Thị trường gạo toàn cầu niên vụ 2025–2026 ở giai đoạn đặc biệt hiếm thấy trong nhiều thập kỷ: nguồn cung đạt mức cao kỷ lục, tồn kho tích lũy lớn và áp lực giảm giá kéo dài.
Động lực cốt lõi của xu thế này đến từ sản lượng cao lịch sử ở Ấn Độ, quốc gia đã vươn lên trở thành trung tâm chi phối cả cung – cầu lẫn định giá gạo toàn cầu.
Nông dân thu hoạch lúa trên cánh đồng tại Nagaon, Assam, Ấn Độ. Ảnh: THX/TTXVN
Áp lực giá trên thị trường gạo toàn cầu
Theo các dự báo mới nhất của Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên hợp quốc (FAO), sản lượng gạo thế giới trong niên vụ 2025–2026 dự kiến đạt khoảng 556,4 triệu tấn, tăng mạnh so với niên vụ trước và thiết lập một mức đỉnh mới. Do lượng tồn kho đầu kỳ lớn, tổng nguồn cung gạo toàn cầu được ước tính lên tới 767,2 triệu tấn, cao nhất trong lịch sử.
Trong bức tranh chung đó, Ấn Độ nổi lên như nhân tố chủ chốt. Sản lượng gạo của nước này được dự báo đạt 151–152 triệu tấn, vượt xa các đối thủ truyền thống như Trung Quốc, Thái Lan hay Việt Nam. Lượng cung khổng lồ không chỉ đảm bảo an ninh lương thực trong nước mà còn tạo dư địa xuất khẩu lớn chưa từng có, đặt nền móng cho việc Ấn Độ trở thành “điểm neo giá” mới của thị trường gạo thế giới.
Sự gia tăng sản lượng diễn ra trong bối cảnh tốc độ tăng trưởng tiêu thụ không theo kịp nguồn cung. FAO dự báo tiêu thụ gạo toàn cầu trong niên vụ 2025–2026 đạt khoảng 550,8 triệu tấn, mức cao kỷ lục nhưng vẫn thấp hơn đáng kể so với tổng sản lượng và nguồn cung sẵn có.
Hệ quả là lượng tồn kho cuối kỳ toàn cầu dự kiến tăng lên 215,6 triệu tấn, cao nhất từ trước đến nay. Riêng Ấn Độ chiếm một tỷ trọng lớn trong mức tồn kho này, nhờ chính sách mua dự trữ mạnh tay và các vụ mùa liên tiếp bội thu.
Tỷ lệ dự trữ/tiêu thụ toàn cầu được dự báo duy trì ở mức thuận lợi khoảng 38,7%, phản ánh mức độ “dư địa an toàn” rất cao của thị trường. Đối với nhóm các nước xuất khẩu chính, tỷ lệ này cũng tăng nhẹ lên gần 32%, cho thấy khả năng cung ứng ra thị trường quốc tế vẫn rất dồi dào trong trung hạn. Chính cấu trúc dư cung – tồn kho lớn này đã tạo ra áp lực giảm giá mang tính hệ thống, chứ không chỉ là biến động ngắn hạn theo mùa vụ.
Năm 2025 chứng kiến đà giảm đáng kể của giá gạo trên thị trường quốc tế. Chỉ số giá gạo toàn cầu của FAO (FARPI) đã giảm gần 20% so với cùng kỳ năm trước, riêng tháng 11 giảm thêm 1,5%.
Giá gạo trắng 5% tấm của Ấn Độ – mặt hàng tham chiếu quan trọng – đã giảm xuống khoảng 338 USD/tấn vào đầu tháng 12, mức thấp nhất trong nhiều năm. Trong khi đó, giá gạo cùng loại của Thái Lan và Việt Nam tuy vẫn cao hơn nhưng cũng chịu sức ép ngày càng lớn, buộc các nhà xuất khẩu phải liên tục điều chỉnh để duy trì sức cạnh tranh.
Theo các nguồn tin thị trường và phân tích của S&P Global Platts, đợt giảm giá hiện tại nhiều khả năng chưa kết thúc, khi nguồn cung mới từ Ấn Độ tiếp tục được tung ra thị trường và tâm lý người mua vẫn thận trọng.
Nhân tố “định giá thị trường”
Vai trò của Ấn Độ trong tài khóa 2025–2026 không chỉ dừng ở quy mô sản xuất, mà còn nằm ở chính sách điều hành và chiến lược xuất khẩu, điều khiến Ấn Độ đổi vai từ “người điều tiết” sang “người định giá”.
Việc Ấn Độ từng áp đặt các hạn chế xuất khẩu trong giai đoạn 2022–2023 đã khiến giá gạo toàn cầu tăng vọt. Ngược lại, việc nước này nới lỏng và dỡ bỏ dần các biện pháp hạn chế từ cuối năm 2024 đang có tác động ngược lại: kéo giá thế giới đi xuống.
Đặc biệt, khả năng Chính phủ Ấn Độ xả bớt lượng tồn kho thông qua Chương trình Bán hàng trên Thị trường Mở (OMSS) trong năm 2026 được xem là yếu tố then chốt. Nếu OMSS được triển khai với quy mô lớn, thị trường có thể đón nhận thêm hàng triệu tấn gạo, gia tăng sức ép lên giá xuất khẩu của các nước đối thủ.
