Có nhiều cơ hội và cả thách thức khi đầu tư vào thị trường carbon tại Việt Nam. Dưới đây là một số điều để các nhà đầu tư xem xét, nhằm mở đường thông lối với thị trường rất mới này.
Về cơ hội, nhu cầu về tín chỉ carbon ở Việt Nam ngày càng lộ rõ. Khi nhận thức trên toàn cầu và áp lực pháp lý phải tuân thủ các cam kết về khí hậu tăng lên, nhu cầu về tín chỉ carbon dự kiến sẽ tăng lên.
Thị trường carbon của Việt Nam có thể được hưởng lợi từ nhu cầu ngày càng tăng này, mang lại cơ hội đầu tư sinh lời vào các dự án tín chỉ carbon. Doanh nghiệp từ các nước phát triển có thể tìm kiếm tín chỉ carbon từ Việt Nam để đáp ứng các mục tiêu tuân thủ và bù đắp tự nguyện của họ.
Những chính sách chủ động của Chính phủ đã giúp thúc đẩy đất nước theo hướng này, trước hết là trong việc tuân thủ các cam kết NDC. Chính phủ đã thể hiện cam kết hành động vì khí hậu thông qua các chính sách và sáng kiến hỗ trợ phát triển thị trường carbon. Sự hỗ trợ của Chính phủ có thể tạo ra một môi trường thuận lợi cho các nhà đầu tư, bao gồm các ưu đãi về tài chính và khuôn khổ pháp lý.
Chương trình REDD+ Quốc gia của Việt Nam (Giảm phát thải từ mất rừng và suy thoái rừng) nhằm thu hút đầu tư vào bảo tồn và quản lý rừng bền vững. Luật Môi trường năm 2020 quy định khung pháp lý cho thị trường carbon. Nghị định 06/2022/NĐ-CP quy định rõ các điều 91 và 139 của Luật. Quyết định 01/2022/QĐ-TTg liệt kê các ngành, cơ sở phải giảm phát thải theo Điều 9 Nghị định 06. Thông tư 17/2022/TT-BTNMT quy định về MRV. Tất cả các văn bản trên là sự chuẩn bị tốt và là cơ sở để hành động. Một số chính sách liên tục được xem xét lại và đôi khi được sửa đổi nhằm làm phù hợp hơn với thực tế.
Việt Nam đưa ra các phương án giảm phát thải với chi phí tương đối thấp so với các nước phát triển. Các nhà đầu tư có thể được ưu đãi với dự án carbon đầu tư vào hiệu quả năng lượng, năng lượng tái tạo và thực hành nông nghiệp bền vững. Các dự án năng lượng tái tạo, chẳng hạn như trang trại năng lượng mặt trời và gió, có thể tạo ra tín chỉ carbon với chi phí thấp hơn so với các dự án tương tự ở các nước phát triển.
Các nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú, gồm rừng, vùng đất ngập nước và vùng ven biển của Việt Nam rất phù hợp cho các dự án bù trừ carbon. Nhà đầu tư có thể phát triển các dự án trồng rừng, tái trồng rừng và carbon xanh - blue carbon (hệ sinh thái ven biển và biển) để tạo ra tín chỉ carbon. Các dự án phục hồi rừng ngập mặn ở Việt Nam có thể hấp thụ lượng carbon đáng kể đồng thời mang lại những lợi ích bổ sung như bảo tồn đa dạng sinh học và bảo vệ bờ biển.
Nguồn tài trợ quốc tế và quan hệ đối tác với các tổ chức toàn cầu hiện tập trung vào giảm nhẹ biến đổi khí hậu, như JETP, REDD, JCM... Các nhà đầu tư có thể tận dụng những chương trình hợp tác này để tiếp cận chuyên môn kỹ thuật, nguồn tài chính và tiếp cận thị trường. Các chương trình như Quỹ Khí hậu Xanh (GCF) và các hiệp định song phương của Việt Nam với các quốc gia nhằm đáp ứng Đóng góp do quốc gia tự quyết định (NDC) có thể hỗ trợ cho các dự án carbon.
