12:10 30/12/2025

Đại học và chính quyền 'bắt tay' làm KPI - Bước tiến mới trong quản trị công

Sự hợp tác giữa tỉnh Thanh Hóa và Đại học Kinh tế (ĐHQGHN) trong việc vận hành hệ thống KPI "thực chiến" đánh dấu bước chuyển dịch quan trọng: đưa đại học trở thành "kiến trúc sư" trực tiếp kiến tạo nền hành chính số.

Ngày 26/12, hệ thống phần mềm đánh giá năng suất lao động và chất lượng đội ngũ cán bộ, công chức (KPI) chính thức được Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Thanh Hóa phối hợp với Trường Đại học Kinh tế (UEB) - Đại học Quốc gia Hà Nội kích hoạt thí điểm.

Đây là tín hiệu cho thấy thay đổi sâu sắc trong phương thức cải cách bộ máy hành chính. Theo đó, có sự dịch chuyển từ mô hình "xin ý kiến chuyên gia" sang mô hình "đối tác chiến lược" giữa Chính quyền địa phương và Đại học nghiên cứu, nhằm giải quyết bài toán hóc búa nhất: Định lượng hiệu quả làm việc của cơ quan quản lý địa phương.

Chú thích ảnh
PGS.TS Nguyễn Trúc Lê trình bày mô phỏng Dashboard Báo cáo quản trị Tỷ lệ hoàn thành KPIs gắn theo các nhiệm vụ trọng tâm.

Chia sẻ về giải pháp của UEB, PGS.TS Nguyễn Trúc Lê - Bí thư Đảng ủy, Chủ tịch Hội đồng Trường Trường Đại học Kinh tế - ĐHQGHN cho biết, KPI không chỉ là công cụ “chấm điểm đánh giá”, mà là giải pháp thiết kế lại động lực làm việc, giúp lãnh đạo có dữ liệu ra quyết định, cán bộ có mục tiêu rõ ràng, tổ chức có cơ sở minh bạch để đánh giá, xếp loại, thi đua - khen thưởng.

Từ "định tính" đến dữ liệu thời gian thực

Thời gian qua, Chính phủ và Bộ ngành liên tục có các quyết định lớn về tinh gọn bộ máy, tinh giản biên chế, nhưng việc thực thi ở địa phương thường gặp khó khăn trong việc đánh giá chất lượng nhân sự.

Làm sao để chứng minh một cán bộ phường làm việc kém hiệu quả khi các bản báo cáo cuối năm đều ghi là "Hoàn thành tốt nhiệm vụ"? Làm sao để việc bổ nhiệm dựa trên năng lực thực sự chứ không phải thâm niên hay sự nể nang?

Hệ thống KPI mà UEB mang đến Thanh Hóa được thiết kế để trả lời những câu hỏi đó bằng con số. Khác với cách đánh giá truyền thống dựa trên bình bầu cảm tính, hệ thống mới gắn chặt với vị trí việc làm. Tại các đơn vị thí điểm như phường Hạc Thành hay phường Đông Sơn (Thanh Hoá) tới đây, mọi thao tác xử lý công việc hành chính công sẽ được số hóa.

Hệ thống KPI mới hoạt động theo cơ chế thời gian thực. Một chuyên viên địa chính khi tiếp nhận hồ sơ đất đai sẽ được phần mềm đo lường: Thời gian xử lý mất bao lâu? Có đúng quy trình không? Người dân phản hồi ra sao? Tất cả được tổng hợp thành điểm số KPI hiển thị trên Dashboard (bảng điều khiển) của lãnh đạo. Đây là cơ sở dữ liệu "sống", minh bạch và khó có thể can thiệp bằng các mối quan hệ cá nhân.

Nhưng quan trọng hơn cả công nghệ, đó là phương pháp luận. Phần mềm chỉ là "vỏ", tư duy quản trị bên trong mới là "lõi". Và để xây dựng được cái "lõi" đó, địa phương cần đến hàm lượng chất xám của một đại học chuyên ngành.

Sự tiến hóa của mô hình hợp tác Đại học – Chính quyền địa phương

Để hiểu ý nghĩa của cú bắt tay giữa Thanh Hóa và UEB, cần nhìn lại lịch sử hợp tác giữa khối Hàn lâm (Trường Đại học/Viện nghiên cứu) và khối Chính quyền (Chính phủ/Địa phương). Mối quan hệ này đã trải qua ba giai đoạn tiến hóa rõ rệt.

Giai đoạn 1 tập trung vào hình thức Đào tạo và Bồi dưỡng. Trong nhiều thập kỷ, vai trò của các trường đại học đối với địa phương chủ yếu gói gọn trong việc mở lớp. Các giảng viên về địa phương giảng dạy lý thuyết quản lý nhà nước, cấp chứng chỉ rồi rời đi. Kiến thức có thể hay, nhưng thường nằm trên giấy vì thiếu công cụ áp dụng. Cán bộ học xong lại quay về với quy trình cũ. Mối liên kết này mang tính một chiều và thụ động.

Giai đoạn 2 là tư vấn chính sách. Khoảng 10 năm trở lại đây, nhiều địa phương bắt đầu "đặt hàng" các trường đại học thực hiện các đề tài nghiên cứu khoa học, quy hoạch kinh tế - xã hội. Tuy nhiên, hạn chế của giai đoạn này là khoảng cách giữa "nghiên cứu" và "ứng dụng". Nhiều đề án quy hoạch rất bài bản nhưng khi đi vào vận hành lại vướng cơ chế, hoặc thiếu đội ngũ triển khai, dẫn đến tình trạng "cất ngăn kéo".

