Robot AI áp dụng công nghệ trí tuệ nhân tạo hỗ trợ tự động hóa trong việc hướng dẫn, trợ giúp người dân thực hiện các thủ tục hành chính. Ảnh: Nguyễn Thắng/TTXVN
Cụ thể như ngành tài chính đang ứng dụng AI trong việc phân tích dữ liệu, chấm điểm tín dụng, chống gian lận; ngành y tế sử dụng AI trong chẩn đoán hình ảnh, hỗ trợ bác sĩ ra quyết định. Trong sản xuất, AI cũng được tích hợp vào các hệ thống tự động hóa, tối ưu hóa quy trình, nâng cao năng suất... Sự chuyển mình mạnh mẽ của các ngành kinh tế này không chỉ là động lực cho sự phát triển của AI mà còn là nguồn cung cấp dữ liệu khổng lồ, một "nguyên liệu đầu vào" quan trọng cho AI.
Tuy nhiên, bên cạnh những tiềm năng, con đường phát triển AI tại Việt Nam vẫn còn nhiều thách thức. Đó là bài toán về cơ sở hạ tầng. Hiện tại, hạ tầng này vẫn còn hạn chế, khiến các nhà nghiên cứu và doanh nghiệp phải phụ thuộc vào các dịch vụ điện toán đám mây nước ngoài, gây tốn kém và rủi ro về bảo mật dữ liệu. Tiếp đến là bài toán dữ liệu, nhưng tại Việt Nam, nguồn dữ liệu chất lượng cao, được chuẩn hóa và có thể sử dụng công khai còn rất thiếu. Dữ liệu rời rạc, không đồng nhất giữa các ngành, các tổ chức là một rào cản lớn trong việc phát triển các mô hình AI có độ chính xác cao. Ngoài ra, Việt Nam cũng đang thiếu hụt trầm trọng các chuyên gia AI ở trình độ cao, có khả năng dẫn dắt các dự án lớn. Khoảng cách giữa đào tạo và thực tiễn vẫn là một vấn đề nhức nhối, khi các chương trình học còn nặng về lý thuyết, thiếu các dự án thực tế và sự liên kết chặt chẽ với doanh nghiệp.
Ông Phan Đăng Tuất, Chủ tịch Hiệp hội Công nghiệp hỗ trợ Việt Nam (VASI), người có kinh nghiệm dày dặn trong việc thúc đẩy sự phát triển của các doanh nghiệp nội địa chia sẻ, thế giới đang có quá nhiều bất ổn và các doanh nghiệp công nghệ, giống như các doanh nghiệp công nghiệp hỗ trợ, khá thụ động trong việc dịch chuyển, cũng như tiếp cận các thị trường mới nếu không có sự hỗ trợ. VASI đã nhiều lần đề xuất các doanh nghiệp công nghệ cần những chính sách để họ có cơ hội phát triển; trong đó, đặc biệt lưu ý đến chính sách cung cấp dịch vụ hỗ trợ của Chính phủ, như là các trung tâm dữ liệu, trung tâm thử nghiệm, kiểm định AI để họ có chứng chỉ chất lượng, từ đó gia nhập cuộc chơi toàn cầu. Nhiều quốc gia đã mở ra những "công xưởng" để doanh nghiệp tới thuê, phát triển thử các sản phẩm. Ở Việt Nam thực sự chưa có điều đó, quả thực là rất thiệt thòi.
Trước những tiềm năng và thách thức nêu trên, Chính phủ đã và đang thể hiện sự quyết tâm mạnh mẽ trong việc tạo ra một hành lang pháp lý và một hệ sinh thái hỗ trợ AI phát triển.
