Chiến thắng Tsushima là kết quả của gần nửa thế kỷ cải cách sâu rộng dưới thời Thiên hoàng Minh Trị. Từ một hoàng tử sinh ra trong xã hội phong kiến khép kín, Mutsuhito đã dẫn dắt Nhật Bản lột xác, xây dựng một quốc gia hiện đại và một hải quân đủ sức thay đổi cục diện châu Á.
CUỘC ĐẠI CẢI CÁCH RUNG CHUYỂN CHÂU Á
Nhật Bản trở thành một cường quốc hải quân nhờ loạt cải cách thời kỳ Minh Trị. Ảnh: Wikimedia Commons
Khi ánh sáng bình minh ngày 28/5/1905 chiếu xuống mặt biển Tsushima, nơi vẫn còn dày đặc khói súng và dầu loang, một kỷ nguyên mới ở châu Á cũng vừa ló dạng. Thủy thủ Nhật trên boong soái hạm Mikasa đứng lặng nhìn những tàn tích cuối cùng của hạm đội Nga hoàng đang bị kéo ra xa theo dòng nước. Trong một ngày rưỡi chiến đấu, họ đã làm nên kỳ tích mà 50 năm trước, ngay cả những người lạc quan nhất cũng không thể tưởng tượng: Nhật Bản trở thành quốc gia châu Á đầu tiên đánh bại một cường quốc châu Âu bằng chính sức mạnh quân sự hiện đại của mình. Nhưng chiến thắng ấy không xuất hiện ngẫu nhiên. Nó được tạo ra bởi gần nửa thế kỷ cải cách mà linh hồn chính là hoàng tử Mutsuhito – Thiên hoàng Minh Trị.
Khi hoàng tử còn nhỏ, ông chưa hề biết rằng đất nước Nhật đang đứng bên bờ vực bị các cường quốc phương Tây nuốt chửng. Nhật Bản lúc bấy giờ vẫn là một xã hội khép kín, nơi tiếng kêu của chợ cá Edo hay tiếng lưỡi gươm va vào nhau của samurai vang vọng qua nhiều thế hệ không chút thay đổi. Nhưng đằng sau vẻ bình yên ấy, sự mục ruỗng đã lan rộng. Các lãnh chúa địa phương nợ nần chồng chất, giới samurai nghèo đói, tầng lớp thương nhân giàu lên gây bất mãn xã hội, còn triều đình Mạc phủ Tokugawa thì yếu ớt trước áp lực ngoại bang.
Sự xuất hiện của đội tàu chiến Mỹ năm 1853 đánh thẳng vào thói quen “sống ngoài thế giới” của Nhật Bản, khiến mọi người giật mình thức tỉnh trước thực tế nghiệt ngã: nếu không thay đổi, họ sẽ trở thành một Trung Quốc thứ hai, bị chia cắt và áp đặt bởi phương Tây.
Thiên hoàng Minh Trị cưỡi ngựa trong ảnh chụp năm 1872. Ảnh: Public Domain
Chính trong bối cảnh ấy, Hoàng tử Mutsuhito bước vào tuổi trưởng thành và chứng kiến đất nước nổ ra cuộc nội chiến Boshin (1868–1869) - cuộc xung đột mang tính bước ngoặt đã chấm dứt chế độ Mạc phủ Tokugawa và mở đường cho Duy tân Minh Trị, đưa Nhật Bản từ xã hội phong kiến sang nhà nước hiện đại. Sau chiến thắng trước phe trung thành với Mạc phủ, phe cải cách tuyên bố phục hồi quyền lực tuyệt đối cho Thiên hoàng.
Khi Mutsuhito lên ngôi năm 1867, người ta không chỉ trông đợi vào quyền lực biểu tượng của một Thiên hoàng, mà vào một nhà lãnh đạo có thể đưa Nhật vượt qua thời điểm khó khăn nhất trong lịch sử. Thật trùng hợp, chính sự trẻ trung lại khiến ông trở thành biểu tượng của tinh thần đổi mới. Không bị ràng buộc bởi những thói quen cũ, ông lắng nghe những nhà trí thức trẻ, những samurai cấp tiến, những phiên trấn hùng mạnh như Satsuma, Chōshū – những người đầy nhiệt huyết đến mức sẵn sàng đốt cả trật tự phong kiến để mở đường cho tương lai cải cách.
Đến năm 1868, cuộc Duy Tân Minh Trị chính thức bắt đầu – một cơn lốc cải cách có thể ví như cơn bão quét qua mọi ngóc ngách của nước Nhật. Trong cung điện nơi Thiên hoàng sống, các cuộc tranh luận nảy lửa diễn ra suốt đêm giữa những bộ óc trẻ quyết tâm đi tìm con đường để nước Nhật tồn tại. Hoàng đế không chỉ nghe, mà còn đọc, suy nghĩ và thúc đẩy những thay đổi khiến giới bảo thủ giật mình. Người ta nói rằng trong ánh nến lung linh, Minh Trị đã có lúc trầm ngâm đọc cuốn sách về Cách mạng Công nghiệp Anh và hỏi quần thần: “Tại sao họ làm được mà chúng ta lại không?”
