Kinh tế số và xã hội số đang được xác định là không gian phát triển mới, động lực then chốt để Việt Nam hiện thực hóa mục tiêu tăng trưởng GDP hai con số giai đoạn 2026–2030, trong đó AI, dữ liệu và nền tảng số trở thành năng lực sản xuất cốt lõi, thúc đẩy doanh nghiệp nâng cao năng suất và giá trị gia tăng.
Con đường tất yếu
Diễn đàn quốc gia Phát triển Kinh tế số và Xã hội số lần thứ III đặt ra yêu cầu chuyển dịch căn bản: Từ số hóa mô hình cũ sang kiến tạo không gian phát triển mới, lấy dữ liệu, AI, nền tảng số và con người làm trung tâm, qua đó tạo động lực quyết định để Việt Nam hiện thực hóa mục tiêu tăng trưởng GDP hai con số giai đoạn 2026-2030.
Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ Nguyễn Mạnh Hùng nhấn mạnh: Việt Nam đang bước vào giai đoạn tăng tốc chiến lược nhằm hiện thực hóa khát vọng phát triển nhanh và bền vững, hướng tới mục tiêu trở thành quốc gia thu nhập cao trong những thập niên tới. Trong hành trình đó, kinh tế số và xã hội số không còn là một lựa chọn, mà là con đường tất yếu, động lực cốt lõi để đổi mới mô hình tăng trưởng.
Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ phát biểu tạid\iễn đàn.
Theo Bộ trưởng Nguyễn Mạnh Hùng, thách thức lớn nhất hiện nay là kinh tế số của Việt Nam vẫn chủ yếu dựa trên số hóa các hoạt động truyền thống, trong khi giá trị gia tăng nội địa còn thấp, phụ thuộc nhiều vào các nền tảng xuyên biên giới. Nhiều doanh nghiệp nhỏ và vừa chưa thực sự tham gia sâu vào chuỗi giá trị số.
“Giai đoạn tới không chỉ là làm nhiều hơn, mà phải làm khác đi, làm sâu hơn, tạo ra nhiều giá trị gia tăng hơn và bền vững hơn”, Bộ trưởng Nguyễn Mạnh Hùng khẳng định. Từ đó, người đứng đầu ngành khoa học và công nghệ đã chỉ ra 5 đột phá chiến lược.
Thứ nhất, kiến tạo cấu trúc nền kinh tế số quốc gia, thay vì số hóa rời rạc từng ngành. Nhà nước đóng vai trò “kiến trúc sư trưởng”, thiết kế các lớp hạ tầng số dùng chung – từ viễn thông, dữ liệu, điện toán, AI đến nền tảng số – để thị trường vận hành hiệu quả.
Thứ hai, coi dữ liệu, trí tuệ nhân tạo (AI) và năng lực tính toán là năng lực sản xuất nền tảng, tương đương điện, nước, viễn thông. Trong cấu trúc này, các nhà mạng thế hệ mới không chỉ cung cấp kết nối mà còn trở thành xương sống của không gian số quốc gia, với trung tâm dữ liệu, điện toán đám mây, điện toán biên và an toàn an ninh mạng.
Thứ ba, chuyển từ chính phủ điện tử sang nhà nước điều hành dựa trên dữ liệu và mô hình dự báo, nơi chính sách được thiết kế, mô phỏng, thử nghiệm và đánh giá tác động bằng dữ liệu và AI.
Thứ tư, phát triển thị trường số quốc gia lấy doanh nghiệp làm trung tâm, tạo cầu, tạo niềm tin cho doanh nghiệp số Việt Nam lớn lên từ thị trường nội địa để vươn ra toàn cầu.
Thứ năm, xây dựng xã hội số lấy con người làm trung tâm, với niềm tin số là nền tảng. Chuyển đổi số, theo Bộ trưởng Nguyễn Mạnh Hùng, cuối cùng là chuyển đổi con người, phổ cập kỹ năng số, tư duy số và đạo đức số cho toàn xã hội.