Giai đoạn 3 mở ra hình thức đồng kiến tạo và vận hành. Đây là nấc thang cao nhất mà dự án KPI tại Thanh Hóa đang hướng tới. Trường đại học không chỉ dạy, không chỉ viết báo cáo, mà trực tiếp cung cấp giải pháp trọn gói. UEB mang đến cả phần mềm và quy trình, và quan trọng nhất là cử chuyên gia cùng "nằm vùng", cùng vận hành, sửa lỗi và điều chỉnh hệ thống với địa phương.

Trong mô hình này, Đại học đóng vai trò như một bộ phận R&D (Nghiên cứu và Phát triển) thuê ngoài của Tỉnh. Họ chịu trách nhiệm về kết quả cuối cùng là hệ thống chạy trơn tru, chứ không chỉ là nghiệm thu một tập tài liệu.

Xu hướng "Triple Helix"

Sự chuyển dịch này không phải là ngẫu nhiên, mà là sự bắt nhịp với xu hướng quản trị công hiện đại trên thế giới, được gọi là mô hình Triple Helix (Vòng xoắn ba: Nhà nước - Nhà trường - Doanh nghiệp).

Tại các quốc gia phát triển, ranh giới giữa trường đại học và cơ quan chính phủ rất mờ nhạt trong việc giải quyết các vấn đề công.

Ví dụ điển hình là Singapore. Trường Chính sách công Lý Quang Diệu (LKY School of Public Policy) không chỉ là nơi đào tạo mà còn hoạt động như một "Think Tank" (Tư vấn chính sách) khổng lồ cho Chính phủ. Các mô hình quản lý giao thông, quy hoạch đô thị hay đánh giá công chức của Singapore đều có dấu ấn đậm nét của các nhóm nghiên cứu hàn lâm.

Hay tại Anh quốc, mô hình "Knowledge Transfer Partnerships" (KTP) cho phép các trường đại học đưa nhân sự đến làm việc trực tiếp tại các cơ quan công quyền hoặc doanh nghiệp để giải quyết một vấn đề cụ thể trong 1-3 năm.

Việc một trường đại học kinh tế hàng đầu Việt Nam tham gia sâu vào việc xây dựng "thước đo" cho cán bộ tỉnh là minh chứng cho thấy: Các địa phương đã bắt đầu coi trọng "tri thức thực chứng". Họ cần những giải pháp trung lập, khách quan mà các doanh nghiệp cung cấp phần mềm đơn thuần khó đáp ứng được.

Lý do lựa chọn Đại học làm đối tác quản trị công

Có hai lý do chính cho việc hợp tác này.

Thứ nhất, KPI trong cơ quan nhà nước khác hoàn toàn KPI bán hàng của doanh nghiệp. Nó đòi hỏi sự am hiểu sâu sắc về Luật Cán bộ công chức, về cơ chế chính trị và văn hóa công sở. Các kỹ sư công nghệ có thể viết mã rất nhanh, nhưng họ không thể định nghĩa thế nào là "hiệu quả tham mưu". Chỉ có các chuyên gia về Quản trị công và Khoa học quản lý từ trường đại học mới có đủ năng lực "phiên dịch" các nhiệm vụ chính trị trừu tượng thành các chỉ số đo lường được.

Thứ hai là tính "Trung lập học thuật". Trong công tác cán bộ, sự nhạy cảm là điều khó tránh. Nếu địa phương tự xây dựng bộ tiêu chí, dễ nảy sinh nghi ngờ về tính khách quan ("vừa đá bóng vừa thổi còi"). Nếu doanh nghiệp tư nhân làm, dễ bị coi là thương mại hóa. Nhưng khi một trường Đại học quốc gia đứng ra bảo chứng cho bộ tiêu chí, tính chính danh và sự thuyết phục khoa học sẽ cao hơn rất nhiều. Điều này giúp giảm bớt lực cản từ nội bộ - yếu tố thường làm thất bại các cuộc cải cách.

Tương lai của Quản trị địa phương

Dự án thí điểm tại Thanh Hóa mới chỉ là sự khởi đầu. Áp lực đổi mới từ cuộc Cách mạng công nghiệp 4.0 và yêu cầu tinh gọn bộ máy đang buộc các địa phương phải tìm kiếm những "cánh tay nối dài" chất lượng cao.

Mô hình hợp tác này mở ra một tương lai nơi các quyết định nhân sự - vốn được xem là "vùng cấm" nhạy cảm - sẽ dần được soi chiếu dưới ánh sáng của dữ liệu và khoa học.

Năm 2026, khi Thanh Hóa dự kiến nhân rộng mô hình này, chúng ta có quyền kỳ vọng vào một bộ máy công quyền hoạt động dựa trên hiệu suất thực, nơi mỗi người dân đều có thể giám sát mức độ cống hiến của cán bộ thông qua những con số biết nói.

Và trên hành trình đó, trường đại học đã không còn đứng bên lề quan sát. Họ đã thực sự xắn tay áo, bước vào cuộc chơi kiến tạo sự phát triển.

PV