Công ước Hà Nội: Từ ký kết tới hành động toàn cầu

Công ước Hà Nội về chống tội phạm mạng – văn kiện toàn cầu đầu tiên của Liên hợp quốc (LHQ) nhằm thiết lập khuôn khổ pháp lý chung đối phó với các mối đe dọa trên không gian mạng – đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong lịch sử quản trị kỹ thuật số toàn cầu.

Chú thích ảnh
Chủ tịch nước Lương Cường phát biểu khai mạc Lễ mở ký và Hội nghị cấp cao Công ước của Liên hợp quốc về chống tội phạm mạng, sáng 25/10/2025. Ảnh: Tuấn Anh/TTXVN

Tuy nhiên, như nhiều chuyên gia cảnh báo, ký kết chỉ là khởi đầu: hiệu quả thực sự sẽ phụ thuộc vào cách các quốc gia triển khai, phối hợp và đầu tư để biến những điều khoản trên giấy thành hành động thực tế.

Theo LHQ, Công ước Hà Nội sẽ có hiệu lực sau khi ít nhất 40 quốc gia phê chuẩn. Nhưng ngay cả khi đạt ngưỡng đó, việc thực thi các quy định chung về thu thập chứng cứ điện tử, điều tra xuyên biên giới hay bảo vệ dữ liệu cá nhân vẫn là bài toán phức tạp.

Thứ nhất, các quốc gia cần nội luật hóa công ước – tức là cập nhật hệ thống pháp luật trong nước để tội phạm được định nghĩa thống nhất theo chuẩn quốc tế. Điều này không đơn giản, vì mỗi nước có mức độ phát triển kỹ thuật số, khung pháp lý và ưu tiên chính trị khác nhau. Nhiều quốc gia đang phát triển thiếu năng lực điều tra số, cơ sở dữ liệu hoặc hạ tầng giám định kỹ thuật, khiến việc truy tố tội phạm mạng xuyên quốc gia gặp khó khăn.

Thứ hai, việc chia sẻ dữ liệu và chứng cứ điện tử đòi hỏi lòng tin giữa các quốc gia. Trong khi đó, vấn đề chủ quyền số, bảo mật thông tin công dân và tiêu chuẩn nhân quyền vẫn còn nhiều khác biệt. Các nước phương Tây thường nhấn mạnh yếu tố quyền riêng tư, còn nhiều quốc gia đang phát triển lại coi trọng yếu tố an ninh và kiểm soát nội dung. Sự khác biệt này có thể cản trở hợp tác tư pháp – nếu không có các cơ chế tin cậy và giám sát rõ ràng.

Theo Ngân hàng Thế giới (WB), để công ước đi vào cuộc sống, các nước cần đầu tư mạnh cho hạ tầng và nhân lực an ninh mạng. Trước hết là xây dựng hoặc củng cố các đội ứng cứu sự cố an ninh mạng (CSIRT) – lực lượng tương đương “lính cứu hỏa kỹ thuật số”, có nhiệm vụ phát hiện, ứng phó và phục hồi sau các vụ tấn công mạng. Các CSIRT quốc gia cần được kết nối với nhau trong mạng lưới khu vực và toàn cầu, chia sẻ cảnh báo sớm và dữ liệu tấn công theo thời gian thực.

Song song, công tác đào tạo và nâng cao năng lực cho điều tra viên, công tố viên, thẩm phán cũng là yêu cầu cấp bách. Nhiều vụ án mạng phức tạp liên quan đến mã hóa, tiền kỹ thuật số, hoặc máy chủ đặt ở nước ngoài – nếu không có chuyên môn sâu và công cụ kỹ thuật, việc thu thập chứng cứ hợp pháp gần như bất khả thi. Văn phòng LHQ về chống Ma túy và Tội phạm (UNODC) – cơ quan chủ trì đàm phán Công ước Hà Nội – đã cam kết sẽ hỗ trợ các chương trình tập huấn chuyên sâu cho các nước thành viên ngay sau khi công ước có hiệu lực.

Ngoài ra, các chính phủ cần thúc đẩy chiến lược “an ninh ngay từ thiết kế” (security by design) cho hạ tầng số quốc gia. Việc tích hợp bảo mật vào nền tảng dữ liệu, thanh toán, y tế hay năng lượng sẽ giảm đáng kể nguy cơ bị tấn công, đồng thời giúp khôi phục nhanh sau sự cố.

Một trong những điểm mới của Công ước Hà Nội là quy định cơ chế hợp tác linh hoạt giữa các quốc gia, đồng thời tôn trọng luật pháp và chủ quyền từng nước. Điều này đặc biệt quan trọng khi tội phạm mạng ngày càng mang tính xuyên biên giới, hoạt động ẩn danh và sử dụng công nghệ cao.

Các chuyên gia an ninh mạng nhận định, sự phối hợp khu vực và toàn cầu sẽ là yếu tố quyết định. Liên minh châu Âu (EU) đã có kinh nghiệm thực thi Công ước Budapest từ năm 2001, trong khi Liên minh châu Phi có Công ước Malabo về bảo vệ dữ liệu. Việc kết nối và chia sẻ thông tin giữa các khuôn khổ này với Công ước Hà Nội sẽ giúp hình thành “mạng lưới luật pháp toàn cầu” chống tội phạm mạng – một điều chưa từng có tiền lệ.

