11:07 08/11/2025

Ngoại giao phục hồi: 'Vũ khí mềm' mới định hình Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương

Khi cạnh tranh quyền lực gia tăng, “ngoại giao phục hồi” nổi lên như công cụ giúp các nước tăng khả năng chống chịu, củng cố liên kết khu vực và tạo ảnh hưởng bền vững hơn sức mạnh quân sự.

Chú thích ảnh
Tàu sân bay USS Nimitz của hải quân Mỹ di chuyển tại căn cứ ở cảng Busan, Hàn Quốc. Ảnh: Yonhap/TTXVN

Bình luận trên Tạp chí Interpreter của Viện Lowy mới đây, Shameek Godara, cố vấn tại Đại sứ quán Na Uy tại Australia, chuyên về quan hệ quốc tế, thương mại, văn hóa và chính sách, cho rằng trong bối cảnh cạnh tranh địa chính trị gay gắt, nơi máy bay chiến đấu, thuế quan và thuật toán đều là công cụ quyền lực, một cuộc cạnh tranh thầm lặng khác đang định hình tương lai khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương.

Cuộc cạnh tranh này không tập trung vào việc ai thống trị, mà là ai có thể giúp các đối tác tồn tại và vượt qua những cú sốc. Đó chính là chiến lược Ngoại giao phục hồi – nghệ thuật xây dựng khả năng chống chịu và thích ứng với các cuộc khủng hoảng phức tạp, có sự liên kết chặt chẽ.

Đối với các cường quốc tầm trung, khả năng giúp đỡ đối tác chịu đựng những cú sốc có thể có giá trị hơn sức mạnh cứng/quân sự. Ngoại giao phục hồi từng trở thành nguồn ảnh hưởng bị đánh giá thấp nhất trong khu vực, vốn bao gồm việc xây dựng năng lực đối phó với biến đổi khí hậu, đại dịch và các mối đe dọa an ninh mạng. Chiến lược này đòi hỏi việc phát triển tư duy và nhân lực có khả năng phục hồi, thúc đẩy quan hệ đối tác chiến lược, và tích hợp đánh giá rủi ro vào chính sách quốc gia để định hướng và ứng phó tốt hơn với các cú sốc toàn cầu.

Khái niệm ngoại giao phục hồi không được đề xuất như một học thuyết đơn lẻ để thay thế các công cụ quyền lực cứng, mà là một trong nhiều "vũ khí" của nghệ thuật quản lý nhà nước cần được áp dụng đồng bộ. Nó được xem là yếu tố củng cố cần thiết cho khái niệm răn đe xung đột, vốn đòi hỏi năng lực quân sự để thay đổi tính toán của đối phương. 

Tại Hội nghị Thượng đỉnh ASEAN 2025 ở Kuala Lumpur gần đây, khả năng phục hồi đã chuyển từ chủ đề thảo luận sang cam kết chiến lược vững chắc. Các nhà lãnh đạo ASEAN đã thông qua Tuyên bố Kuala Lumpur về “tương lai chung của chúng ta”, lần đầu tiên đặt ra mục tiêu về một khu vực “có khả năng phục hồi, đổi mới, năng động và lấy con người làm trung tâm”. Tuyên bố này đề cập rõ ràng đến các phản ứng tập thể trước những cú sốc trong tương lai, bao gồm khí hậu, kết nối số, an ninh y tế và khả năng phục hồi chuỗi cung ứng.

Ngoại giao phục hồi không phải là những lời lẽ mềm mỏng hay những dự án chậm chạp. Nó trực tiếp giải quyết những vấn đề mà các nhà hoạch định chính sách Đông Nam Á thực sự lo ngại: cú sốc khí hậu, mối đe dọa an ninh mạng và chuỗi cung ứng mong manh. Tương lai, nó sẽ trở thành thước đo để đánh giá ai là người đáng tin cậy trong thời điểm khó khăn.

Những ví dụ thực tiễn về khả năng phục hồi

Ngoại giao phục hồi phát huy thế mạnh của các cường quốc tầm trung, xây dựng ảnh hưởng thông qua lòng tin chứ không phải sự thống trị, được thể hiện qua nhiều sáng kiến cụ thể:

Về hỗ trợ phát triển thích ứng khí hậu: Kế hoạch quan hệ đối tác phát triển Australia - Việt Nam giai đoạn 2025–2030 nêu bật khả năng phục hồi từ việc thích ứng với khí hậu đến việc củng cố hệ thống y tế. Kế hoạch này nằm cùng với gói cam kết phát triển của Australia, với khoản ODA phân bổ cho Việt Nam là 96,6 triệu USD cho giai đoạn 2025–2026.

Về an ninh y tế khu vực: Trung tâm ASEAN ứng dụng các vấn đề y tế khẩn cấp và dịch bệnh mới nổi (ACPHEED), hiện đóng vai trò là trung tâm khu vực để phát hiện và ứng phó dịch bệnh. Mô hình hợp tác này đã trở nên đáng tin cậy kể từ đại dịch COVID-19, khi sự phụ thuộc vào chuỗi cung ứng một nguồn duy nhất đã trở nên tai hại.

Có thể nói, ngoại giao phục hồi làm giảm thiểu “sự ép buộc kinh tế”. Bằng cách giúp các đối tác đa dạng hóa thương mại, cải thiện tính minh bạch và tăng cường quản trị địa phương, nó làm giảm đòn bẩy mà các cường quốc lớn hơn có thể sử dụng. Phục hồi, theo nghĩa này, là sự "răn đe mang tính nhân văn".

Khi sự cạnh tranh giữa các cường quốc ngày càng gay gắt, khả năng duy trì sự ổn định có thể có giá trị hơn là thể hiện sức mạnh. Thập kỷ tiếp theo của khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương sẽ được định hình không phải bởi ai xây dựng thêm căn cứ quân sự hay ký kết thêm nhiều thỏa thuận thương mại, mà bởi ai giúp các nước láng giềng vượt qua các "cơn bão".

Tóm lại, ngoại giao phục hồi sẽ không gây xôn xao dư luận như tàu ngầm hay thuế quan. Nhưng nó xây dựng nền tảng kết nối lòng tin khu vực, một thứ niềm tin trường tồn vượt qua khủng hoảng. Trong thời đại cạnh tranh, nó có thể là sức mạnh đáng tin cậy.

Vũ Thanh/Báo Tin tức và Dân tộc