Các cơ chế tài chính xanh đã được tích hợp để hỗ trợ phát triển bền vững. Nhà đầu tư có thể tận dụng trái phiếu xanh, sáng kiến tài chính khí hậu và các công cụ tài chính khác nhằm tài trợ cho các dự án giảm phát thải khí nhà kính. Phát hành trái phiếu xanh để tài trợ cho các dự án năng lượng tái tạo có thể thu hút các nguồn vốn hướng tới trách nhiệm xã hội, đang tìm kiếm cơ hội đầu tư bền vững. Việc phân loại trái phiếu xanh đang được Ngân hàng Nhà nước Việt Nam nghiên cứu để ban hành dưới hình thức một Quyết định của Chính phủ trong năm 2024.
Các công ty đa quốc gia hoạt động tại Việt Nam đang chịu áp lực giảm lượng khí thải carbon và tuân thủ các cam kết bền vững. Nhà đầu tư có thể hợp tác với các tập đoàn này để phát triển và thực hiện các dự án bù trừ carbon đáp ứng các mục tiêu bền vững của doanh nghiệp. Một tập đoàn toàn cầu có thể đầu tư vào các dự án năng lượng tái tạo tại địa phương ở Việt Nam để bù đắp lượng khí thải carbon và nâng cao trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) của công ty mẹ.
Những tiến bộ trong công nghệ có thể nâng cao hiệu quả của các dự án giảm lượng carbon. Tận dụng các công nghệ tiên tiến, chẳng hạn như giám sát bằng vệ tinh cho các dự án lâm nghiệp hoặc hệ thống quản lý năng lượng do AI điều khiển, có thể nâng cao kết quả của dự án và tạo ra tín chỉ carbon. Sử dụng máy bay không người lái để giám sát rừng có thể cung cấp dữ liệu chính xác về tỷ lệ hấp thụ carbon, cải thiện quy trình xác minh tín chỉ carbon rừng.
Ngày càng có sự chú trọng đến việc xây dựng năng lực và áp dụng tri thức bản địa vào cơ chế thị trường carbon. Các nhà đầu tư có thể hưởng lợi từ việc đầu tư vào các chương trình đào tạo và sáng kiến xây dựng năng lực nhằm nâng cao kỹ năng và kiến thức địa phương, đảm bảo tính bền vững và khả năng mở rộng của các dự án carbon. Hợp tác với các trường đại học và tổ chức nghiên cứu trong nước là một cách để phát triển các chương trình đào tạo chuyên ngành về tính đếm, kiểm kê carbon và quản lý dự án.
Tuy nhiên, vẫn còn những thách thức lớn ở phía trước. Thị trường carbon ở Việt Nam đang được phát triển, với những thay đổi tiềm tàng về chính sách và quy định. Sự không chắc chắn về quy định có thể gây rủi ro cho nhà đầu tư, ảnh hưởng đến sự ổn định và khả năng dự báo của thị trường. Những thay đổi trong chính sách quốc gia về định giá carbon hoặc kinh doanh khí thải có thể ảnh hưởng đến tính khả thi và lợi nhuận của các dự án carbon.
Việc đảm bảo quy trình đo lường, báo cáo và xác minh (MRV) chính xác về mức giảm phát thải là rất quan trọng đối với độ tin cậy của tín chỉ carbon. Sự hạn chế về chuyên môn, chuyên gia tại địa phương và phương tiện, công cụ cho MRV có thể cản trở việc phát triển và xác nhận các dự án giảm carbon. Các quy trình MRV không chính xác hoặc không nhất quán có thể dẫn đến tranh chấp về tính hợp lệ của tín chỉ carbon, ảnh hưởng đến niềm tin của thị trường.
Thị trường carbon ở Việt Nam có thể bị phân mảnh với nhiều tiêu chuẩn và phương pháp được sử dụng. Nhà đầu tư có thể gặp tình huống khó liên thông các chương trình khác nhau và đảm bảo tính tương thích của tín chỉ trên nhiều thị trường khác nhau. Sự khác biệt giữa các tiêu chuẩn tín chỉ carbon quốc gia và quốc tế có thể làm phức tạp giao dịch và hạn chế tính thanh khoản của thị trường.
Các dự án bù trừ carbon có thể phải đối mặt với những rủi ro về hoạt động, môi trường và xã hội (ESG), làm ảnh hưởng đến sự thành công của dự án. Quản lý những rủi ro này đòi hỏi phải lập kế hoạch cẩn thận và quản lý liên tục để đảm bảo các dự án mang lại mức giảm phát thải như mong đợi. Dự án tái trồng rừng có thể gặp phải những thách thức như tranh chấp quyền sử dụng đất, sự phản đối của cộng đồng hoặc thiên tai.
