Thông báo áp thuế quan đối ứng mà Tổng thống Mỹ Donald Trump công bố ngày 2/4 đã tạo ra một “cú sốc” đối với thương mại thế giới trong năm 2025 vừa qua. Hàng chục đối tác của Mỹ phải đối mặt các biểu thuế nhập khẩu mới, trải rộng từ 15% đến 50% tùy quốc gia, biến thuế quan thành một dạng công cụ đàm phán bao trùm giữa các bên.
Tổng thống Mỹ Donald Trump công bố các mức thuế đối ứng mới tại Nhà Trắng, ngày 2/4/2025. Ảnh: Reuters/TTXVN
Trong bối cảnh đó, thay vì phản ứng đơn tuyến bằng trả đũa thuế quan, các nền kinh tế lớn và mới nổi đang đồng thời triển khai ba hướng đi chiến lược: đàm phán thỏa thuận song phương với Mỹ, đa dạng hóa thị trường xuất khẩu và điều chỉnh cấu trúc dự trữ tài chính - tiền tệ, trong đó nổi bật là xu hướng gia tăng tích trữ vàng và giảm phụ thuộc vào đồng USD.
Đàm phán song phương để “giảm nhiệt”
Đi kèm với đe dọa thuế quan, Tổng thống Mỹ đồng thời cũng mở ra “cánh cửa thương lượng”: các đối tác có thể tránh mức thuế cao nếu chấp nhận ký kết các thỏa thuận song phương, mở cửa thị trường và góp phần thu hẹp thâm hụt thương mại của Mỹ.
Anh là quốc gia đầu tiên đạt được thỏa thuận chính thức với Mỹ. Thỏa thuận Anh - Mỹ được Tổng thống Trump công bố lần đầu tiên vào tháng 5/2025 và sau đó chính thức được hai nhà lãnh đạo cấp cao nhất ký kết bên lề Hội nghị Thượng đỉnh Nhóm các nước công nghiệp phát triển hàng đầu thế giới (G7) vào tháng 6/2025 tại Canada. Thỏa thuận tập trung vào giảm thuế có chọn lọc cho một số nhóm hàng chủ lực, đổi lại là các cam kết mở cửa thị trường theo hướng thuận lợi hơn cho hàng hóa Mỹ.
Sau Anh, nhiều đối tác lớn của Mỹ đã lựa chọn con đường tương tự. Liên minh châu Âu (EU) đạt được thỏa thuận khung với Mỹ vào cuối tháng 7/2025 và chính thức ký kết tháng 8/2025, chấp nhận mức thuế suất 15% thay vì nguy cơ lên tới 30%. Đổi lại, EU cam kết mua khối lượng lớn năng lượng từ Mỹ và gia tăng đầu tư trực tiếp vào nền kinh tế số một thế giới.
Tại châu Á, Nhật Bản, Hàn Quốc, Indonesia, Philippines, Thái Lan, Malaysia, Campuchia và Việt Nam đều đạt được các thỏa thuận song phương hoặc khung thỏa thuận với Mỹ. Điểm chung là các nước này chấp nhận nhượng bộ về tiếp cận thị trường, khoáng sản chiến lược, nông sản hoặc đầu tư trực tiếp vào Mỹ để đổi lấy mức thuế thấp hơn đáng kể so với kịch bản ban đầu.
Cụ thể, Thái Lan được giảm mức thuế quan từ 36% xuống 19%, Bộ trưởng Tài chính Thái Lan Ekniti Nitithanprapas gọi đây là mức đủ giúp duy trì năng lực cạnh tranh và niềm tin nhà đầu tư trong giai đoạn nhiều bất định. Thuế Mỹ áp đặt đối với hàng hóa Campuchia cũng được điều chỉnh xuống 19%, được xem như chiếc “phao cứu sinh” cho ngành may mặc - động lực tạo việc làm lớn nhất của nước này.
Trong khi đó, Việt Nam sẽ dành quyền tiếp cận thị trường ưu đãi cho gần như toàn bộ hàng xuất khẩu nông nghiệp và công nghiệp của Mỹ. Đổi lại, phía Mỹ duy trì mức thuế đối ứng 20% đối với hàng hóa có xuất xứ từ Việt Nam.
Nhìn tổng thể, các thỏa thuận song phương đang tạo ra một “bản đồ thuế quan mới” - nơi lợi ích tiếp cận thị trường Mỹ được định giá bằng nhượng bộ cụ thể, và năng lực đàm phán (kèm cam kết đầu tư/mua hàng) trở thành biến số quan trọng không kém năng lực sản xuất.
Đa dạng hóa thị trường: Giảm phụ thuộc vào Mỹ
Vận chuyển hàng hóa tại Cảng Long Beach ở Los Angeles, bang California, Mỹ. Ảnh: AFP/TTXVN
Nếu đàm phán là lớp phòng thủ ngắn hạn, thì đa dạng hóa thị trường là chiến lược trung hạn. Bởi ngay cả khi đạt thỏa thuận, nhiều nước hiểu rằng thuế quan có thể quay lại bất cứ lúc nào dưới dạng thuế bổ sung, quy tắc xuất xứ chặt hơn, hoặc rào cản phi thuế.
Trung Quốc là ví dụ điển hình. Mặc dù vẫn duy trì các kênh đàm phán với chính quyền Tổng thống Trump, để tạo ra một thỏa thuận “đình chiến” tạm thời giữa hai nền kinh tế lớn nhất thế giới, sau hàng loạt tuyên bố tăng thuế quan đáp trả lẫn nhau lên tới 3 con số, Chính phủ Trung Quốc đồng thời đẩy mạnh chiến lược đa dạng hóa xuất khẩu sang Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN), châu Phi và châu Âu - những thị trường ít rủi ro hơn và có khả năng bù đắp một phần thiếu hụt từ thị trường Mỹ.