Năm 2021, Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Chiến lược quốc gia về nghiên cứu, phát triển và ứng dụng AI đến năm 2030. Theo đó, đưa Việt Nam trở thành một trong bốn quốc gia đi đầu trong khu vực ASEAN và TOP50 thế giới về nghiên cứu và ứng dụng AI. Đây là một "kim chỉ nam" quan trọng, tạo ra một tầm nhìn chiến lược và định hướng rõ ràng cho toàn ngành khoa học và công nghệ. Nhiều trụ cột chính cần được tập trung trong giai đoạn này; cụ thể như, xây dựng hệ thống cơ sở hạ tầng dữ liệu và điện toán AI quốc gia, hoàn thiện hành lang pháp lý, chính sách đặc thù, tạo môi trường thuận lợi cho hoạt động nghiên cứu, phát triển và ứng dụng AI; xây dựng và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao; thúc đẩy ứng dụng AI trong các ngành, lĩnh vực kinh tế - xã hội; thiết lập các trung tâm nghiên cứu và phát triển AI quốc gia.
Tuy nhiên, từ chiến lược đến thực tế là cả một quá trình; để đạt hiệu quả như mong đợi rất cần sự đồng lòng các bộ ngành, địa phương, hiệp hội, các trường đại học, đặc biệt là cộng đồng doanh nghiệp để các chính sách của Chính phủ đi vào cuộc sống.
Ông Đặng Thanh Bình, Giám đốc Công ty cổ phần Công nghiệp TCI (TCI), một đơn vị chuyên gia công chi tiết máy và sản xuất máy móc tự động hóa, đã có gần 20 năm kinh nghiệm trong ngành cho biết, ở góc nhìn của một doanh nghiệp đang tích cực chuyển đổi, TCI nhận thấy Việt Nam có nguồn nhân lực dồi dào, nhưng có một khoảng cách lớn giữa chương trình đào tạo và thực tiễn. TCI mất khá nhiều thời gian và chi phí để đào tạo lại nhân sự sau khi tốt nghiệp. Nếu Chính phủ có chính sách khuyến khích các trường đại học liên kết chặt chẽ hơn với doanh nghiệp, mở các chương trình đào tạo theo nhu cầu thực tế, đó sẽ là một bước tiến lớn. Các doanh nghiệp cũng cần đóng vai trò tích cực, không chỉ tìm kiếm nhân lực mà còn chủ động hợp tác với các viện nghiên cứu để phát triển các sản phẩm và giải pháp mới, đặc biệt là ứng dụng AI để tối ưu hóa quy trình.
Một góc nhìn từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, ông Hamada Shogo, Tổng Giám đốc Công ty TNHH DAIWA Việt Nam nhận định, Việt Nam có năng lực xuất khẩu rất tốt. Tuy nhiên, bên cạnh việc chú trọng vào xuất khẩu, Việt Nam cũng nên chú trọng vào việc nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới trong nội địa, tức là giúp nâng cao năng lực nghiên cứu phát triển sản phẩm của chính các doanh nghiệp Việt Nam trên thị trường Việt Nam. Đó sẽ là một trong những bước đi vững chắc. Nếu các doanh nghiệp Việt có thể làm chủ công nghệ AI, tự nghiên cứu và phát triển các sản phẩm, giải pháp AI "Made in Vietnam", họ sẽ không chỉ cạnh tranh sòng phẳng mà còn có thể dẫn đầu trong một số lĩnh vực nhất định.
Việt Nam đang có đầy đủ các yếu tố để trở thành một trung tâm AI trong khu vực và trên thế giới. Dân số trẻ, khát vọng vươn lên, sự năng động của thị trường và đặc biệt là tầm nhìn chiến lược từ Chính phủ sẽ là những "chìa khóa vàng" để mở ra một tương lai đầy hứa hẹn. Trên hành trình đó, Chính phủ tiếp tục hoàn thiện hành lang pháp lý, tạo ra các chính sách ưu đãi đặc thù, bao gồm cả chính sách về vốn, thuế, đất đai và đặc biệt là chính sách hỗ trợ phát triển hạ tầng điện toán hiệu năng cao.
Việc thành lập các trung tâm nghiên cứu và phát triển AI quốc gia, nơi các doanh nghiệp có thể thuê cơ sở vật chất và tiếp cận các nguồn dữ liệu lớn cũng là một ý tưởng xứng đáng được triển khai. Song song đó là vai trò cầu nối của các hiệp hội để truyền tải tiếng nói từ doanh nghiệp, từ cơ sở lên các cấp có thẩm quyền.