Với mục tiêu tự cường, New Delhi chuyển hướng sang các tập đoàn hàng không phương Tây có khả năng chia sẻ công nghệ lõi, đảm bảo hiệu suất và tính chiến lược lâu dài (trong ảnh: Máy bay chiến đấu hạng nhẹ Tejas của Ấn Độ). Ảnh: AFP/TTXVN
Theo mạng lưới quốc phòng Ấn Độ (defencexp.com), động cơ phản lực là trái tim của máy bay chiến đấu hiện đại và là một trong những thách thức công nghệ phức tạp nhất trong kỹ thuật hàng không vũ trụ. Với mục tiêu dài hạn là tự chủ quốc phòng theo chương trình Atmanirbhar Bharat, Ấn Độ đang thúc đẩy mạnh mẽ việc nội địa hóa phát triển động cơ phản lực.
Mặc dù Nga từ trước đến nay là đối tác quốc phòng gần gũi nhất, New Delhi đang ngày càng thận trọng trong việc lựa chọn Moskva làm đối tác cốt lõi cho các chương trình động cơ thế hệ tiếp theo. Thay vào đó, Ấn Độ đang tìm kiếm các mối quan hệ đối tác sâu rộng hơn với các nhà sản xuất động cơ phương Tây như GE (Mỹ), Safran (Pháp) và Rolls-Royce (Anh).
Sự chuyển dịch chiến lược này của Ấn Độ được thúc đẩy bởi nhiều yếu tố then chốt, bao gồm rủi ro chuỗi cung ứng, những thất bại kỹ thuật kéo dài trong nước và một lựa chọn chiến lược hướng tới công nghệ phương Tây.
Những rào cản kỹ thuật và chiến lược với Nga
Việc Ấn Độ không chọn Nga làm đối tác động cơ phản lực cốt lõi xuất phát từ những hạn chế rõ rệt về công nghệ và tính chiến lược:
Thứ nhất, chuyển giao công nghệ hạn chế: Ưu tiên hàng đầu của Ấn Độ là tiếp cận toàn diện các công nghệ lõi, bao gồm lõi tua-bin, vật liệu tiên tiến và phần mềm FADEC (Kiểm soát Động cơ Kỹ thuật số Toàn quyền). Tuy nhiên, các công ty Nga vẫn luôn chỉ chia sẻ một phần, điều này khiến Ấn Độ phụ thuộc vào Moskva trong các vấn đề nâng cấp và phụ tùng.
Trong các chương trình trước đây như Máy bay chiến đấu thế hệ thứ năm (FGFA), việc Nga không sẵn lòng chia sẻ công nghệ động cơ chi tiết, bao gồm mã nguồn và dữ liệu thiết kế, là một trong những điểm mấu chốt khiến Ấn Độ rút lui.
Ngay cả trong Dự án Kaveri nội địa của Ấn Độ, vai trò của Nga chỉ giới hạn ở việc cung cấp cơ sở thử nghiệm (thông qua CIAM – Viện Động cơ Hàng không Trung ương) chứ không liên quan đến việc chuyển giao bí quyết thiết kế.
Thứ hai, thiếu sót về hiệu suất: Động cơ Nga, dù mạnh mẽ, nhưng thường thua kém các thiết kế phương Tây về tỷ lệ lực đẩy trên trọng lượng, hiệu suất nhiên liệu và tuổi thọ. Chương trình Kaveri, mặc dù có sự hỗ trợ thử nghiệm của Nga, vẫn không thể đáp ứng các tiêu chuẩn hiệu suất của Không quân Ấn Độ đối với máy bay chiến đấu Tejas.
Về mặt vận hành, động cơ phản lực Nga thường yêu cầu chu kỳ bảo dưỡng ngắn hơn và đại tu thường xuyên hơn, điều này làm tăng chi phí vận hành trọn đời. Ngược lại, các thiết kế của phương Tây thường có thời gian trung bình giữa các lần đại tu dài hơn và hệ sinh thái hỗ trợ toàn cầu trưởng thành hơn, những yếu tố quan trọng cho khả năng sẵn sàng chiến đấu.
