trong ngành mình là điều hiển nhiên và chính đáng, nhưng chưa đủ, việc phối hợp với các bộ ngành khác cũng như của chính quyền địa phương nơi bệnh viện hoạt động cần phải như thế nào, thưa ông?
Bảo vệ nhân viên y tế không thể chỉ là nhiệm vụ riêng của ngành y tế. Đây phải là trách nhiệm chung của cả hệ thống chính trị, từ trung ương đến địa phương, từ các cơ quan lập pháp, hành pháp, tư pháp đến từng tổ chức trong cộng đồng. Bởi khi người thầy thuốc bị đe dọa, tổn thương, thì chính người bệnh cũng mất đi sự an toàn, và niềm tin xã hội vào hệ thống chăm sóc sức khỏe cũng bị lung lay.
Trên thực tế, Bộ Y tế đã thiết lập cơ chế phối hợp liên ngành với Bộ Công an, đồng thời kêu gọi chính quyền địa phương vào cuộc mạnh mẽ hơn nữa để đảm bảo môi trường bệnh viện thực sự an toàn. Tuy nhiên, sự phối hợp này vẫn cần được làm chặt chẽ hơn, bài bản hơn, có tính cam kết cao hơn từ các cấp, đặc biệt là cấp tỉnh, nơi trực tiếp quản lý, điều hành hệ thống y tế địa phương.
Chúng tôi mong muốn có sự phân công rõ ràng giữa các bên, lực lượng công an địa phương có thể tham gia thường trực hay tuần tra định kỳ tại các bệnh viện trọng điểm; chính quyền tỉnh coi chỉ tiêu về an ninh, an toàn y tế là một phần trong hệ thống đánh giá điều hành; ngành tư pháp xử lý nghiêm các vụ bạo lực với nhân viên y tế; và các cơ quan truyền thông cùng góp phần xây dựng văn hóa tôn trọng người thầy thuốc. Bên cạnh đó, nội dung “an toàn cho cán bộ y tế” cần được đưa thành một tiêu chí bắt buộc trong kiểm tra, đánh giá chất lượng bệnh viện và trong công tác thi đua của địa phương.
Tinh thần ấy đã được thể hiện rõ trong Nghị quyết số 72-NQ/TW của Bộ Chính trị. Trong Nghị quyết có nêu việc cải thiện môi trường làm việc, bảo đảm an toàn, giảm áp lực cho nhân viên y tế. Đây là định hướng mang tính nguyên tắc của Đảng đối với ngành y tế trong giai đoạn tới. Và để thực hiện hiệu quả, cần có sự cam kết chính trị và hành động cụ thể của toàn bộ hệ thống, chứ không chỉ là sự nỗ lực đơn lẻ của một bộ chuyên ngành.
Tôi muốn nhấn mạnh: Khi người thầy thuốc được làm việc trong một môi trường an toàn, văn minh và có hậu thuẫn pháp lý rõ ràng, thì họ sẽ toàn tâm toàn ý cống hiến cho người bệnh. Và khi các cơ quan trong hệ thống cùng đồng hành, thì mỗi bệnh viện sẽ không chỉ là nơi chữa bệnh, mà còn là nơi bảo vệ và nuôi dưỡng niềm tin xã hội vào y đức, vào công lý, và vào tương lai của ngành y Việt Nam.
Việc nhân viên y tế đang cấp cứu bệnh nhân trong bệnh viện bị hành hung, nhưng cuối cùng lại chỉ có biên bản phạt hành chính với đối tượng vi phạm có phải chưa đủ tính răn đe và cần được xử lý như nào, thưa ông?
Đây là một câu hỏi rất đáng suy ngẫm. Bởi trên thực tế, chúng ta đang chứng kiến không ít tình huống pháp lý chưa thật sự tương xứng về mức độ nguy hại và tác động xã hội, khiến nhiều người cảm thấy băn khoăn, còn đội ngũ nhân viên y tế thì không khỏi chạnh lòng.
Một vụ va chạm giao thông dù mức độ không nghiêm trọng nhưng hoàn toàn có thể bị khởi tố hình sự nếu gây mất trật tự công cộng hay ảnh hưởng đến an toàn người khác. Trong khi đó, có những vụ việc bác sĩ, điều dưỡng đang trực cấp cứu, giữa lúc căng thẳng nhất để giành giật sự sống cho bệnh nhân, lại bị hành hung, thậm chí dùng hung khí gây thương tích, cản trở hoạt động chuyên môn, nhưng đối tượng gây ra hành vi ấy chỉ bị xử phạt hành chính. Đây là điều khó có thể chấp nhận, bởi nó không chỉ tạo ra cảm giác bất công cho người hành nghề, mà còn tiềm ẩn nguy cơ đe dọa sự vận hành an toàn của cả hệ thống y tế.
