Nhằm thực hiện Nghị quyết số 71-NQ/TW của Bộ Chính trị về đột phá phát triển giáo dục và đào tạo, hiện nay, ngành Giáo dục đang tập trung hoàn thiện thể chế, quy định về chuyển đổi số và ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong giáo dục, cũng như triển khai thí điểm nội dung giáo dục AI trong trường phổ thông.
Để hoạt động này đạt hiệu quả thực chất, Việt Nam cần xây dựng một hệ sinh thái giáo dục số toàn diện, trong đó công nghệ - đặc biệt là trí tuệ nhân tạo (AI) đóng vai trò là động lực thúc đẩy đổi mới phương pháp dạy học, nâng cao chất lượng đào tạo và mở rộng cơ hội tiếp cận tri thức cho mọi đối tượng người học.
Tiết học Tin học của học sinh Trường Tiểu học Tân Sơn Nhì, quận Tân Phú - một trong những trường đang triển khai mô hình trường học tiên tiến. Ảnh minh họa: Thu Hoài/TTXVN
Còn khoảng cách trong tiếp cận giáo dục số
Theo Giáo sư, Tiến sĩ Trần Trung - Học viện Dân tộc, ở nhiều quốc gia phát triển, hệ sinh thái giáo dục số đã và đang được đầu tư mạnh mẽ, với sự tích hợp đồng bộ giữa hạ tầng công nghệ, kho học liệu số mở, nền tảng quản lý học tập thông minh và các chính sách hỗ trợ người học. Mô hình “trường học thông minh” cùng với giáo dục mở và học tập suốt đời đang trở thành xu hướng phổ biến trên thế giới.
Tại Việt Nam, chuyển đổi số trong giáo dục đã có những bước tiến đáng kể, tuy nhiên vẫn còn nhiều thách thức cần giải quyết để tạo ra sự đột phá thực sự. Giáo sư, Tiến sĩ Trần Trung cho rằng: Một thách thức lớn hiện nay là sự đồng bộ trong triển khai giữa các địa phương. Ở các thành phố lớn, việc áp dụng công nghệ số diễn ra khá thuận lợi, nhưng ở các vùng nông thôn, miền núi, điều kiện cơ sở hạ tầng và thiết bị vẫn còn hạn chế, gây ra khoảng cách trong tiếp cận giáo dục số.
Bên cạnh đó, mặc dù một số trường đại học lớn tại Việt Nam đã bắt đầu ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong quản lý học tập, chấm điểm tự động và tư vấn hướng nghiệp, nhưng nhìn chung, việc áp dụng AI trong cá nhân hóa học tập vẫn chưa phổ biến. So với các nước tiên tiến, Việt Nam vẫn chưa khai thác tối đa tiềm năng của dữ liệu lớn trong việc phân tích và cải thiện quá trình học tập của học sinh.
Đồng thời, một số yếu tố như tư duy quản lý giáo dục truyền thống, thiếu cơ sở dữ liệu giáo dục liên thông, sự chậm thích ứng của giáo viên với công nghệ số và hạn chế trong đầu tư hạ tầng số ở các vùng khó khăn vẫn là những trở ngại lớn.
Đề cập đến một số khó khăn hiện nay, Phó Giáo sư, Tiến sĩ Trần Thành Nam, Phó Hiệu trưởng Trường Đại học Giáo dục, Đại học Quốc gia Hà Nội chia sẻ: Hệ thống giáo dục truyền thống ở mọi cấp học vẫn đang tập trung vào truyền đạt kiến thức lý thuyết, chưa chuẩn bị đủ cho học sinh các kỹ năng số, tư duy phản biện và sáng tạo cần thiết. Nhiều chương trình giảng dạy chưa kịp hiệu chỉnh để tích hợp AI và công nghệ mới, dẫn đến lạc hậu so với xu hướng chung toàn cầu.
Đi kèm với đó, chuyển đổi số trong giáo dục còn nhiều rào cản: cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin chưa đồng bộ, năng lực và thái độ của giáo viên chưa đồng đều. Một thách thức quan trọng khác là sự chuyển đổi trong phương pháp giáo dục. Trong khi giáo dục truyền thống tập trung vào giáo viên là trung tâm (giảng dạy trực tiếp, kiểm tra đánh giá nặng về thu nhận kiến thức) thì kỷ nguyên AI yêu cầu mô hình học tập linh hoạt hơn.
Ví dụ, giáo dục 4.0 tại Việt Nam đã nhấn mạnh vai trò của các trường chuyên, đào tạo tài năng theo hướng “đào tạo cá nhân hóa”, sử dụng chương trình tốc độ và linh hoạt. Tuy nhiên, kết quả khảo sát cho thấy, mô hình này chưa thực hiện đồng bộ, nhiều trường chuyên vẫn áp dụng chương trình cố định, kiểm tra truyền thống và thiếu cơ chế phát hiện tài năng toàn diện.
Đối với giáo dục phổ thông và đại học, việc cập nhật chương trình học và phương pháp dạy học (ví dụ học qua dự án, thực hành, phối hợp doanh nghiệp) vẫn mới chỉ triển khai lẻ tẻ. Điều này khiến học sinh và sinh viên chưa phát triển đầy đủ kỹ năng chuyển đổi, sáng tạo cần thiết cho thị trường lao động AI.
