Báo cáo cập nhật ngày 9/12/2025 của Ủy ban Tự do Tôn giáo Quốc tế Hoa Kỳ (USCIRF) tiếp tục đưa ra những đánh giá phiến diện về tự do tôn giáo tại Việt Nam, phản ánh xu hướng chính trị hóa một vấn đề vốn cần được tiếp cận trên cơ sở đối thoại, tôn trọng và hiểu biết lẫn nhau.
Trong bản báo cáo cập nhật công bố ngày 9/12/2025, Ủy ban Tự do Tôn giáo Quốc tế Hoa Kỳ (USCIRF) tiếp tục đưa ra những đánh giá tiêu cực về tình hình tự do tôn giáo tại Việt Nam, kèm theo khuyến nghị quen thuộc là đưa Việt Nam vào danh sách “Quốc gia cần quan tâm đặc biệt” (CPC) và áp dụng các biện pháp gây sức ép. Không khó để nhận ra giọng điệu cũ rích của USCIRF với những lập luận thiếu căn cứ, mang nặng định kiến và áp đặt về vấn đề tự do tôn giáo tại nước ta. Đây cũng không phải lần đầu tiên các kết luận của tổ chức này bộc lộ những hạn chế rõ rệt về tính khách quan, phương pháp tiếp cận, đồng thời làm dấy lên nghi vấn về động cơ chính trị đằng sau những đánh giá mang danh nhân quyền.
Điểm dễ nhận thấy trước hết nằm ở cách USCIRF tiếp cận và diễn giải khái niệm “tự do tôn giáo”. Báo cáo dựa trên một cách hiểu về “tự do tôn giáo” mang tính “chuẩn mực phương Tây”, được hình thành trong bối cảnh lịch sử – chính trị đặc thù của Hoa Kỳ, rồi coi đó là thước đo phổ quát để phán xét các quốc gia có điều kiện lịch sử, văn hóa, dân tộc và môi trường xã hội hoàn toàn khác biệt. Theo logic này, hầu như mọi hình thức quản lý nhà nước đối với hoạt động tôn giáo đều có nguy cơ bị diễn giải thành “đàn áp”, bất kể mục đích của các biện pháp đó là gì.
Cách tiếp cận như vậy đã bỏ qua một thực tế căn bản: tự do tôn giáo không tồn tại tách rời đời sống xã hội, mà luôn gắn với trật tự pháp lý, an ninh cộng đồng cũng như quyền, lợi ích hợp pháp của các chủ thể khác trong xã hội. Không một quốc gia đa tôn giáo, đa sắc tộc nào có thể vận hành ổn định nếu thiếu vắng khuôn khổ pháp lý điều chỉnh hoạt động tín ngưỡng, tôn giáo. Ngay trong luật pháp quốc tế, quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo cũng không phải là quyền tuyệt đối. Điều 29 Tuyên ngôn Thế giới về Nhân quyền năm 1948 đã quy định rõ rằng việc thực hiện các quyền và tự do phải tuân theo những hạn chế do luật định nhằm bảo đảm trật tự công cộng, đạo đức xã hội và quyền của người khác.
Trên thực tế, việc yêu cầu các tổ chức tôn giáo đăng ký hoạt động, minh bạch về nhân sự, địa điểm sinh hoạt và nguồn lực tài chính là thông lệ phổ biến ở nhiều quốc gia, bao gồm cả những nước mà USCIRF thường coi là hình mẫu về tự do tôn giáo. Ngay tại Hoa Kỳ, các tổ chức tôn giáo muốn được miễn thuế phải đăng ký theo quy định của Sở Thuế vụ Liên bang (IRS), tuân thủ các nghĩa vụ báo cáo tài chính và không được tham gia hoạt động chính trị đảng phái. Nhiều bang còn đặt ra các yêu cầu cụ thể về cấp phép, tiêu chuẩn an toàn, phòng cháy chữa cháy đối với cơ sở thờ tự. Những biện pháp quản lý như vậy tất nhiên không bị xem là “đàn áp tôn giáo”, mà được nhìn nhận như một sự vận hành bình thường của nhà nước pháp quyền.
Tại Việt Nam, tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của nhân dân là chủ trương, chính sách nhất quán, xuyên suốt của Đảng và Nhà nước, được khẳng định từ Hiến pháp năm 1946 cho đến Hiến pháp năm 2013. Quyền này được bảo đảm trên nguyên tắc hiến định, đồng thời được đặt trong khuôn khổ pháp luật nhằm bảo đảm sự hài hòa giữa tự do cá nhân và lợi ích chung của xã hội. Việc USCIRF coi cơ chế quản lý đó như bằng chứng của “hạn chế tự do” phản ánh một cách nhìn phiến diện, chưa đặt vấn đề trong tổng thể bối cảnh lịch sử – xã hội và điều kiện thực tiễn cụ thể của Việt Nam.
Một hạn chế mang tính hệ thống khác của báo cáo USCIRF là xu hướng đồng nhất việc xử lý các hành vi vi phạm pháp luật với “đàn áp tôn giáo”. Trong nhiều trường hợp được nêu, các cá nhân bị truy cứu trách nhiệm không phải vì niềm tin tôn giáo, mà vì những hành vi cụ thể như lợi dụng tôn giáo để kích động chia rẽ, chống chính quyền, gây rối trật tự công cộng hoặc xâm phạm lợi ích của Nhà nước và xã hội. Tuy nhiên, bối cảnh này thường bị lược bỏ hoặc làm mờ, để rồi các vụ việc được gán chung dưới nhãn “tù nhân tôn giáo”.