ASEAN, nơi đang phát triển mạnh hạ tầng số và thương mại điện tử, có thể đóng vai trò trung gian quan trọng. Với việc Việt Nam đăng cai lễ ký Công ước, khu vực Đông Nam Á đang được nhìn nhận như tâm điểm của nỗ lực cân bằng giữa an ninh mạng, phát triển kinh tế số và quyền riêng tư người dùng.

Ông Artur Liukmanov - Giám đốc Vụ An ninh thông tin quốc tế Bộ Ngoại giao Nga kiêm Đại diện đặc biệt của Tổng thống Nga về hợp tác quốc tế trong lĩnh vực an ninh thông tin, nhấn mạnh, dù việc xây dựng Công ước Hà Nội là bước tiến dài, nhưng vẫn tiếp tục có các nhiệm vụ mới trong lĩnh vực này. Do tội phạm mạng ngày càng tinh vi và nhanh nhạy, nên việc duy trì các cơ chế hợp tác hiệu quả, thường xuyên gặp gỡ và thảo luận là vô cùng cần thiết. Ông cho biết tội phạm mạng xuyên biên giới và ẩn danh, tạo lỗ hổng để các đối tượng phạm tội trốn tránh sự phát hiện của cơ quan chức năng. Do vậy, sự tham gia của tất cả các quốc gia là rất quan trọng trong việc ngăn chặn loại tội phạm này. 

Phó Giáo sư, Tiến sĩ Phạm Đức Sơn, thành viên Hội Trí thức và Chuyên gia Việt Nam – Australia (VASEA), cho rằng hợp tác quốc tế là điều thiết yếu vì tội phạm mạng là một vấn đề không biên giới. Tội phạm thường lợi dụng khoảng trống về thẩm quyền, hoạt động từ một quốc gia nhưng nhắm đến nạn nhân ở quốc gia khác. Việc tăng cường hợp tác giúp thu hẹp những khoảng trống này bằng cách cho phép các cơ quan thực thi pháp luật chia sẻ thông tin tình báo, phối hợp điều tra và truy tố tội phạm vốn trước đây có thể ẩn náu sau ranh giới quốc gia.

Cùng góc nhìn này, Tiến sĩ Vũ Việt Anh, nhà nghiên cứu tại Trung tâm Tội phạm mạng, Đại học Cambridge (Vương quốc Anh), lưu ý cuộc chiến chống tội phạm mạng vẫn đầy thách thức khi công nghệ phát triển quá nhanh, đặc biệt là các công cụ AI, deepfake và tiền kỹ thuật số phi tập trung. Bên cạnh đó, sự khác biệt về pháp luật giữa các quốc gia khiến hợp tác quốc tế còn hạn chế, tạo khoảng trống để tội phạm khai thác.

Nhiều chuyên gia cho rằng, công ước chỉ thực sự phát huy hiệu quả khi được coi là một phần của chiến lược phát triển bền vững, không chỉ là biện pháp trừng phạt tội phạm. Điều này đồng nghĩa với việc các quốc gia cần cam kết ngân sách, xây dựng khung pháp lý ổn định, tăng cường hợp tác công – tư và khuyến khích các doanh nghiệp công nghệ tham gia bảo vệ không gian mạng.

Một vấn đề khác là bảo đảm quyền con người trong kỷ nguyên số. Việc điều tra, giám sát và thu thập dữ liệu cần tuân thủ luật pháp quốc tế, tránh bị lạm dụng để hạn chế quyền tự do ngôn luận hoặc truy cập thông tin. Công ước Hà Nội, với các điều khoản cho phép quốc gia từ chối yêu cầu hợp tác trái luật quốc tế, được xem là bước tiến hướng tới cân bằng giữa an ninh và nhân quyền.

Lễ ký Công ước Hà Nội là cột mốc khởi đầu cho nỗ lực tập thể của cộng đồng quốc tế trong việc định hình trật tự an ninh mạng toàn cầu. Từ nay, nhiệm vụ của các quốc gia không chỉ là ký, mà là hành động – củng cố pháp luật, tăng năng lực kỹ thuật, xây dựng lòng tin và đặt con người vào trung tâm của an ninh mạng. Bởi chỉ khi có sự chung tay, kỷ nguyên số mới thực sự trở thành kỷ nguyên của cơ hội, chứ không phải của những mối đe dọa vô hình.

Phương Hồ (TTXVN)
Công ước Hà Nội: Tổng Bí thư Tô Lâm tiếp Tổng Thư ký Liên hợp quốc
Công ước Hà Nội: Tổng Bí thư Tô Lâm tiếp Tổng Thư ký Liên hợp quốc

Sáng 25/10/2025, tại Trụ sở Trung ương Đảng, Tổng Bí thư Tô Lâm tiếp Tổng Thư ký Liên hợp quốc António Guterres thăm chính thức Việt Nam và tham dự Lễ mở ký Công ước Liên hợp quốc về chống tội phạm mạng.

Chia sẻ:

doanh nghiệp - Sản phẩm - Dịch vụ

Các đơn vị thông tin của TTXVN