Điều kiện kinh tế và động lực thị trường có thể tác động đến thị trường carbon ở Việt Nam, ảnh hưởng đến cung và cầu tín chỉ. Các nhà đầu tư cần chuẩn bị cho những biến động tiềm ẩn về giá tín chỉ carbon và điều kiện thị trường. Suy thoái kinh tế hoặc thay đổi về giá năng lượng có thể ảnh hưởng đến sự hấp dẫn của các khoản đầu tư bù trừ carbon.
Khi thị trường carbon phát triển, sự cạnh tranh giữa với các dự án và nguồn tài nguyên chất lượng cao có thể tăng lên. Các nhà đầu tư có thể phải đối mặt với chi phí cao hơn, với ít nguồn dự án và đối tác chất lượng. Sự cạnh tranh ngày càng tăng về quỹ đất phù hợp cho các dự án trồng rừng hoặc năng lượng tái tạo có thể đẩy chi phí lên cao và làm phức tạp thêm việc phát triển dự án.
Cơ sở hạ tầng kinh doanh tín chỉ carbon ở Việt Nam vẫn đang phát triển. Nhà đầu tư có thể gặp khó tiếp cận các nền tảng thị trường và dịch vụ đáng tin cậy để mua bán tín chỉ carbon. Hiện tại, việc thiếu cơ chế trao đổi carbon quốc gia hiệu quả có thể hạn chế tính thanh khoản của thị trường và tăng chi phí giao dịch.
Tuân thủ các biện pháp bảo vệ môi trường và xã hội là điều quan trọng cho sự thành công của các dự án giảm carbon. Những dự án không đáp ứng được các biện pháp này có thể gặp phải rắc rối pháp lý, sự phản đối từ cộng đồng địa phương và các tổ chức phi chính phủ quốc tế. Một dự án thủy điện có thể cần giải quyết những lo ngại về tác động của nó đối với nông nghiệp, tài nguyên nước địa phương hoặc cơ chế xả lũ để nhận được sự ủng hộ của cộng đồng và sự chấp thuận của cơ quan quản lý.
Yêu cầu pháp lý và hợp đồng của các dự án carbon có thể phức tạp. Nhà đầu tư phải đảm bảo rằng các hợp đồng rõ ràng, có hiệu lực thi hành và tuân thủ luật pháp quốc gia và quốc tế. Tranh chấp pháp lý về quyền sử dụng đất hoặc quyền sở hữu tín chỉ carbon có thể làm trì hoãn việc thực hiện dự án và làm giảm niềm tin của nhà đầu tư.
Dữ liệu đáng tin cậy là rất quan trọng để đánh giá và xác minh chính xác lượng tín chỉ carbon. Sự hạn chế về dữ liệu minh bạch, chất lượng cao có thể cản trở việc giám sát và đánh giá các dự án carbon. Dữ liệu không đầy đủ về lượng phát thải cơ bản và tỷ lệ hấp thụ có thể làm phức tạp việc tính toán tín chỉ carbon và làm giảm niềm tin của nhà đầu tư.
Đảm bảo tài chính cho các dự án carbon có thể là một thách thức, đặc biệt đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME). Các nhà đầu tư có thể cần khám phá các giải pháp tài chính sáng tạo để hỗ trợ phát triển và nhân rộng các dự án carbon. Ví dụ như thành lập các quỹ tài chính khí hậu chuyên dụng hoặc tận dụng quan hệ đối tác công tư (PPP) để huy động vốn cho các sáng kiến giảm lượng phát thải khí nhà kính.
Sự phối hợp hiệu quả giữa các bên liên quan khác nhau, bao gồm các cơ quan chính phủ, khu vực tư nhân, tổ chức phi chính phủ và cộng đồng địa phương, là điều cần thiết để các dự án carbon thành công. Sự lệch lạc về lợi ích và thiếu sự phối hợp có thể dẫn đến chậm trễ và xung đột của dự án. Một dự án bù trừ carbon có sự tham gia của nhiều chủ đất và cơ quan quản lý có thể cần có sự phối hợp rộng rãi để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ suôn sẻ.
Bằng cách hiểu rõ những cơ hội và thách thức này, các nhà đầu tư có thể vững tay lái hơn trong sự phức tạp của thị trường carbon tại Việt Nam, giảm thiểu rủi ro và tận dụng lợi ích tiềm năng để đầu tư bền vững và sinh lời.