Từ góc độ địa phương, ông Hồ Quang Bửu, Phó Chủ tịch UBND thành phố Đà Nẵng, chia sẻ kinh nghiệm xây dựng hệ sinh thái dữ liệu mở như một phương thức quản trị mới.
Đà Nẵng là một trong những địa phương đầu tiên xây dựng và vận hành Cổng dữ liệu mở, công khai hơn 1.500 bộ dữ liệu, thu hút hơn 1.800 tài khoản đăng ký và hơn 5,8 triệu lượt truy cập. Theo ông Hồ Quang Bửu, dữ liệu không chỉ là hạ tầng, mà là nguồn tài nguyên mới để tạo ra giá trị gia tăng cho nền kinh tế.
Thành phố áp dụng cách tiếp cận “mở theo nhu cầu”, chuyển từ “thành phố có gì công bố cái đó” sang “người dân, doanh nghiệp cần gì thì công bố cái đó”. Trên nền tảng dữ liệu mở, Đà Nẵng đã thúc đẩy nhiều ứng dụng phục vụ du lịch thông minh, quản lý đô thị, phòng chống thiên tai và nâng cao minh bạch.
Giai đoạn 2026–2030, Đà Nẵng định hướng phát triển dữ liệu mở không chỉ là giải pháp công nghệ mà là chìa khóa mở khóa tăng trưởng GDP, đồng thời đề xuất xây dựng sàn giao dịch dữ liệu để thương mại hóa tài nguyên dữ liệu sau giai đoạn mở.
Từ góc nhìn của doanh nghiệp, ông Lê Hồng Việt, Tổng Giám đốc FPT Smart Cloud cho rằng: Từ thực tiễn triển khai tại nhiều ngân hàng và doanh nghiệp lớn, các AI agent đã giúp vận hành trung tâm chăm sóc khách hàng với 70% công việc do AI đảm nhiệm, trong khi năng suất lao động của mỗi nhân viên tăng gấp 3 lần.
Một ví dụ khác là chuỗi dược phẩm Long Châu, nơi FPT xây dựng “người thầy AI” cho 20.000 trình dược viên. Chỉ sau vài tuần, AI có thể xây dựng bản đồ tri thức cho từng người, tự động sinh nội dung đào tạo cá nhân hóa, giúp tăng khoảng 15% chất lượng và năng suất lao động.
Theo ông Lê Hồng Việt, trong nền kinh tế mà AI chiếm tỷ trọng lớn trong GDP, các yếu tố sản xuất cũng thay đổi căn bản: Dữ liệu trở thành nguyên liệu, trung tâm dữ liệu trở thành nhà máy, mô hình AI trở thành máy móc, và năng suất lao động không còn tăng theo tỷ lệ phần trăm mà tăng theo cấp số lần.
Với tầm nhìn “làm chủ AI cho Việt Nam”, FPT đã xây dựng nền tảng AI Factory, hướng tới ba nhóm đối tượng: Người lao động phổ thông với trợ lý AI cá nhân; nhà phát triển và nhà nghiên cứu có thể tự xây dựng, tinh chỉnh và kinh doanh mô hình AI; và cộng đồng doanh nghiệp, startup cần năng lực tính toán lớn.
Sau hơn hai năm đầu tư R&D (trung tâm nghiên cứu), FPT đã phát triển 43 dịch vụ AI cho thuê, hỗ trợ hơn 15.000 lập trình viên, 20 startup, xây dựng năng lực tính toán top 38 thế giới và triển khai hơn 60 mô hình ngôn ngữ. Doanh nghiệp cũng đề xuất Chính phủ thúc đẩy cơ chế công – tư để khuếch đại ứng dụng AI trong mọi lĩnh vực.
