Những vụ việc trẻ em, đặc biệt là trẻ khuyết tật, bị bạo hành và xâm hại trong thời gian gần đây tiếp tục gây bức xúc mạnh mẽ trong dư luận. Dù nhiều cuộc tọa đàm, hội thảo đã được tổ chức để tìm giải pháp bảo vệ trẻ em, thực tế vẫn chưa có một hệ thống biện pháp riêng biệt, phù hợp với đặc thù dễ tổn thương của trẻ khuyết tật. Điều này đặt ra yêu cầu cấp thiết phải xây dựng các cơ chế bảo vệ chuyên biệt, hiệu quả hơn, nhằm đảm bảo mọi trẻ em đều được sống trong môi trường an toàn, tôn trọng và không bạo lực.
Các chuyên gia về y tế và tâm lý đều khẳng định: Bạo lực và xâm hại gây tổn thương sâu sắc đối với trẻ em, ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe thể chất, tinh thần và sự phát triển nhân cách. Với trẻ khuyết tật, mức độ tổn thương còn nghiêm trọng hơn do các em vốn mang nỗi mặc cảm, dễ bị kỳ thị và gặp nhiều khó khăn trong giao tiếp xã hội. Khi bị xâm hại, nhiều em rơi vào trạng thái khép kín, sợ hãi, giảm khả năng hòa nhập, thậm chí tổn thương tâm lý kéo dài.
Đặc biệt, trẻ tự kỷ khi bị bạo hành hoặc xâm hại thường phải đối mặt với sang chấn nặng nề, khiến tình trạng bệnh lý trở nên phức tạp và khó hồi phục hơn.
Nghiên cứu của Tổ chức Y tế thế giới (WHO) cho thấy trẻ em khuyết tật có nguy cơ bị bạo hành cao gần gấp bốn lần so với trẻ bình thường. Đây là con số cảnh báo về mức độ dễ tổn thương và tính cấp thiết của việc xây dựng cơ chế bảo vệ chuyên biệt cho nhóm trẻ này.
Tại Việt Nam, nhiều vụ việc nghiêm trọng từng bị phát hiện đã gây phẫn nộ trong dư luận. Có thể kể đến vụ giáo viên và bảo mẫu tại Trường Tiểu học chuyên biệt Anh Vương (TP. Hồ Chí Minh) dùng gậy đánh, tát, nhéo bộ phận nhạy cảm của trẻ tự kỷ (2014). Trường hợp bé gái 14 tuổi khuyết tật trí tuệ ở Quảng Bình bị hàng xóm cưỡng hiếp; hay vụ bé trai 14 tuổi ở Nghệ An bị tật bẩm sinh, câm và rối loạn thần kinh bị xâm hại, bạo hành nhiều ngày rồi bỏ mặc (2014). Năm 2015, vụ trẻ mồ côi bị bảo mẫu dốc ngược đầu xuống đất tại cơ sở Vĩnh Phước An Tự (Bạc Liêu) tiếp tục gióng lên hồi chuông báo động về tình trạng này.
Dù là nhóm đối tượng có nguy cơ cao, trẻ khuyết tật lại ít khi nhận được hỗ trợ pháp lý cần thiết. Năm 2015, một bé gái 13 tuổi bị câm điếc ở TP. Hồ Chí Minh bị xâm hại dẫn đến mang thai, nhưng phải nhiều năm sau mới có một tổ chức xã hội đứng ra hỗ trợ pháp lý, đưa hồ sơ đến Tòa án Gia đình và Người chưa thành niên. Số vụ có luật sư tham gia từ giai đoạn điều tra còn rất hạn chế.
Theo nhiều chuyên gia, việc xử lý các vụ xâm hại trẻ em hiện nay vẫn chưa đủ sức răn đe. Nhiều trường hợp bị giải quyết theo hướng "tình cảm", hòa giải; nạn nhân hoặc gia đình rút đơn vì sợ hãi, xấu hổ hoặc bị đe dọa. Điều này khiến trẻ em – đặc biệt là trẻ khuyết tật – tiếp tục bị đẩy vào vòng luẩn quẩn của bạo lực.
