Quang cảnh cảng hàng hóa tại Tokyo, Nhật Bản. Ảnh: Kyodo/TTXVN
Bình luận trên trang web của Diễn đàn Đông Á (eastasiaforum.org) mới đây, các chuyên gia: Victor A Ferguson, Phó Giáo sư tại Trường Luật sau đại học, Đại học Hitotsubashi và Viking Bohman, nghiên cứu sinh Tiến sĩ tại Trường Luật và Ngoại giao Fletcher, Đại học Tufts, cùng Darren J Lim, giảng viên cao cấp tại Khoa Chính trị và Quan hệ Quốc tế, Đại học Quốc gia Australia cho rằng, an ninh kinh tế đang trở thành trọng tâm mới trong chính sách thương mại ở châu Á - Thái Bình Dương, báo hiệu sự chuyển hướng khỏi các lĩnh vực truyền thống. Thay vì tập trung vào tự do hóa thị trường và giảm rào cản, hợp tác kinh tế đang chuyển sang các mạng lưới được tổ chức lỏng lẻo, kết nối mục tiêu kinh tế và an ninh.
Sự chuyển dịch chính sách và áp lực từ Mỹ
Các nhà hoạch định chính sách khắp châu Á - Thái Bình Dương đã bị chấn động bởi các mức thuế quan toàn cầu sâu rộng do Tổng thống Mỹ Donald Trump công bố kể từ tháng 4/2025. Các biện pháp này đã tạo ra sự bất ổn đáng kể và giáng một đòn nặng nề vào hệ thống thương mại đa phương dựa trên luật lệ vốn đã mong manh.
Khi các quan chức khu vực đàm phán với Mỹ, họ phải đối mặt với những đòi hỏi chưa từng có tiền lệ. Washington không chỉ tìm kiếm các nhượng bộ truyền thống như giải quyết cán cân thương mại hay cải thiện khả năng tiếp cận thị trường, mà còn thúc đẩy các cam kết liên quan đến an ninh. Điều này bao gồm: Áp đặt hạn chế đối với đầu tư ra nước ngoài, giải quyết vấn đề phụ thuộc vào chuỗi cung ứng, điều chỉnh các biện pháp kiểm soát xuất khẩu.
Những ưu tiên này đã thể hiện rõ trong thỏa thuận đầu tiên của Mỹ với Anh vào tháng 5 năm nay, bao gồm một phần cụ thể về "Tăng cường Liên kết và Hợp tác về An ninh Kinh tế" và các điều khoản được hiểu rộng rãi là nhắm vào Trung Quốc. Các vấn đề tương tự cũng được báo cáo là yếu tố trong các cuộc đàm phán của Mỹ với các đối tác khác như Nhật Bản, Hàn Quốc và EU.
Nguy cơ toàn cầu thúc đẩy hợp tác an ninh kinh tế
Sự chuyển dịch này phản ánh một xu hướng rộng hơn. Việc đàm phán các hiệp định thương mại tự do truyền thống đã chậm lại trên toàn cầu, trong khi việc sử dụng các biện pháp bảo hộ tăng mạnh.
Các yếu tố địa chính trị và tự nhiên như cạnh tranh Mỹ - Trung, đại dịch COVID-19, xung đột ở châu Âu (giữa Nga và Ukraine) và Trung Đông, cùng với các thảm họa thiên nhiên ngày càng thường xuyên, đều làm nổi bật những nguy cơ tiềm ẩn của sự phụ thuộc kinh tế không được quản lý.
Mối lo ngại ngày càng tăng về các vấn đề như cưỡng ép kinh tế, sở hữu nước ngoài đối với cơ sở hạ tầng quan trọng, việc chuyển giao công nghệ tiên tiến cho đối thủ và rủi ro gián đoạn chuỗi cung ứng đã thúc đẩy nhiều chính phủ ban hành luật và chính sách mới để quản lý rủi ro.
