10:10 13/10/2025

Bi kịch và góc khuất trên những chuyến tàu trẻ mồ côi - Kỳ cuối

Mặc dù Hiệp hội Cứu trợ Trẻ em (CAS) hầu như không còn nghe tin gì về hầu hết số trẻ đó sau đó nữa, nhưng chuyến đầu tiên được coi là thành công đến mức vào tháng 1 năm sau, hội lại gửi thêm hai đoàn trẻ vô gia cư đến Pennsylvania.

Kỳ cuối: Tác động và bi kịch

Theo tờ The New York Times, trong suốt 75 năm tiếp theo, các chuyến “tàu trẻ mồ côi” của CAS đã đưa được khoảng 105.000 trẻ đến tất cả 48 bang liền kề lục địa, trừ Arizona. Trong phần lớn thời gian ấy, các em được giao cho “cha mẹ” hoặc “ông chủ” mới của mình thông qua một kiểu “đấu giá” tổ chức tại nhà thờ, nhà hát hoặc cửa hàng lớn. Người xin nhận trẻ lẽ ra phải được sàng lọc bởi các ủy ban gồm thương gia, mục sư hoặc bác sĩ địa phương, nhưng công tác sàng lọc hiếm khi được thực hiện kỹ lưỡng.

Chú thích ảnh
Nhóm trẻ em CAS chờ được nhận nuôi. Ảnh: ATI

Việc theo dõi các chỗ nhận nuôi cũng lỏng lẻo tương tự. Vì ở nước Mỹ nông thôn thế kỷ 19, việc đi lại thời xa xưa rất khó khăn và tốn kém, nên các nhân viên CAS hiếm khi tới tận nơi kiểm tra các cậu bé và cô bé ở chỗ mới. Hội cố gắng giữ thông tin về việc nhận nuôi bằng cách gửi thư hỏi thăm cả trẻ lẫn cha mẹ nuôi, nhưng phần lớn những lá thư này không có hồi âm.

Trong suốt 37 năm quản lý CAS, Charles Loring Brace đã không ngừng quảng bá kế hoạch di cư này. Trong những cuốn sách, bài viết, bài phát biểu và báo cáo thường niên đầy xúc động và thuyết phục, ông mô tả hệ thống đưa những đứa trẻ mồ côi hoặc có hoàn cảnh khó khăn vào sống cùng các gia đình là nhân đạo và hiệu quả hơn bất kỳ hình thức chăm sóc tại cơ sở nào, đồng thời rẻ hơn rất nhiều.

Nhờ vậy, hệ thống của Brace được nhiều tổ chức khác mô phỏng, ban đầu chỉ ở miền Đông nhưng sau đó lan rộng khắp nước Mỹ. Riêng Bệnh viện New York Foundling đã gửi khoảng 30.000 trẻ em đến miền Tây.

Tính đến năm 1929, khi CAS gửi chuyến “tàu trẻ mồ côi” cuối cùng đến Texas, tổng cộng khoảng 250.000 trẻ em thành thị đã được nhận nuôi thông qua các chương trình này.

Một số trẻ em trong số đó thực sự hạnh phúc, đúng như những gì các cơ quan nhận nuôi mô tả. Hai cậu bé do CAS sắp xếp sau này trở thành thống đốc, một người trở thành thẩm phán Tòa án Tối cao và vài người khác trở thành thị trưởng, nghị sĩ hoặc đại diện địa phương. Cũng có nhiều trẻ bị ngược đãi, nhiều trẻ lớn lên thành những kẻ lang thang hoặc trộm cắp và ít nhất một người trở thành kẻ giết người. Tuy nhiên, phần lớn có cuộc sống bình thường, đạt được những thành tựu và sự mãn nguyện giản dị.

CAS đã đưa nhiều trẻ em đến nơi ở mới trong thời gian dài hơn bất kỳ tổ chức nào khác. Charles Loring Brace gần như một mình đặt nền tảng triết lý cho phong trào này và cho nhiều nỗ lực khác nhằm giúp đỡ trẻ em nghèo. Cho đến nay, ông vẫn được xem là nhân vật có tầm ảnh hưởng lớn nhất trong lịch sử phúc lợi trẻ em Mỹ.

Cho đến tận thế kỷ 20, hầu như mọi chương trình hỗ trợ trẻ em vô gia cư và nghèo khó đều được khơi nguồn hoặc hưởng ứng công trình và tư tưởng của ông Brace. Quan điểm của ông rằng trẻ em được chăm sóc tốt hơn trong gia đình thay vì tại các cơ sở là nguyên lý cơ bản nhất của hệ thống chăm sóc nuôi dưỡng hiện nay. Niềm tin bền bỉ của ông vào năng lực và bản chất lương thiện của trẻ em nghèo thành thị là điều mà nước Mỹ ngày nay rất cần khôi phục.

Ông Brace là một người cực kỳ chăm chỉ, thông minh và phức tạp, cuộc đời ông không chỉ thể hiện qua công việc tại CAS. Ông từng bị bỏ tù ở Hungary vì tham gia hoạt động cách mạng, đồng thời là một người theo chủ nghĩa bãi nô, tác giả và nhà báo nổi tiếng. Dù vậy, công việc tại CAS là nỗ lực đạo đức lớn nhất trong đời ông Brace.

Phong trào "tàu trẻ mồ côi" mang đến nhiều lợi ích rõ rệt, cả cho xã hội Mỹ lẫn cho chính những đứa trẻ được đưa đi. Một trong những thành công lớn nhất là giảm đáng kể số lượng trẻ lang thang ở các thành phố lớn, đặc biệt là New York. Thay vì ngủ vạ vật trên vỉa hè, bới rác tìm thức ăn, hoặc tham gia các băng nhóm tội phạm, hàng trăm nghìn trẻ đã có cơ hội bắt đầu một cuộc sống mới.

