Tham vọng đóng tàu sân bay hạt nhân giúp Trung Quốc vượt giới hạn hậu cần, mở rộng hiện diện viễn dương và tái định hình cán cân hải quân tại Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương.
Tiêm kích J-15T, J-35 và máy bay cảnh báo sớm KongJing-600 trên tàu sân bay Phúc Kiến của Trung Quốc. Ảnh: THX/TTXVN
Theo nghiên cứu viên Atul Kumar chuyên về An ninh Quốc gia và Nghiên cứu Trung Quốc tại Chương trình Nghiên cứu Chiến lược thuộc Tổ chức Nghiên cứu Observer (orfonline.org) có trụ sở ở Ấn Độ, việc Trung Quốc hướng tới chế tạo tàu sân bay hạt nhân đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong tham vọng của hải quân nước này. Đây không chỉ là một nâng cấp về mặt kỹ thuật, mà còn là chìa khóa để Bắc Kinh hiện thực hóa chiến lược "biển xa", mở rộng tầm vươn ra khỏi những vùng biển gần bờ truyền thống.
Bước nhảy vọt công nghệ và những giới hạn hiện tại
Ngày 5/11/2025, Hải quân Trung Quốc (PLAN) đã đưa vào biên chế tàu sân bay mới nhất mang tên CNS Fujian (Phúc Kiến). Đây là một cột mốc đáng kể khi tàu được trang bị hệ thống phóng điện từ (EMALS) tiên tiến, cho phép vận hành các loại máy bay chiến đấu tàng hình J-35, máy bay hạng nặng J-15T và máy bay cảnh báo sớm KJ-600.
Tuy nhiên, theo chuyên gia Atul Kumar, tàu Phúc Kiến vẫn tồn tại một hạn chế cốt yếu: hệ thống động cơ thông thường. Việc sử dụng nhiên liệu hóa thạch khiến khả năng hoạt động liên tục của tàu chỉ kéo dài từ 15 đến 18 ngày. Ở tốc độ hành trình 18 hải lý/giờ, tàu tiêu thụ trung bình 400 tấn nhiên liệu mỗi ngày, và con số này có thể vọt lên 1.100 tấn khi hoạt động ở tốc độ cao.
Với hệ thống hậu cần hiện tại, các tàu sân bay chạy bằng động cơ thông thường của Trung Quốc có thể hoạt động thuận tiện ở những vùng biển gần hoặc Tây Thái Bình Dương. Thế nhưng, khi tiến ra Ấn Độ Dương, tuyến đường tiếp tế kéo dài và dễ bị tổn thương trở thành một rào cản lớn. Hiện nay, Djibouti vẫn là căn cứ đáng tin cậy duy nhất của Trung Quốc trong khu vực, trong khi các cảng khác như Gwadar hay Hambantota vẫn đang trong quá trình xem xét.
Tại sao Trung Quốc cần năng lượng hạt nhân?
Năng lượng hạt nhân không chỉ giúp giải quyết bài toán về sức bền và tốc độ duy trì mà còn thay đổi cấu trúc không gian của con tàu. Bằng cách loại bỏ các kho chứa nhiên liệu khổng lồ (thường lên tới 8.000 tấn nhiên liệu) và hệ thống ống xả khí thải, tàu sân bay hạt nhân có thêm không gian để:
Thứ nhất, tăng trữ lượng nhiên liệu hàng không và vũ khí. Thứ hai, mở rộng khả năng hoạt động bền bỉ và tính thường trực tại các vùng biển xa. Thứ ba, cung cấp nguồn điện dồi dào cho các cảm biến, hệ thống phóng máy bay và các công nghệ tiêu thụ điện năng lớn trong tương lai.
Mặc dù có tham vọng lớn, việc phát triển lò phản ứng hạt nhân hải quân đạt chuẩn cho tàu sân bay 100.000 tấn vẫn là một thách thức công nghệ cực đại. Trung Quốc đã có lịch sử phát triển lò phản ứng hạt nhân hải quân từ năm 1958, nhưng chủ yếu ứng dụng trên tàu ngầm.
Các lò phản ứng trên tàu ngầm lớp Han hay các lớp Type 93, 94 có công suất dao động từ 48 MWt đến 75 MWt, chỉ đủ duy trì tốc độ khoảng 30 hải lý/giờ cho các tàu có trọng tải nhỏ. Ngay cả lò phản ứng dòng OK-650 của Nga (200 MWt) cũng được đánh giá là chưa đủ đáp ứng nhu cầu cho một tàu sân bay khổng lồ với mật độ xuất kích cao.
Hiện tại, Bắc Kinh đang nghiên cứu các lò phản ứng mô-đun nhỏ (SMR) như ACP 100 (Linglong 1) với công suất 385 MWt. Tuy nhiên, Linglong 1 sử dụng uranium làm giàu thấp và có chu kỳ nạp nhiên liệu ngắn (24 tháng), không tối ưu cho mục đích quân sự. Do đó, các kỹ sư Trung Quốc đang thực hiện dự án Long Vệ tại tỉnh Tứ Xuyên nhằm xây dựng một nguyên mẫu lò phản ứng chuyên biệt, kết hợp công nghệ SMR và lò phản ứng tàu ngầm tiên tiến nhất.
Tác động chiến lược đến khu vực và Ấn Độ
Việc Trung Quốc sở hữu nhóm tác chiến tàu sân bay hạt nhân sẽ làm thay đổi cán cân hàng hải tại Ấn Độ Dương. Những năm gần đây, các tàu trinh sát và giám sát (ISR) của Trung Quốc đã thường xuyên xuất hiện để thu thập dữ liệu viễn trắc khi Ấn Độ thử nghiệm tên lửa. Sự hiện diện của tàu sân bay hạt nhân sẽ làm tăng thách thức này lên gấp nhiều lần nhờ khả năng hoạt động lâu dài và không cần tiếp nhiên liệu.
Theo chuyên gia Atul Kumar, Hải quân Ấn Độ cần có những bước chuẩn bị chủ động: Về lực lượng, xem xét đưa vào biên chế các tàu sân bay lớn hơn và tàu ngầm tấn công hạt nhân để duy trì khả năng răn đe. Về chiến lược: Cân bằng sức mạnh và ngăn chặn các hành động gây hấn tiềm tàng tại vùng biển được coi là "nhà" của Ấn Độ.
Chuyên gia Kumar kết luận, dù Trung Quốc cần ít nhất một thập kỷ nữa để hoàn thiện tàu sân bay hạt nhân do đòi hỏi về thử nghiệm chuyên sâu, nhưng những dấu hiệu tại xưởng đóng tàu Đại Liên cho thấy Bắc Kinh đang quyết tâm xóa bỏ các hạn chế hậu cần để trở thành một cường quốc hải quân viễn dương thực thụ.