Kết quả là, kể từ năm 2015, các chính phủ đã bắt đầu tham gia vào một loạt các thỏa thuận hợp tác song phương và đa phương nhằm điều chỉnh chính sách kinh tế để thúc đẩy các mục tiêu an ninh. Nghiên cứu lập bản đồ hợp tác an ninh kinh tế toàn cầu đã xác định hơn 250 thỏa thuận riêng biệt được ký kết từ năm 2018 đến năm 2025, với khoảng một nửa liên quan đến các quốc gia ở châu Á - Thái Bình Dương. Nhật Bản, Hàn Quốc, Australia và Trung Quốc là những chủ thể trung tâm trong mạng lưới này.
Các lĩnh vực hợp tác chủ đạo
Có 4 lĩnh vực hợp tác nổi bật nhất.
Thứ nhất, chuỗi cung ứng: Các thỏa thuận tập trung vào việc xây dựng mạng lưới hoàn toàn mới hoặc củng cố khả năng phục hồi, ổn định và minh bạch của các chuỗi cung ứng hiện có, đặc biệt đối với các nguyên liệu thô như khoáng sản quan trọng. Ví dụ, Australia là bên tham gia quan trọng trong các quan hệ đối tác với Ấn Độ, Nhật Bản, Hàn Quốc và Mỹ, và các thỏa thuận nhỏ như Đối tác An ninh Khoáng sản năm 2022.
Thứ hai, chống cưỡng ép kinh tế: Các nước G7 đã thành lập Nền tảng Điều phối về Cưỡng ép Kinh tế tại Hội nghị Thượng đỉnh Hiroshima năm 2023. Các quốc gia châu Á - Thái Bình Dương tiếp tục đạt được các thỏa thuận khác về cưỡng ép. Ngược lại, các quốc gia bị phương Tây trừng phạt, như Trung Quốc và Nga, đã xây dựng một mạng lưới riêng.
Thứ ba, chính sách công nghiệp: Hợp tác liên quan đến các hoạt động kinh tế gắn liền với an ninh quốc gia, bao gồm các thỏa thuận chung về nghiên cứu hoặc sản xuất công nghệ quan trọng hoặc công nghệ lưỡng dụng. Các cuộc thảo luận về hợp tác đóng tàu giữa Mỹ, Hàn Quốc và Nhật Bản là một ví dụ.
Thứ tư, cơ sở hạ tầng quan trọng: Hợp tác tài chính và xây dựng cơ sở hạ tầng, bao gồm cả các thỏa thuận liên quan đến cáp ngầm dưới biển mà Australia đã hợp tác với Nhật Bản và Mỹ ở Thái Bình Dương.
Các mô hình hợp tác cho thấy sự xuất hiện của hai mạng lưới được tổ chức lỏng lẻo và chồng chéo: một tập trung vào Mỹ và một tập trung vào Trung Quốc. Các đồng minh của Mỹ - Nhật Bản, Hàn Quốc và Australia - đang hội nhập sâu hơn vào mạng lưới của Mỹ. Trong khi đó, nhiều nền kinh tế ở Nam Á, Đông Nam Á và Trung Á đang áp dụng lập trường thận trọng hơn, tham gia vào cả hai mạng lưới nhưng với ít thỏa thuận thực chất hơn.
Các chuyên gia trên nhấn mạnh, không giống như các hiệp định thương mại truyền thống, một đặc điểm nổi bật của những thỏa thuận hợp tác an ninh kinh tế này là gần như hoàn toàn không có các quy tắc ràng buộc. Các thỏa thuận chính thức, chẳng hạn như Khung Kinh tế Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương, được quy định rõ ràng là không ràng buộc. Hầu hết chỉ mang tính chất tham vọng hoặc cam kết tham vấn thường xuyên. Tuy nhiên, ngày càng có nhiều thỏa thuận đòi hỏi hành động có ý nghĩa hơn, như phối hợp tích cực thực hiện chính sách và hành động chung.