Thuế kim loại 50% của Mỹ và biện pháp siết xuất khẩu nguyên liệu của Trung Quốc đang buộc EU đẩy nhanh các thỏa thuận thương mại, giảm rủi ro và bảo vệ chuỗi cung ứng chiến lược.
Brussels nỗ lực yêu cầu Washington hạ thuế kim loại, đồng thời thương lượng với Bắc Kinh để duy trì nguồn cung đất hiếm, phản ánh thế khó của EU trong môi trường cạnh tranh địa kinh tế. Ảnh: THX/TTXVN
Theo trang tin châu Âu EUToday, các bộ trưởng thương mại EU đã họp tại Brussels ngày 24/11 để xem xét tình trạng quan hệ thương mại của khối với cả Mỹ và Trung Quốc, khi mức thuế quan cao của Mỹ và biện pháp kiểm soát xuất khẩu của Trung Quốc định hình chương trình nghị sự an ninh kinh tế rộng hơn của EU.
Trong phiên họp, các bộ trưởng đánh giá tiến độ thực hiện tuyên bố thương mại chung EU - Mỹ đã được nhất trí vào ngày 21/8 và một thỏa thuận thuế quan riêng biệt đạt được vào tháng 7, đồng thời xem xét các phản ứng khả thi đối với các hạn chế của Trung Quốc đối với xuất khẩu nguyên liệu thô quan trọng. Vào buổi trưa cùng ngày, Bộ trưởng Thương mại Mỹ Howard Lutnick và Đại diện Thương mại Mỹ Jamieson Greer có cuộc thảo luận với các đối tác EU về hợp tác thương mại xuyên Đại Tây Dương.
Thuế quan của Mỹ vẫn là trọng tâm của chương trình nghị sự
Trọng tâm của các cuộc đàm phán với Washington là việc Mỹ tăng thuế đối với thép và nhôm của EU. Thuế theo Mục 232 đã được tăng lên 50% đối với hầu hết các đối tác thương mại vào tháng 6 năm nay, mức thuế này vẫn được duy trì đối với kim loại xuất khẩu của EU bất chấp các cuộc đàm phán rộng rãi hơn về một khuôn khổ mới cho thương mại xuyên Đại Tây Dương.
Tuyên bố chung tháng 8 giữa EU và Mỹ đã đặt ra một thỏa thuận khung về "thương mại có đi có lại, công bằng và cân bằng". Đối với hầu hết hàng xuất khẩu của EU, Mỹ cam kết áp dụng mức thuế tối đa 15%, bao gồm cả ô tô và nhiều sản phẩm công nghiệp khác. Dược phẩm và chất bán dẫn hiện vẫn ở mức 0%, nhưng có thể tăng lên mức trần trên nếu bị đưa vào diện điều tra nhập khẩu trong tương lai của Mỹ. Thép và nhôm đã được loại trừ rõ ràng khỏi mức thuế 15%, khiến chúng phải chịu mức thuế suất cao hơn nhiều là 50%.
Ngoài ra, kể từ giữa tháng 8, Mỹ đã áp dụng mức thuế kim loại 50% đối với thép và nhôm của hơn 400 sản phẩm phái sinh, bao gồm các mặt hàng như xe máy, tủ lạnh và máy móc. Các quan chức EU lo ngại danh sách này có thể được mở rộng thêm vào tháng 12, làm gia tăng tác động đến các ngành sản xuất của châu Âu.
Thỏa thuận thương mại tháng 7 dự kiến sẽ giảm thuế quan hơn nữa và mở rộng khả năng tiếp cận thị trường EU cho các sản phẩm của Mỹ, đặc biệt là trong các lĩnh vực như hàng công nghiệp và một số mặt hàng nông sản. Tuy nhiên, thỏa thuận này vẫn giữ nguyên mức thuế thép 50%, gây ra sự chỉ trích mạnh mẽ từ ngành công nghiệp châu Âu và sự phản đối từ các thành viên Nghị viện châu Âu , những người đặt câu hỏi liệu gói thỏa thuận này có cân bằng và phù hợp với các quy tắc của WTO hay không.
