Ngày 5/11, nhiều thẩm phán Tòa án Tối cao Mỹ đã bày tỏ nghi ngờ về tính hợp pháp của các mức thuế quan diện rộng do Tổng thống Donald Trump ban hành, trong một vụ kiện được xem là phép thử lớn đối với quyền hạn của tổng thống và có thể tác động sâu rộng tới kinh tế toàn cầu.
Quang cảnh bên ngoài Toà án Tối cao Mỹ ở Washington DC. Ảnh: AFP/TTXVN
Trước đó, các tòa cấp dưới đã ra phán quyết rằng việc chính quyền Tổng thống Trump viện dẫn Đạo luật Quyền hạn kinh tế khẩn cấp quốc tế (IEEPA) năm 1977 - vốn được ban hành nhằm đối phó các tình huống khẩn cấp quốc gia - để áp thuế là vượt quá thẩm quyền. Chính quyền Tổng thống Trump kháng cáo phán quyết này, trong khi 12 bang do đảng Dân chủ lãnh đạo cùng nhiều doanh nghiệp bị ảnh hưởng đã khởi kiện.
Trong phiên điều trần kéo dài hơn 2,5 giờ, các thẩm phán thuộc cả hai phe bảo thủ và tự do tiếp tục chất vấn cơ sở pháp lý của việc Nhà Trắng sử dụng IEEPA để áp thuế nhập khẩu - một tiền lệ chưa từng có. Trước nay, đạo luật này chủ yếu được dùng để áp đặt trừng phạt kinh tế hoặc phong tỏa tài sản của các thế lực bị coi là thù địch, chứ không nhằm mục đích điều chỉnh thuế quan.
Chánh án Tòa án Tối cao, thuộc phe bảo thủ, John Roberts nhận định việc áp thuế là “thực chất là một hình thức đánh thuế vào người dân Mỹ và điều đó vốn là quyền cốt lõi của Quốc hội”. Ông cho rằng tòa có thể phải áp dụng “học thuyết các câu hỏi lớn” (major questions doctrine), theo đó các quyết định hành pháp có ảnh hưởng kinh tế và chính trị lớn cần được Quốc hội trao quyền rõ ràng. Ông đánh giá “quyền đánh thuế vào bất kỳ sản phẩm nào, từ bất kỳ quốc gia nào, với bất kỳ mức độ và trong bất kỳ thời hạn nào” có thể là “quyền lực quá lớn và căn cứ pháp lý dường như không phù hợp”.
Tòa án Tối cao cũng nhấn mạnh việc lâu nay vẫn dành sự tôn trọng lớn đối với vai trò của tổng thống trong điều hành chính sách đối ngoại. Chánh án Roberts cũng lưu ý rằng các mức thuế của Tổng thống Trump “rõ ràng đã giúp ông có thêm đòn bẩy khi đàm phán thương mại". Theo Cơ quan Hải quan và Biên phòng Mỹ (CBP), các mức thuế do ông Trump viện dẫn IEEPA để áp dụng đã mang lại 89 tỷ USD cho ngân sách Mỹ tính từ ngày 4/2 đến ngày 23/9. Tuy nhiên, thẩm phán Neil Gorsuch cảnh báo rằng việc mở rộng quyền lực hành pháp quá mức có thể làm “suy yếu nguyên tắc phân quyền” giữa hành pháp và lập pháp.
Nhiều thẩm phán khác, trong đó có thẩm phán phe tự do Amy Coney Barrett và Ketanji Brown Jackson, đặt câu hỏi liệu việc “điều chỉnh nhập khẩu” trong IEEPA có bao hàm quyền áp thuế hay không. Bà Jackson nhấn mạnh Quốc hội ban hành đạo luật này nhằm “hạn chế, chứ không phải mở rộng quyền lực của tổng thống”.
Về phần mình, chính quyền Tổng thống Trump lập luận rằng thâm hụt thương mại đang đe dọa nghiêm trọng an ninh kinh tế của Mỹ và thuế quan là công cụ giúp đàm phán các thỏa thuận có lợi hơn. Theo Luật sư John Sauer, đại diện Nhà Trắng, việc hủy bỏ thuế “sẽ khiến Mỹ phải đối mặt với các hành động trả đũa thương mại tàn khốc và gây hậu quả nghiêm trọng”.
Bên cạnh đó, Luật sư Sauer cũng lập luận rằng không nên áp dụng học thuyết “các câu hỏi lớn” trong lĩnh vực đối ngoại, do học thuyết này vốn được Tòa án Tối cao Mỹ sử dụng trong các vụ liên quan đến quyền hạn hành pháp trong nội địa. Một số thẩm phán bảo thủ khác cũng nhấn mạnh đến thẩm quyền vốn có của tổng thống trong việc xử lý quan hệ đối ngoại, cho thấy khả năng tòa án sẽ chia rẽ trong phán quyết cuối cùng.
Vụ việc được xem là phép thử quan trọng đối với Tòa án Tối cao có đa số bảo thủ (6-3), song phán quyết có thể mất vài tháng mới được ban hành. Bộ trưởng Tài chính Scott Bessent, người dự khán phiên tranh luận, cho biết ông “rất lạc quan” rằng tòa sẽ bác bỏ phán quyết của tòa cấp dưới – vốn cho rằng ông Trump đã vượt quá thẩm quyền khi áp thuế.
Giới phân tích nhận định một phán quyết chống lại Tổng thống Trump sẽ là bước ngoặt lớn, khi tòa án từng nhiều lần ủng hộ ông trong các chính sách gây tranh cãi khác như siết nhập cư hay bãi nhiệm quan chức liên bang.
Trong một tuyên bố đăng tải trên mạng xã hội, Tổng thống Trump nêu rõ việc để thua vụ kiện “sẽ là thảm họa”, khẳng định thuế quan là “đòn bẩy chủ chốt” trong chính sách kinh tế và đối ngoại của ông.