Trường hợp Hồ Trọng Phúc, 17 tuổi, mà USCIRF viện dẫn như một ví dụ điển hình, cho thấy rõ cách tiếp cận đánh tráo khái niệm đó. Báo cáo chỉ nhấn mạnh yếu tố tôn giáo, trong khi không đề cập đến việc cá nhân này thường xuyên đăng tải, lan truyền các nội dung xuyên tạc, vu khống, kích động tâm lý chống đối, xâm phạm lợi ích của Nhà nước và gây ảnh hưởng xấu đến trật tự xã hội. Việc tách rời hành vi vi phạm pháp luật khỏi bối cảnh cụ thể để quy kết thành “đàn áp tôn giáo” đã làm sai lệch bản chất của vụ việc.
Về phương pháp, báo cáo của USCIRF cho thấy sự phụ thuộc lớn vào các nguồn tin thứ cấp, bao gồm các tổ chức vận động, nhóm lưu vong và các cá nhân có quan điểm đối lập với Nhà nước Việt Nam. Những nguồn này hiếm khi được đối chiếu với dữ liệu chính thức, khảo sát độc lập hoặc các nghiên cứu thực địa toàn diện. Trong khi đó, báo cáo gần như không phản ánh bức tranh thực tế rộng lớn, toàn diện của đời sống tôn giáo tại Việt Nam.
Tính đến giữa năm 2025, Việt Nam có 43 tổ chức tôn giáo được công nhận thuộc 16 tôn giáo khác nhau, với khoảng 27,7–28 triệu tín đồ, chiếm gần 28% dân số, hơn 53.000 chức sắc và khoảng 29.600 cơ sở thờ tự. Hằng năm, cả nước có trên 8.000 lễ hội tín ngưỡng, tôn giáo với sự tham gia của đông đảo tín đồ. Các tôn giáo tại Việt Nam chung sống hòa bình và bao dung, hướng đến mục tiêu “sống tốt đời, đẹp đạo”, tuân thủ giáo lý và pháp luật, đồng thời tích cực đóng góp cho xã hội trên tinh thần đoàn kết dân tộc và phát triển đất nước. Đó là một bức tranh thuyết phục, sống động cho tự do tôn giáo tại Việt Nam nhưng lại không được báo cáo của USCIRF đả động.
Cũng cần đặt các báo cáo của USCIRF trong bối cảnh chính trị rộng lớn hơn. Dù không phải là cơ quan thuộc Chính phủ Hoa Kỳ, USCIRF giữ vai trò tham vấn cho Quốc hội, Ngoại trưởng và Tổng thống Mỹ trong hoạch định chính sách đối ngoại liên quan đến dân chủ, nhân quyền và tự do tôn giáo. Trên thực tế, các báo cáo của tổ chức này thường được sử dụng như một nguồn căn cứ để gây sức ép chính trị, áp đặt tiêu chuẩn và thậm chí biện minh cho các biện pháp trừng phạt. Việc USCIRF đơn phương khuyến nghị xếp Việt Nam vào danh sách CPC cho thấy cách nhìn mang tính định kiến, áp đặt của tổ chức này, trong bối cảnh quan hệ Việt Nam – Hoa Kỳ đã được nâng lên tầm Đối tác chiến lược toàn diện, với những hợp tác ngày càng sâu rộng trên nhiều lĩnh vực.
Việt Nam không phủ nhận rằng quản lý nhà nước về tôn giáo là một lĩnh vực phức tạp, cần tiếp tục hoàn thiện chính sách và pháp luật. Thực tế cho thấy, trong nhiều năm qua, Đảng và Nhà nước ta đã không ngừng cải thiện khuôn khổ pháp lý và mô hình quản lý liên quan đến tín ngưỡng, tôn giáo. Các quy định tại Hiến pháp, Luật Tín ngưỡng, tôn giáo năm 2016 và Nghị định số 95/NĐ-CP năm 2023 đã góp phần bảo đảm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người dân, đồng thời đơn giản hóa thủ tục hành chính, tạo môi trường bình đẳng, minh bạch cho các tổ chức tôn giáo hoạt động hợp pháp.
Việc đánh giá tình hình tự do tôn giáo tại Việt Nam chỉ có thể đạt được sự khách quan và toàn diện khi được đặt trong khuôn khổ đối thoại bình đẳng, tôn trọng lẫn nhau, thay vì dựa trên các nhãn dán chính trị hay các cơ chế gây sức ép mang tính áp đặt. Một cuộc đối thoại nghiêm túc chỉ có thể bắt đầu khi các bên sẵn sàng từ bỏ định kiến, lắng nghe thực tế đa chiều và tôn trọng quyền tự quyết của mỗi quốc gia. Khi bị tách rời khỏi bối cảnh cụ thể và bị chính trị hóa, khái niệm “tự do tôn giáo” rất dễ bị biến thành công cụ gây sức ép, thay vì là nền tảng để thúc đẩy hiểu biết, tin cậy và hợp tác.
Rõ ràng, báo cáo cập nhật của USCIRF về Việt Nam, xét trên cả nội dung lẫn phương pháp tiếp cận, vẫn bộc lộ nhiều hạn chế về tính khách quan, phản ánh một cách nhìn phiến diện và mang tính áp đặt. Chỉ khi các đánh giá được đặt trên cơ sở lắng nghe nhiều chiều, đối chiếu đầy đủ dữ liệu và tôn trọng quyền tự quyết của Việt Nam trong hoạch định, thực thi chính sách tôn giáo, thì đối thoại về tự do tín ngưỡng, tôn giáo mới có thể đi vào thực chất, góp phần củng cố lòng tin và thúc đẩy quan hệ hợp tác Việt Nam – Hoa Kỳ phát triển lành mạnh, thực chất, phù hợp với các chuẩn mực luật pháp quốc tế mà hai nước cùng cam kết tôn trọng.