Công ước Liên hợp quốc về Quyền trẻ em (Điều 23 và 34) khẳng định quyền được bảo vệ, chăm sóc đặc biệt của trẻ khuyết tật và cấm mọi hình thức bóc lột, xâm hại tình dục. Việt Nam là quốc gia thành viên của Công ước, đồng thời đã ban hành nhiều văn bản pháp luật nhằm bảo vệ trẻ em, nhưng việc triển khai vẫn còn khoảng trống, nhất là trong tiếp cận, chăm sóc và hỗ trợ trẻ khuyết tật.
Để giảm thiểu nguy cơ bạo hành và xâm hại, chính quyền địa phương, các đoàn thể, hội phụ nữ và lực lượng bảo vệ trẻ em cần chủ động phát hiện sớm dấu hiệu nguy hiểm, can thiệp kịp thời và hỗ trợ gia đình nạn nhân. Bên cạnh đó, truyền thông, báo chí và các tổ chức xã hội cần đẩy mạnh tuyên truyền pháp luật, nâng cao nhận thức cộng đồng, hướng dẫn kỹ năng phòng vệ cho trẻ khuyết tật, giúp các em biết cách nói “Không” và lên tiếng khi bị xâm hại.
Trong bối cảnh thiên tai hoặc khủng hoảng, trẻ em – đặc biệt là trẻ khuyết tật và trẻ em gái – càng cần được ưu tiên bảo vệ. Gia đình phải luôn đảm bảo trẻ được giám sát bởi người đáng tin cậy, tránh sử dụng bạo lực trong giáo dục, đồng thời trang bị cho trẻ kỹ năng tự vệ và các số điện thoại khẩn cấp khi cần hỗ trợ.
Trên bình diện rộng hơn, trẻ khuyết tật ở Việt Nam vẫn phải đối mặt với nhiều bất bình đẳng: nguy cơ bị ngược đãi, thiếu sân chơi, thiếu trường chuyên biệt, giáo viên thiếu kỹ năng hỗ trợ, cơ sở bảo trợ và dạy nghề còn hạn chế, cơ sở vật chất lạc hậu. Đây là những rào cản khiến các em khó tiếp cận cơ hội học tập, hòa nhập và phát triển.
Nhà nước đã và đang hoàn thiện nhiều chính sách trợ cấp xã hội, hỗ trợ y tế, giáo dục và phục hồi chức năng cho trẻ khuyết tật. Tuy nhiên, quá trình triển khai cần được đẩy mạnh, đồng bộ và thực chất hơn. Cần quy hoạch hệ thống trung tâm hỗ trợ giáo dục hòa nhập, cơ sở giáo dục chuyên biệt; tăng đầu tư trang thiết bị chỉnh hình – phục hồi chức năng; mở rộng mô hình đào tạo nghề gắn với tạo việc làm tại địa phương; xây dựng các lớp năng khiếu, sân chơi văn hóa – thể thao dành riêng cho trẻ khuyết tật; phát triển mô hình Nhà xã hội và mô hình gia đình quy mô nhỏ trong chăm sóc trẻ có hoàn cảnh đặc biệt.
Cùng với đó, đội ngũ cán bộ, giáo viên, nhân viên công tác xã hội cần được tập huấn bài bản về phương pháp hỗ trợ trẻ khuyết tật, kỹ năng can thiệp cộng đồng và bảo vệ trẻ em.
Trẻ khuyết tật là nhóm trẻ dễ tổn thương nhất nhưng cũng là những người giàu nghị lực, khát khao được yêu thương, học tập và hòa nhập. Để các em có thể trưởng thành an toàn và tự tin, rất cần sự chung tay của Nhà nước, các tổ chức xã hội, cộng đồng và từng gia đình. Bảo vệ trẻ khuyết tật không chỉ là trách nhiệm pháp lý mà còn là thước đo nhân văn của toàn xã hội. Chỉ khi mọi trẻ em đều được bảo vệ khỏi bạo lực và xâm hại, chúng ta mới thực sự xây dựng được một môi trường phát triển lành mạnh, công bằng và nhân ái.