Đại diện Shopee Việt Nam cho biết, xuất khẩu trực tuyến đang trở thành động lực tăng trưởng mới cho doanh nghiệp siêu nhỏ, nhỏ và vừa (MSMEs). Trong bối cảnh thương mại điện tử ASEAN đạt quy mô 128,4 tỷ USD năm 2024, Shopee đã hỗ trợ hơn 350.000 doanh nghiệp Việt tiếp cận thị trường khu vực, với khoảng 1.000 thương hiệu Việt xuất khẩu qua nền tảng Shopee quốc tế.
Xuất khẩu trực tuyến giúp MSMEs vượt qua các rào cản về logistics, thủ tục thuế – hải quan và xây dựng thương hiệu. Thông qua hợp tác với Bộ Công Thương, Shopee đang triển khai sáng kiến quốc gia về xuất khẩu số, với các trụ cột như Gian hàng Quốc gia Việt Nam, chuỗi xúc tiến số ASEAN và đào tạo hơn 2.000 MSMEs giai đoạn 2026–2028.
Ông Phạm Kim Hùng, Founder & CEO Base Enterprise, chia sẻ câu chuyện thực tế dùng AI trong sáng tạo và thiết kế quy trình, nơi AI có thể sinh ra hàng nghìn quy trình số, tối ưu hóa vận hành dựa trên dữ liệu thời gian thực của chính doanh nghiệp. Chuyển đổi AI không thể chỉ là câu chuyện công nghệ, mà là hành trình đồng hành cùng con người.
Sau thất bại ban đầu khi đưa sản phẩm ra nước ngoài, Base đã quyết định tái cấu trúc toàn bộ kiến trúc phần mềm, chuyển từ hướng tính năng sang hướng dịch vụ theo đầu ra, phù hợp với kỷ nguyên AI. Đến giữa năm 2025, Base hoàn tất chuyển đổi và hiện đã thương mại hóa sản phẩm tại hơn 10 quốc gia.
“AI là cơ hội để doanh nghiệp Việt vươn ra thế giới, nhưng cũng là thách thức sống còn. Muốn đi xa, phải dám viết lại chính mình”, ông Phạm Kim Hùng nhấn mạnh.
Liên kết chuẩn bị nguồn nhân lực
Tại Diễn đàn, Thứ trưởng Thường trực Bộ Khoa học và Công nghệ Vũ Hải Quân khẳng định: Nghị quyết số 57 của Bộ Chính trị xác định nguồn nhân lực chất lượng cao là yếu tố then chốt, bên cạnh thể chế, hạ tầng, dữ liệu và công nghệ chiến lược.
Doanh nghiệp giới thiệu sản phẩm công nghệ ứng dụng mới bên lề Diễn đàn.
Trên tinh thần đó, Bộ Khoa học và Công nghệ phối hợp với Bộ Giáo dục và Đào tạo phát động Chương trình “Học từ làm việc thực tế”, triển khai trong 10 lĩnh vực trọng tâm, từ thương mại điện tử, du lịch, fintech đến quản trị doanh nghiệp số và dữ liệu.
Chương trình lấy liên kết Nhà nước – Nhà trường – Doanh nghiệp làm cốt lõi, nhằm giúp sinh viên học trên công cụ thật, dữ liệu thật, bài toán thật, góp phần hiện thực hóa mục tiêu đến năm 2030 đạt 12 nhân lực R&D trên một vạn dân.
Diễn đàn Phát triển Kinh tế số và Xã hội số lần thứ III cho thấy, để đạt mục tiêu tăng trưởng GDP hai con số, Việt Nam không chỉ cần công nghệ, mà cần một tái cấu trúc toàn diện mô hình phát triển, nơi dữ liệu làm nền tảng, AI làm động lực, thể chế làm dẫn dắt và con người làm trung tâm. Đây chính là con đường để kinh tế số và xã hội số trở thành không gian phát triển mới của đất nước trong giai đoạn 2026–2030.