Thiên hoàng Minh Trị duyệt đội quân danh dự vào năm 1889. Tranh: fujiarts
Chính phủ mới xóa bỏ chế độ samurai, cắt bỏ đặc quyền phong kiến hàng trăm năm để tạo ra một xã hội nơi mọi người bình đẳng trước pháp luật. Hệ thống thuế mới được lập ra để nuôi dưỡng ngân sách quốc gia. Những đoàn học sinh, sĩ quan, kỹ sư được gửi sang Anh, Đức, Mỹ, Pháp để lĩnh hội tri thức mới. Trong số đó, có chàng trai Tōgō Heihachirō – người sau này trở thành đô đốc huyền thoại của trận Tsushima – được gửi sang Portsmouth, Anh quốc để học về hải quân hiện đại. Người Anh thường nói về ông với sự ngạc nhiên: “Tōgō ít nói, nhưng quan sát như thể không chi tiết nào lọt khỏi mắt ông". Anh quốc khi ấy là bá chủ đại dương, và người Nhật đã học từ họ không chỉ kỹ thuật đóng tàu, mà còn cả cách tư duy, cách tổ chức, cách huấn luyện một hạm đội thép đủ sức vượt xa hàng nghìn hải lý.
Trong nước, Minh Trị xây dựng một nhà nước trung ương mạnh, đưa ra hiến pháp mới, lập quốc hội, áp dụng giáo dục bắt buộc, thúc đẩy công nghiệp hóa. Các nhà máy thép mọc lên bên những bến cảng mới đào, tiếng còi tàu hơi nước vang vọng qua những thị trấn ven biển từng chỉ sống bằng nghề đánh cá. Những chiến hạm bọc thép mua từ Anh cập cảng Yokosuka, khiến nhiều người dân Nhật lần đầu tiên nhìn thấy con tàu khổng lồ mạnh mẽ hơn bất kỳ thứ gì họ từng biết trong truyền thống samurai.
Nhưng điều quan trọng hơn cả là Nhật Bản không chỉ sao chép, họ học cách sáng tạo. Không mất quá lâu để các xưởng đóng tàu do người Nhật quản lý tự chế tạo được tàu chiến hiện đại, biến nước Nhật từ người đi theo thành đối thủ đáng gờm của chính những quốc gia đã dạy họ.
Đến thập niên 1880–1890, Nhật Bản không còn là đất nước phong kiến lạc hậu mà Đô đốc Mỹ Perry từng đe dọa. Họ đánh bại Trung Quốc trong chiến tranh Giáp Ngọ 1894, chiếm đảo Đài Loan, giành quyền kiểm soát Triều Tiên
Sự trỗi dậy này khiến nhiều cường quốc phương Tây cảnh giác – nhưng chưa ai đủ nghiêm túc để nhận ra rằng nước Nhật đang chuẩn bị bước vào hàng ngũ những đế quốc mới của thế giới.
Tranh vẽ Thiên hoàng Minh Trị.
Năm 1904, xung đột với Nga bùng nổ vì vấn đề Triều Tiên và Mãn Châu. Nga hoàng tin rằng cuộc chiến sẽ nhanh chóng kết thúc, rằng Nhật chỉ là “nước nhỏ châu Á” không thể sánh với đế chế rộng lớn nhất hành tinh. Nhưng chỉ vài tháng sau, hạm đội Thái Bình Dương của Nga bị tiêu diệt tại Port Arthur. Để cứu vãn danh dự, Nga hoàng lệnh cho hạm đội Baltic vượt nửa vòng trái đất đến Đông Á – một quyết định liều lĩnh mà sau này nhiều sử gia gọi là “cuộc hành trình vào địa ngục".
Những con tàu khổng lồ của Nga đi qua Đại Tây Dương, vòng xuống châu Phi, băng qua Ấn Độ Dương rồi tiến vào biển Nhật Bản. Nhưng trong suốt chuyến đi, họ phải đối mặt với thiếu tiếp liệu, bệnh tật, mệt mỏi, tinh thần sa sút. Trong khi đó, Nhật đã chuẩn bị tất cả: chiến thuật, khí tượng, căn cứ hậu cần, thậm chí cả các tuyến đường dự đoán hải quân Nga sẽ đi qua. Đô đốc Tōgō, với kinh nghiệm học từ hải quân Anh, biết rằng chiến thắng sẽ thuộc về người nổ phát súng đầu tiên với độ chính xác cao nhất.
Lộ trình di chuyển của các hạm đội Nga từ biển Baltic tới trận Tsushima.
Trong khoảnh khắc những quả đạn đầu tiên nổ tung trên boong tàu Nga, sự lựa chọn mà Thiên hoàng Minh Trị đưa ra từ ngày ông ký sắc lệnh Duy tân đã được chứng minh là đúng đắn. Trận Tsushima kết thúc không chỉ bằng việc Nga thất bại, mà còn bằng một tia sét đánh thẳng vào hệ thống tư tưởng phương Tây lúc bấy giờ: châu Á hoàn toàn có thể hiện đại hóa, công nghiệp hóa và chiến thắng bằng chính sức lực của mình.
Khi tin chiến thắng được báo về Tokyo, người ta kể rằng Minh Trị ngồi lặng một lúc lâu, rồi chỉ nói: “Chúng ta đã đi một con đường dài. Đây là công lao của toàn dân Nhật". Ông không tự nhận chiến công về mình, nhưng lịch sử biết rõ: nếu không có ông, Nhật Bản có lẽ đã trở thành một thuộc địa, hoặc ít nhất là một quốc gia yếu ớt trước những làn sóng đế quốc hóa. Thay vào đó, Minh Trị đã dẫn nước Nhật bước vào kỷ nguyên mới – không chỉ bằng tham vọng mà bằng sự hiểu biết sâu sắc rằng cốt lõi của sức mạnh nằm ở tri thức, kỷ luật và khả năng thay đổi.
Cuộc đời của Minh Trị kết thúc vào năm 1912, nhưng di sản của ông thì sống mãi trong những con tàu thép rẽ sóng trên đại dương, trong những nhà máy, trường học, trong tinh thần không khuất phục của người Nhật.