Các gia đình nông dân ở miền Trung Tây vốn đang thiếu lao động. Khi những đứa trẻ từ "tàu trẻ mồ côi" đến, chúng trở thành một phần trong lực lượng lao động quý giá. Trong nhiều trường hợp, trẻ được các gia đình đối xử tử tế, nuôi dạy như con ruột. Một số em được đi học, được dạy nghề, và trưởng thành với cơ hội vững chắc để có một tương lai ổn định.

Ngoài ra, phong trào còn thay đổi quan điểm xã hội về trách nhiệm đối với trẻ em. Trước đây, trẻ mồ côi thường bị coi là gánh nặng hoặc bị bỏ mặc. "Tàu trẻ mồ côi" đã thúc đẩy tư tưởng rằng trẻ em cần được bảo vệ, nuôi dưỡng và có quyền được sống trong một gia đình, dù đó không phải gia đình ruột thịt. Từ đây, những bước đi đầu tiên của hệ thống chăm sóc thay thế ở Mỹ đã được đặt nền móng.

Phong trào cũng chứng minh rằng cộng đồng và các tổ chức xã hội có thể đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết những vấn đề lớn như nghèo đói và vô gia cư. Những mô hình do ông Brace và CAS đưa ra như trường dạy nghề, nhà ở giá rẻ cho tới chương trình di cư trẻ em đã ảnh hưởng lâu dài đến chính sách xã hội Mỹ.

Dù vậy, vẫn có nhiều hành vi sai trái xảy ra trong giai đoạn này của lịch sử Mỹ. Trẻ em được đưa lên tàu trẻ mồ côi được dặn phải hoàn toàn quên đi quá khứ của mình, rằng quá khứ không còn quan trọng nữa và chưa từng xảy ra. Các em không được giữ lại đồ vật cá nhân, không được kể về gia đình cũ, thậm chí nhiều em còn bị đổi tên. Đó là sự cắt đứt triệt để với cội nguồn, để rồi suốt đời nhiều người mang trong mình nỗi mất mát và ám ảnh về bản sắc. Chúng bị cảnh báo trừng phạt nếu vi phạm.

Điều kiện trên tàu vô cùng tồi tệ. Các toa tàu bẩn thỉu, thiếu vệ sinh, nhiều trẻ vốn đã suy dinh dưỡng, khi đi đường dài thì ngã bệnh nặng. Một số em thậm chí chết ngay trên tàu, hoặc đến nơi trong tình trạng kiệt quệ. Khi tàu đến ga, quá trình nhận nuôi diễn ra như một cuộc đấu giá công khai. Trẻ bị xếp hàng trước đám đông, để người dân kiểm tra như chọn súc vật.

Gia đình nào muốn thì có thể nhận về, gần như không có sự giám sát hay thẩm định nào. Điều này khiến nhiều trẻ rơi vào tay những kẻ không hề có ý định chăm sóc mà chỉ muốn có thêm lao động miễn phí.

Chú thích ảnh
Trẻ em trên chuyến tàu mồ côi tạo dáng trước ống kính. Ảnh: ATI

Kết quả là hàng nghìn đứa trẻ phải chịu cảnh bóc lột, ngược đãi và lạm dụng. Nhiều em bị đối xử như nô lệ, làm việc quần quật trong trang trại từ sáng tới tối, không được đi học, không được yêu thương. Một số trường hợp tồi tệ hơn, trẻ bị đánh đập dã man, bị bỏ đói, thậm chí bị giết. Ngoài ra, sự chia cắt gia đình là một bi kịch lớn. Không ít trẻ không hề mồ côi, mà chỉ vì cha mẹ quá nghèo nên buộc phải gửi con cho CAS. Nhiều gia đình đã tuyệt vọng khi biết con mình bị đưa đi xa hàng nghìn km và mất liên lạc vĩnh viễn. Những cuộc chia ly này để lại vết thương tâm lý kéo dài nhiều thế hệ.

Sự kỳ thị và nỗi đau tâm lý cũng bám theo những đứa trẻ suốt đời. Chúng thường bị gọi là “trẻ tàu”, bị bạn bè chê cười, bị cộng đồng kỳ thị vì xuất thân không rõ ràng. Không ít người trưởng thành từ phong trào này thừa nhận rằng họ luôn cảm thấy bị coi là kẻ ngoài cuộc, không thực sự thuộc về nơi nào. Những bi kịch đó cho thấy, mặc dù được hình thành với ý định nhân đạo, nhưng phong trào "tàu trẻ mồ côi" lại thiếu cơ chế giám sát, dẫn đến vô số trường hợp đau lòng.

Ngày nay, "tàu trẻ mồ côi" được nhắc đến như một bài học lịch sử: thiện chí và lý tưởng, nếu không đi kèm với hệ thống bảo vệ chặt chẽ và sự giám sát nhân quyền, có thể dẫn đến những hậu quả không thể bù đắp.

Dù là chiến thắng hay bi kịch, phong trào này đã để lại một dấu ấn không thể xóa nhòa trong lịch sử Mỹ, đồng thời định hình cách xã hội nhìn nhận về trách nhiệm đối với trẻ em – rằng mọi đứa trẻ, dù xuất thân thế nào, đều xứng đáng có cơ hội sống an toàn, được yêu thương và được tôn trọng.

Thùy Dương/Báo Tin tức và Dân tộc