Lượng hàng Trung Quốc xuất sang ASEAN tăng, phản ánh vai trò của khối này như một “vùng đệm” vừa là thị trường tiêu thụ, vừa là mắt xích sản xuất thay thế. Theo dữ liệu nhập khẩu chính thức do ISI Markets tổng hợp cho tờ Financial Times (Anh), trong 9 tháng của năm 2025, kim ngạch xuất khẩu của Trung Quốc sang một số nền kinh tế lớn của Đông Nam Á như Indonesia, Singapore, Thái Lan, Philippines và Malaysia đã tăng 23,5% lên 407 tỷ USD.
Kết quả là ASEAN đã vượt qua Mỹ, trở thành đối tác thương mại lớn nhất của Trung Quốc. Các mặt hàng máy móc, điện tử, ô tô và công nghệ cao được ưu tiên, giúp bù đắp phần doanh thu sụt giảm tại thị trường Mỹ do thuế quan.
Đồng thời, các nền kinh tế ASEAN - đặc biệt nhóm phụ thuộc xuất khẩu như Thái Lan, Malaysia, Campuchia, Việt Nam - cũng gia tăng động lực củng cố thị trường nội khối, mở rộng các hành lang thương mại với Trung Đông, Nam Á và châu Âu để giảm “rủi ro một điểm rơi” khi nhu cầu Mỹ biến động.
EU, Canada và Mexico cũng tăng tốc tìm kiếm các thị trường ngoài Mỹ, đồng thời tận dụng tối đa các hiệp định thương mại tự do (FTA) hiện có. Ấn Độ vừa đàm phán với Mỹ vừa thúc đẩy FTA với EU nhằm mở rộng cánh cửa sang châu Âu. Trong luồng thương mại chuyển hướng của toàn cầu, ASEAN nổi lên như một điểm đến chung khi các nền kinh tế trong khu vực vừa là thị trường tiêu thụ, vừa là mắt xích thay thế trong chuỗi cung ứng.
Đáng chú ý, nhiều quốc gia không chỉ đa dạng hóa thị trường đầu ra, mà còn tái cấu trúc chuỗi cung ứng, dịch chuyển một phần sản xuất sang các khu vực ít rủi ro hơn hoặc trực tiếp đầu tư vào Mỹ để “né” thuế quan - một xu hướng được gọi là “đầu tư đổi lấy miễn trừ”.
Dự trữ vàng và giảm phụ thuộc đồng USD
Nhân viên kiểm đồng USD tại một ngân hàng ở Seoul, Hàn Quốc. Ảnh: AFP/TTXVN
Mặt trận thứ ba âm thầm hơn, nhưng có ý nghĩa chiến lược dài hạn: điều chỉnh cấu trúc dự trữ và thanh toán quốc tế. Khi thuế quan và trừng phạt tài chính ngày càng được sử dụng như công cụ quyền lực, nhiều ngân hàng trung ương có xu hướng tăng tài sản “trung lập chính trị” - nổi bật là vàng.
Dữ liệu của Hội đồng Vàng Thế giới (WGC) cho thấy nhu cầu vàng của khu vực “ngân hàng trung ương và các tổ chức chính thức” vẫn duy trì ở mức rất cao trong các năm gần đây, củng cố xu hướng coi vàng như tài sản dự trữ chiến lược trong một thế giới rủi ro phân mảnh.
Xu hướng này đặc biệt rõ nét tại các nền kinh tế mới nổi, nơi vàng được xem là tài sản trung lập, ít chịu rủi ro chính trị. Việc Mỹ và các nước phương Tây đóng băng dự trữ ngoại hối của Nga kể từ năm 2022 đã để lại bài học sâu sắc, khiến các ngân hàng trung ương thận trọng hơn với sự phụ thuộc vào đồng USD và hệ thống tài chính do Mỹ dẫn dắt.
Bên cạnh vàng, các quốc gia cũng thúc đẩy thanh toán thương mại bằng đồng nội tệ hoặc các đồng tiền khác, nhằm giảm thiểu tác động lan tỏa từ các cú sốc chính sách của Mỹ. Mặc dù quá trình này diễn ra chậm và chưa đủ để thay thế vai trò của đồng USD, nhưng về dài hạn, nó góp phần tạo ra một trật tự dự trữ đa dạng hơn - nơi “chi phí phòng vệ” trở thành khoản chi mặc định.
Ba “mặt trận” ứng phó nói trên cho thấy các đối tác thương mại của Mỹ đang nhìn nhận rằng thuế quan không còn là một cú sốc ngắn hạn, mà là một đặc trưng của môi trường mới của nền thương mại toàn cầu. Đàm phán song phương giúp giảm thiệt hại trước mắt, đa dạng hóa thị trường, tăng sức chống chịu trung hạn, còn điều chỉnh dự trữ tài chính là lớp phòng thủ dài hạn.
Tuy nhiên, cái giá đi kèm là sự phân mảnh sâu hơn của thương mại toàn cầu. Chi phí giao dịch tăng lên và các chuỗi cung ứng kém hiệu quả hơn so với giai đoạn toàn cầu hóa sâu rộng trước đây. Với các nền kinh tế đang phát triển, thách thức không chỉ là thích ứng với thuế quan, mà còn là duy trì tăng trưởng trong một môi trường ngày càng bất định.