Trong bối cảnh đô thị hóa nhanh làm nhiều không gian văn hóa dần biến mất, một mô hình giảng dạy thiết kế dựa trên việc phục dựng di sản bằng công nghệ số đang giúp sinh viên kết nối sâu hơn với ký ức cộng đồng. Qua đó, bài tập trên lớp không chỉ rèn kỹ năng mà còn trở thành cách lưu giữ những giá trị đời thường.
Trên thế giới, nhiều quốc gia đã số hóa di sản để bảo vệ trước chiến tranh, thiên tai và đô thị hóa. Từ dự án Zamani ở Nam Phi đến sáng kiến Open Heritage của CyArk - Google hay các mô hình 3D về Pompeii, công nghệ đang trở thành công cụ quan trọng lưu giữ những tàn tích mong manh của nhân loại. Việt Nam cũng bắt đầu hành trình này thông qua chương trình số hóa di sản văn hóa giai đoạn 2021 - 2030.
Tác phẩm phục dựng Bưu điện trung tâm TP Hồ Chí Minh bởi sinh viên Đỗ Tú Uyên. Ảnh: R.M
Theo Tiến sĩ Surendheran Kaliyaperumal, giảng viên ngành Truyền thông số tại RMIT Việt Nam, tốc độ phát triển nhanh khiến nhiều địa điểm gắn với ký ức cộng đồng dễ bị xóa nhòa, nhất là những nơi không nằm trong danh mục bảo tồn. Ông cho rằng, việc số hóa là quan trọng và cấp thiết đối với một đất nước có di sản phong phú như Việt Nam.
Trong ba năm giảng dạy môn Nguyên lý cơ bản của thiết kế 3D sáng tạo, ông áp dụng phương pháp để sinh viên tự chọn một địa điểm thật, từ di tích, công viên tới quán ăn bình dân và phục dựng bằng phần mềm 3D Blender. Đến nay, hơn 100 địa điểm đã được mô phỏng, trong đó khoảng 65 mô hình đạt chất lượng lưu trữ.
Một sinh viên kể rằng đã gắn bó với quán phá lấu từ năm lớp 7, nhưng nơi ấy giờ không còn. Dự án phục dựng giúp “ký ức về quán vẫn sống mãi”. Dẫn chứng này cho thấy, di sản không chỉ là công trình lớn mà còn nằm trong những không gian quen thuộc và câu chuyện đời thường.
Tác phẩm “Chuyện cà phê” - một quán cà phê gợi nhớ phong vị Sài Gòn xưa, được thực hiện bởi sinh viên Lê Mỹ Linh. Ảnh: R.M
Tác động của môn học vượt xa kỹ thuật. Nhiều sinh viên ban đầu chỉ muốn “học Blender”, nhưng cuối kỳ đã nói “Em muốn lưu giữ ngôi nhà của bà”, “Giờ em mới hiểu câu chuyện đằng sau tòa nhà mà em vẫn đi ngang qua mỗi ngày”. Những chuyển biến này, theo Tiến sĩ Surendheran, sinh viên đã hiểu thêm về văn hóa, tăng khả năng kể chuyện và hình thành ý thức trân trọng di sản.
Các mô hình của sinh viên cũng được giới thiệu tại triển lãm trong trường và tại “Ngày trải nghiệm”, nơi phụ huynh lần đầu thấy ký ức văn hóa của mình qua dạng số hóa. Không ít người bày tỏ sự xúc động vì chưa từng nghĩ một ký ức lại có thể được lưu giữ theo cách này.
Tiến sĩ Surendheran Kaliyaperumal, giảng viên ngành Truyền thông số tại RMIT Việt Nam đã có 3 đưa phương pháp "thiết kết tái sinh" vào lớp học. Ảnh: R.M
Nền tảng của phương pháp này là thiết kế tái sinh (regenerative design), hướng đến tạo ra sản phẩm mang lại nhiều giá trị hơn những gì nó tiêu thụ. Trong giáo dục, điều đó có nghĩa bài tập không kết thúc khi được nộp mà tiếp tục được lưu trữ, phát triển hoặc chia sẻ rộng rãi.
Theo Tiến sĩ Surendheran, bài tập tái sinh “tiếp tục hiện hữu”, giúp sinh viên thay đổi cách nhìn về vai trò của thiết kế. Mỗi khóa kế thừa kho tư liệu của khóa trước, chỉnh sửa những mô hình chưa hoàn thiện và bổ sung thêm tác phẩm mới. Đây là vòng tuần hoàn liên tục, phản ánh đúng tinh thần bảo tồn văn hóa.
Tác phẩm Nhà hội trường tại công viên Hoàng Văn Thụ được thực hiện bởi Nguyễn Xuân Điền. Ảnh: R.M
Phương pháp này cũng phù hợp với xu hướng toàn cầu khi di sản số ngày càng gắn với các ngành sáng tạo như AR, VR, kể chuyện nhập vai hay du lịch văn hóa. Theo Tiến sĩ Surendheran, Việt Nam có đủ điều kiện để bước vào quỹ đạo này nhờ lực lượng sáng tạo trẻ và khả năng tiếp cận công cụ số ngày càng rộng mở. “Di sản số nằm ở giao điểm của thiết kế, kể chuyện, du lịch, giáo dục và công nghệ”, ông Surendheran nói.
Ông Surendheran cũng hình dung tương lai về một kho lưu trữ quốc gia dạng mở, nơi sinh viên, nghệ sĩ và cộng đồng cùng xây dựng “bản đồ số” của văn hóa Việt Nam. Dù còn thách thức về dữ liệu và nguồn lực, ông tin mô hình này có thể truyền cảm hứng để sinh viên trở thành “những người gìn giữ văn hóa”.