Trong bối cảnh đồng rupee có xu hướng suy yếu, lợi thế chi phí của gạo Ấn Độ càng được khuếch đại, giúp nước này củng cố vị thế nhà cung cấp chi phí thấp chiếm ưu thế trên thị trường toàn cầu. Nguồn cung giá rẻ từ Ấn Độ đang tái định hình các dòng chảy thương mại gạo toàn cầu. Nhiều thị trường nhập khẩu truyền thống ở châu Phi phía Nam Sahara, Trung Đông và Nam Á đang tăng cường mua gạo Ấn Độ nhờ giá cạnh tranh và nguồn cung ổn định.
Châu Phi phía Nam Sahara tiếp tục là động lực tăng trưởng chính của thương mại gạo, chiếm gần 1/3 tổng lượng nhập khẩu toàn cầu. FAO dự báo nhập khẩu của khu vực này có thể tăng lên gần 19,5 triệu tấn trong năm 2025, khi nguồn cung nội địa vẫn hạn chế.
Ngược lại, một số quốc gia nhập khẩu lớn như Indonesia (In-đô-nê-xi-a) hay Philippines (Phi-líp-pin) đang thắt chặt nhập khẩu để hỗ trợ nông dân trong nước, góp phần làm cho thị trường trở nên cạnh tranh hơn và phân hóa mạnh giữa các khu vực.
Sự trỗi dậy mạnh mẽ của Ấn Độ đang đặt các nhà xuất khẩu truyền thống khác vào thế khó. Thái Lan: Xuất khẩu gạo trong niên vụ 2024–2025 giảm mạnh xuống khoảng 7,5 triệu tấn, mức thấp nhất trong nhiều năm, do cạnh tranh giá khốc liệt; Việt Nam: Dù vẫn duy trì vị thế nhờ gạo chất lượng cao và phân khúc trung – cao cấp, nhưng cũng không tránh khỏi áp lực giảm giá trong bối cảnh thị trường dư cung; Pakistan (Pa-ki-xtan), Myanmar (Mi-an-ma): Buộc phải hạ giá chào bán để giữ thị phần ở các thị trường nhạy cảm về giá.
Trong ngắn hạn, các nước này có thể phải chấp nhận biên lợi nhuận thấp hơn, đồng thời đẩy mạnh chiến lược khác biệt hóa sản phẩm, tập trung vào gạo thơm, gạo đặc sản và các thị trường giá trị cao.
Triển vọng năm 2026: Dư cung kéo dài, giá khó phục hồi mạnh
Các dự báo hiện tại cho thấy xu hướng dư cung nhiều khả năng sẽ kéo dài sang năm 2026. Giá gạo toàn cầu được dự báo tiếp tục chịu áp lực trong ít nhất quý I/2026, trừ khi xuất hiện những cú sốc lớn về thời tiết hoặc chính sách.
Ông Samarendu Mohanty, chuyên gia kinh tế cấp cao từng làm việc tại Viện Nghiên cứu Lúa gạo Quốc tế, cho rằng “xu hướng giảm giá sẽ tiếp tục kéo dài vì Ấn Độ đang sản xuất quá nhiều gạo. Giá tại Ấn Độ có thể giảm thêm 10-15% do nguồn cung dư thừa và nhu cầu nước ngoài yếu”.
Ấn Độ được kỳ vọng sẽ tiếp tục giữ vai trò điểm tựa giá toàn cầu, trong khi các quyết định liên quan đến xuất khẩu, dự trữ và OMSS của nước này sẽ mang tính quyết định đối với xu hướng thị trường. Dù triển vọng nguồn cung rất tích cực, song thị trường gạo vẫn đối mặt với nhiều rủi ro: Biến đổi khí hậu: Nắng nóng cực đoan, thiếu nước, El Niño có thể làm gián đoạn sản xuất; Chính sách thương mại: Các biện pháp hạn chế xuất khẩu bất ngờ có thể đảo chiều xu hướng giá; Hậu cần và địa chính trị: Tắc nghẽn vận tải, căng thẳng thương mại toàn cầu có thể làm gia tăng chi phí.
Nhìn chung, giai đoạn 2025–2026 đánh dấu một bước ngoặt lớn của thị trường gạo toàn cầu, với nguồn cung dồi dào chưa từng có và vai trò trung tâm của Ấn Độ ngày càng rõ nét. Trong ngắn hạn, người tiêu dùng – đặc biệt tại các quốc gia thiếu hụt lương thực – sẽ hưởng lợi từ giá thấp. Tuy nhiên, áp lực lên thu nhập của nông dân và nhà xuất khẩu đặt ra yêu cầu cấp thiết về tái cơ cấu sản xuất, nâng cao giá trị và phát triển bền vững.
Trong bối cảnh đó, thị trường gạo toàn cầu đang bước vào một chu kỳ mới, nơi quy mô, chi phí và chính sách – hơn bao giờ hết – trở thành những yếu tố quyết định trật tự thương mại trong những năm tới.