Các bộ trưởng EU tại Brussels hiện đang hối thúc Washington "áp dụng nhiều hơn" thỏa thuận đã ký hồi tháng 7, bao gồm việc thúc đẩy các cuộc thảo luận về việc giảm hoặc tái cấu trúc thuế thép và nhôm. Về phần mình, các quan chức Mỹ đang phát đi tín hiệu rằng những động thái tiếp theo về kim loại sẽ phụ thuộc vào sự linh hoạt của EU trong các lĩnh vực khác, bao gồm các khía cạnh về quy định kỹ thuật số và các chương trình hỗ trợ công nghiệp xanh.
Cân bằng giữa giảm thiểu rủi ro và phụ thuộc vào Trung Quốc
Trọng tâm thứ hai của các bộ trưởng EU là mối quan hệ thương mại với Trung Quốc, đặc biệt là việc Bắc Kinh áp dụng các biện pháp kiểm soát xuất khẩu đối với các nguyên liệu thô quan trọng . Kể từ năm 2024, Trung Quốc đã thắt chặt kiểm soát xuất khẩu gali, germani và than chì, cũng như một loạt các nguyên tố đất hiếm thiết yếu cho chất bán dẫn, pin và công nghệ liên quan đến quốc phòng. Những biện pháp này đã góp phần làm tăng chi phí đầu vào và gây bất ổn cho các nhà sản xuất châu Âu.
Đầu tháng này, Trung Quốc đã công bố tạm dừng một số hạn chế xuất khẩu đất hiếm trong 12 tháng, đồng thời áp dụng hệ thống cấp phép chung, giúp đơn giản hóa các thủ tục xuất khẩu hàng ngày trong khi vẫn duy trì khuôn khổ pháp lý cho các biện pháp kiểm soát. Động thái này đã mang lại sự hỗ trợ ngắn hạn nhưng lại tạo cho Bắc Kinh đòn bẩy đáng kể đối với chuỗi cung ứng toàn cầu. Các cuộc thảo luận gần đây giữa các quan chức EU và Trung Quốc tập trung vào việc duy trì ổn định nguồn cung và tìm hiểu khả năng gia hạn giấy phép chung để mang lại lợi ích cho người dùng cuối EU, sau khi Mỹ đã đạt được điều này trong các cuộc đàm phán trước đó.
Đối với EU, những diễn biến này giao thoa trực tiếp với Chiến lược An ninh Kinh tế 2023 và “học thuyết an ninh kinh tế” sắp ra mắt, dự kiến sẽ cung cấp một bộ công cụ thiết thực hơn để quản lý các mối quan hệ phụ thuộc kinh tế và các biện pháp cưỡng chế. Các kế hoạch dự thảo, dự kiến được trình bày vào đầu tháng 12 tới, dự kiến sẽ sử dụng các công cụ phòng vệ thương mại, sàng lọc đầu tư và kiểm soát xuất khẩu một cách có hệ thống hơn, đồng thời tìm cách duy trì thương mại mở ở mức có thể.
Nhìn chung, các cuộc thảo luận với Mỹ và Trung Quốc cho thấy rõ tình thế khó khăn mà EU đang phải đối mặt. Một mặt, các nhà xuất khẩu châu Âu phải đối mặt với mức thuế quan cao của Mỹ đối với thép, nhôm và danh mục hàng hóa phái sinh ngày càng dài, cùng với mức trần mới 15% đối với nhiều mặt hàng xuất khẩu khác. Mặt khác, các ngành công nghiệp chủ chốt của châu Âu vẫn chịu ảnh hưởng bởi các quyết định của Trung Quốc liên quan đến xuất khẩu khoáng sản quan trọng, ngay cả khi một số biện pháp kiểm soát hiện đã được tạm dừng.
Do đó, các bộ trưởng EU tại Brussels đang làm việc theo các hướng song song: khuyến khích Washington thực hiện đầy đủ các thỏa thuận thương mại gần đây, bao gồm việc xem xét lại thuế quan thép và nhôm, đồng thời thúc đẩy chương trình nghị sự giảm thiểu rủi ro đối với Trung Quốc, giảm sự phụ thuộc chiến lược mà không cần phải tách rời hoàn toàn. Các lựa chọn đang được thảo luận bao gồm quan hệ đối tác sâu rộng hơn về nguyên liệu thô quan trọng với các khu vực sản xuất khác, phản ứng phối hợp hơn của G7 đối với các biện pháp kiểm soát xuất khẩu, và sự thống nhất chặt chẽ hơn giữa các chính sách thương mại, công nghiệp và khí hậu trong EU.