Tôi cho rằng, với những hành vi tấn công nhân viên y tế khi đang thực hiện nhiệm vụ chuyên môn, pháp luật cần có cơ chế xử lý nghiêm khắc hơn, bao gồm cả việc xem xét khởi tố hình sự với các tội danh phù hợp như chống người thi hành công vụ, cố ý gây thương tích, gây rối trật tự công cộng nghiêm trọng, hoặc thậm chí là giết người nếu tính chất vụ việc đặc biệt nghiêm trọng.
Bởi lẽ, khi một bác sĩ đang cấp cứu bệnh nhân mà bị hành hung, thì không chỉ người bác sĩ là nạn nhân, mà chính người bệnh, vốn đang cần từng giây phút để giành lại sự sống, cũng trở thành đối tượng bị đe dọa. Nếu pháp luật không thể hiện rõ tính răn đe, chúng ta sẽ gửi đi một thông điệp sai lạc và có thể làm suy giảm lòng tin của xã hội vào sự công bằng và an toàn trong môi trường y tế.
Đã có những đề xuất rất gây chú ý về pháp nhân “thi hành công vụ” với một số ngành nghề ngoài lực lượng chức năng, nhưng với việc cứu người, đề xuất này lại chìm vào quên lãng trong khi lẽ ra nó cấp thiết hơn rất nhiều. Theo ông, liệu có cần cơ chế luật pháp cho phép coi mọi hành động chuyên môn của bác sĩ liên quan đến cứu người là thực thi công vụ, cần được bảo vệ?
Câu hỏi này chạm đúng vào điểm mấu chốt mà ngành y tế đã trăn trở từ lâu, và cá nhân tôi, với tư cách là người từng trực tiếp cấp cứu người bệnh, từng trải qua những ca “cân não” giữa sống và chết, lại càng thấy vấn đề này cấp thiết hơn bao giờ hết.
Hiện nhiều ngành nghề đã được luật pháp bảo vệ bằng cơ chế “thi hành công vụ”, nhưng đến nay, người thầy thuốc, người đang cứu người trong thời điểm sinh tử, lại chưa được công nhận đầy đủ về mặt pháp lý như vậy. Đây là một khoảng trống cần được lấp đầy một cách nghiêm túc và có hệ thống.
Tôi cho rằng, đã đến lúc chúng ta cần làm rõ hai khái niệm trong pháp luật: “nhân thân công vụ” và “hành vi công vụ”. Có thể nhân viên y tế không mang thân phận của một cán bộ công quyền, nhưng khi họ đang cấp cứu người bệnh, đang thực hiện các hành vi chuyên môn theo quy định pháp luật, thì họ đang thi hành một nghĩa vụ công, nghĩa vụ bảo vệ sự sống cho cộng đồng. Vì vậy, mọi hành vi cản trở, xúc phạm, hành hung người thầy thuốc trong lúc họ thực hiện nhiệm vụ cứu người cần được luật pháp coi là hành vi chống người thi hành công vụ, và phải được xử lý bằng những chế tài đủ sức răn đe.
Đồng thời, chúng tôi cũng kiến nghị xem xét cơ chế công nhận danh hiệu liệt sĩ, thương binh đối với những nhân viên y tế hy sinh hoặc bị thương tật nặng trong quá trình thực hiện nhiệm vụ chuyên môn, nhất là trong các tình huống đặc biệt như phòng, chống dịch, thiên tai hoặc bị bạo lực khi đang cấp cứu, chăm sóc người bệnh. Đây không chỉ là sự ghi nhận xứng đáng mà còn là lời khẳng định mạnh mẽ rằng xã hội sẽ không bao giờ để người thầy thuốc phải đơn độc trên tuyến đầu.
Tôi tin rằng khi cơ chế bảo vệ pháp lý cho người thầy thuốc được nâng lên một tầm mới, thì không chỉ ngành y được tiếp thêm niềm tin, mà chính người bệnh cũng sẽ cảm thấy an toàn và được tôn trọng hơn trong hành trình chữa bệnh của mình.