Thứ ba, rủi ro địa chính trị và tự chủ chiến lược: Yếu tố địa chính trị và nhu cầu tự chủ chiến lược là động lực mạnh mẽ thúc đẩy sự thay đổi của Ấn Độ. Về các biện pháp trừng phạt và rủi ro chuỗi cung ứng, xung đột Nga - Ukraine và các chế độ trừng phạt từ phương Tây đã phơi bày những rủi ro thực tế (phụ tùng thay thế, thanh toán, vận chuyển) cho chuỗi cung ứng quốc phòng. Các lệnh trừng phạt đang diễn ra đối với Nga hạn chế khả năng tiếp cận các vật liệu, phần mềm và công cụ sản xuất chính xác tiên tiến thường có nguồn gốc từ phương Tây.
Các nhà hoạch định chính sách Ấn Độ nhận thấy sự dễ bị tổn thương đáng kể khi phụ thuộc vào hệ thống động lực và các linh kiện quan trọng của Nga trong bối cảnh các lệnh trừng phạt hoặc xung đột quân sự toàn cầu có thể làm gián đoạn dòng chảy. Phân tích gần đây về quan hệ quốc phòng Nga - Ấn đã thảo luận về những hạn chế ngày càng gia tăng.
Về mục tiêu tự chủ chiến lược, Ấn Độ muốn tự sản xuất và xuất khẩu máy bay mà không bị ràng buộc bởi quyền phủ quyết của nước ngoài hay các chế độ cấp phép không rõ ràng. Việc Nga ngần ngại chuyển giao toàn bộ quyền sở hữu trí tuệ đang làm suy yếu nghiêm trọng mục tiêu tự chủ chiến lược này.
Thứ tư, sự dịch chuyển sang đối tác phương Tây: Ấn Độ hiện đang hướng tới các đối tác phương Tây, những bên được coi là cung cấp hiệu suất đã được kiểm chứng, chuyển giao công nghệ và hợp tác công nghiệp sâu rộng hơn.
GE Aerospace (Mỹ): Hiện đang cung cấp động cơ F404 cho máy bay Tejas và cam kết cung cấp động cơ F414 cho máy bay Tejas Mk2 sắp ra mắt. Các cuộc đàm phán đang được tiến hành để tăng cường sản xuất trong nước.
Safran (Pháp): Được cho là sẵn sàng hợp tác phát triển với việc chuyển giao công nghệ đáng kể, đặc biệt trong lĩnh vực luyện kim và thiết kế tua-bin, để phát triển động cơ cho các máy bay chiến đấu tương lai (Tejas Mk2/AMCA).
Rolls-Royce (Anh): Đang khám phá các cơ hội đồng phát triển trong động cơ chu trình thích ứng (loại động cơ phản lực được thiết kế để hoạt động hiệu quả ở nhiều tốc độ bay khác nhau, từ cận âm đến siêu âm, bằng cách tự động điều chỉnh các thông số để tối ưu hóa hiệu suất và lực đẩy) và hệ thống điều khiển kỹ thuật số.
Các công ty trên đang định vị mình không chỉ là nhà cung cấp mà còn là những người đồng sáng tạo tiềm năng cho hệ sinh thái động cơ của Ấn Độ. Việc Ấn Độ rời xa Nga không phải là sự suy yếu trong quan hệ song phương, mà là sự điều chỉnh lại các ưu tiên quốc gia để ưu tiên tự chủ chiến lược, hiệu suất tiên tiến và tránh rủi ro bị trừng phạt thay vì các mối quan hệ đối tác truyền thống. Ấn Độ vẫn mua các hệ thống thiết yếu từ Nga như S-400 và tàu ngầm hạt nhân, nhưng đối với động cơ phản lực, rủi ro đã trở nên quá lớn.