* Những điều kiện then chốt để chuyển đổi số giáo dục bền vững
Theo các chuyên gia giáo dục, việc xây dựng hệ sinh thái giáo dục số bền vững đòi hỏi sự kết hợp hài hòa giữa chính sách, hạ tầng, nguồn lực con người và các giá trị nhân văn. Giáo dục số không chỉ là câu chuyện của thiết bị, phần mềm hay nền tảng AI, mà còn là quá trình đổi mới tư duy quản lý, phương pháp sư phạm và mối quan hệ giữa nhà trường - giáo viên - học sinh - xã hội.
Phó Giáo sư, Tiến sĩ Hồ Xuân Năng, Chủ tịch Hội đồng Đại học Phenikaa cho rằng, muốn chuyển đổi số giáo dục thành công, cần đặc biệt chú trọng đầu tư đồng bộ vào hạ tầng số và thu hẹp khoảng cách bất bình đẳng số. Theo ông, 100% cơ sở giáo dục cần được bảo đảm kết nối internet tốc độ cao, có hệ thống lưu trữ và xử lý dữ liệu học tập an toàn, cùng với việc phủ sóng wifi toàn bộ khuôn viên trường học.
Bên cạnh đó, chính sách hỗ trợ thiết bị học tập thông minh cho học sinh và giáo viên ở vùng khó khăn cần được triển khai mạnh mẽ hơn, thông qua hình thức cấp hoặc cho vay dài hạn máy tính bảng, máy tính xách tay. Đây không chỉ là điều kiện kỹ thuật để thực hiện chuyển đổi số, mà còn là yếu tố then chốt nhằm bảo đảm công bằng trong tiếp cận giáo dục.
Một trong những giải pháp được Phó Giáo sư, Tiến sĩ Hồ Xuân Năng đề xuất là xây dựng nền tảng quản lý học tập và kho học liệu số quốc gia, tích hợp AI để hỗ trợ tìm kiếm, gợi ý nội dung thông minh và kết nối với các kho dữ liệu mở, thư viện số. Đồng thời, cần xây dựng bảng xếp hạng chỉ số hạ tầng số giáo dục nhằm theo dõi, đánh giá mức độ sẵn sàng của từng cơ sở giáo dục, qua đó giúp cơ quan quản lý phân bổ nguồn lực hiệu quả hơn.
Phó Giáo sư, Tiến sĩ Hồ Xuân Năng cũng nhấn mạnh, hạ tầng và công nghệ chỉ có thể phát huy hiệu quả khi đi cùng đội ngũ giáo viên có năng lực số. Do đó, việc đào tạo, bồi dưỡng giáo viên được xem là ưu tiên chiến lược để hình thành đội ngũ “giáo viên đổi mới” có khả năng dẫn dắt việc ứng dụng các công nghệ tiên tiến vào bài giảng và hoạt động trải nghiệm của học sinh. Để duy trì động lực đổi mới, cơ chế đãi ngộ cần gắn chặt với năng lực chuyển đổi số, chỉ khi đội ngũ giáo viên được trao quyền, hỗ trợ và ghi nhận đúng mức, quá trình chuyển đổi số trong giáo dục mới có thể diễn ra sâu rộng và bền vững.
Cũng đánh giá cao tầm quan trọng của giáo viên, Phó Giáo sư, Tiến sĩ Trần Thành Nam, cho rằng, dù AI ngày càng thông minh, máy móc vẫn không thể thay thế trí tuệ, cảm xúc và vai trò truyền cảm hứng của giáo viên. Trong môi trường học tập số, giáo viên cần chuyển từ vai trò “người truyền đạt kiến thức” sang “người thiết kế trải nghiệm học tập, người hướng dẫn và cố vấn”. Điều này đòi hỏi tăng cường đào tạo năng lực AI cho cả giáo viên và học sinh, giúp họ hiểu rõ cách AI vận hành, giới hạn và trách nhiệm đạo đức khi sử dụng công nghệ.
Một vấn đề không thể bỏ qua là xây dựng khung đạo đức và cơ chế giám sát công nghệ giáo dục. Mọi nền tảng, phần mềm và thiết bị sử dụng trong nhà trường cần được kiểm định định kỳ về độ an toàn, bảo mật dữ liệu và tác động sư phạm. Song song với đó, cần ban hành Bộ quy tắc ứng xử số trong giáo dục và triển khai giáo dục an toàn số, giúp học sinh hình thành kỹ năng bảo vệ dữ liệu cá nhân, nhận diện thông tin sai lệch và ứng xử văn minh trên không gian mạng.
Có thể thấy, chuyển đổi số và đưa AI vào giảng dạy là con đường tất yếu của giáo dục Việt Nam. Tuy nhiên, quá trình này chỉ có thể thành công và bền vững khi con người được đặt ở vị trí trung tâm, công nghệ được sử dụng có trách nhiệm và giáo dục vẫn giữ được chiều sâu nhân văn. Đó cũng chính là nền tảng để Việt Nam xây dựng một thế hệ công dân số có tri thức, bản lĩnh, sáng tạo và khả năng thích ứng cao trong kỷ nguyên AI.