11:16 12/11/2025

Bảo vệ môi trường - nhiệm vụ trung tâm phát triển bền vững

Dự thảo Văn kiện Đại hội XIV của Đảng Cộng sản Việt Nam đánh dấu một bước phát triển mới về tư duy phát triển khi khẳng định: “Bảo vệ môi trường cùng với phát triển kinh tế và xã hội là nhiệm vụ trung tâm”. Đây không chỉ là sự mở rộng thêm một nội dung vào các nhiệm vụ trọng tâm, mà là bước đột phá về nhận thức lý luận, thể hiện sự chín muồi trong tư duy phát triển bền vững của Đảng, phù hợp với xu thế toàn cầu và yêu cầu của thực tiễn Việt Nam trong giai đoạn mới.

Chú thích ảnh
Nhà máy Nhiệt điện Quảng Trạch (Quảng Trị) có công suất hơn 1.400MW, dự kiến hòa lưới vào cuối năm 2025. Ảnh minh họa: Nguyên Linh/TTXVN

“Tăng trưởng trước” đến “phát triển hài hòa với thiên nhiên”

Trong các giai đoạn phát triển trước đây, nhiệm vụ trung tâm thường được hiểu chủ yếu là “phát triển kinh tế”, gắn liền với quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa. Môi trường và xã hội thường được đặt ở vị trí hỗ trợ, hoặc là hệ quả cần khắc phục của tăng trưởng. Nay, với việc đặt “bảo vệ môi trường” ngang hàng với phát triển kinh tế - xã hội, Đảng ta đã thể hiện sự đổi mới căn bản trong tư duy phát triển, chuyển từ quan điểm “tăng trưởng trước, xử lý môi trường sau” sang “phát triển hài hòa, thân thiện và cùng tiến với thiên nhiên”.

Đây là bước chuyển có tính chiến lược, xuất phát từ nhận thức sâu sắc rằng: môi trường không chỉ là không gian sống, mà còn là nền tảng, điều kiện và giới hạn của sự phát triển. Phát triển kinh tế – xã hội không thể bền vững nếu không bảo đảm sự an toàn sinh thái và cân bằng tự nhiên. Tư duy “bảo vệ môi trường là nhiệm vụ trung tâm” phản ánh bước hoàn thiện trong cách tiếp cận phát triển bền vững của Việt Nam - mô hình phát triển dựa trên ba trụ cột: kinh tế, xã hội và môi trường.

Trụ cột kinh tế bảo đảm tăng trưởng, tạo nguồn lực vật chất cho xã hội; trụ cột xã hội hướng tới công bằng, ổn định, phát triển con người; còn trụ cột môi trường giữ vai trò duy trì nền tảng sinh thái, bảo đảm các điều kiện tự nhiên cho sự tồn tại của cả hai trụ cột kia. Khi môi trường được đặt ngang hàng, tư duy phát triển của chúng ta đã đạt đến sự cân bằng giữa tăng trưởng - tiến bộ xã hội - bảo tồn sinh thái, phù hợp với tinh thần của Chương trình nghị sự 2030 vì sự phát triển bền vững của Liên hợp quốc và các cam kết quốc tế về biến đổi khí hậu.

Điều này cho thấy, Việt Nam không chỉ hội nhập về kinh tế, mà còn hội nhập về tư duy phát triển; trong đó sự phát triển phải bảo đảm “tự nhiên không bị hủy hoại, con người không bị bỏ lại phía sau”. Cách đặt vấn đề “bảo vệ môi trường là nhiệm vụ trung tâm” có ba ý nghĩa nổi bật: Đó là về lý luận, đây là sự phát triển sáng tạo tư tưởng Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh về mối quan hệ giữa con người và tự nhiên. Chủ tịch Hồ Chí Minh từng nhấn mạnh: “Thiên nhiên là người bạn đồng hành của con người” và “phá rừng là tội ác”. Việc đặt môi trường ngang hàng với kinh tế và xã hội là sự cụ thể hóa tinh thần đó trong điều kiện mới, khi biến đổi khí hậu và suy thoái sinh thái đã trở thành thách thức sống còn toàn cầu.

Về chính trị - xã hội, đây là sự khẳng định tầm nhìn dài hạn của Đảng, hướng tới một mô hình phát triển vừa thịnh vượng, vừa an toàn sinh thái, đảm bảo lợi ích cho các thế hệ hôm nay và mai sau. Tư duy này giúp củng cố niềm tin của nhân dân vào đường lối phát triển của đất nước, thể hiện tính nhân văn và trách nhiệm của Đảng cầm quyền.

Về thực tiễn, việc coi môi trường là nhiệm vụ trung tâm sẽ dẫn tới điều chỉnh sâu sắc trong chính sách phát triển, từ quy hoạch, đầu tư đến quản lý tài nguyên, nhằm tạo nên một nền kinh tế xanh, tuần hoàn và ít phát thải carbon.

Trong hai thập niên tới, quan điểm này sẽ định hình sâu sắc mô hình phát triển của Việt Nam trên nhiều phương diện như: chuyển đổi mô hình tăng trưởng theo hướng xanh - tuần hoàn - ít phát thải. Phát triển công nghiệp sạch, nông nghiệp hữu cơ, năng lượng tái tạo, giao thông xanh sẽ trở thành động lực chủ đạo. Các ngành tiêu tốn năng lượng, gây ô nhiễm cao sẽ dần bị thay thế bằng công nghệ số, công nghệ sinh học và kinh tế tri thức.

Cùng với đó là tạo động lực cho cải cách thể chế và chính sách. Nhà nước sẽ cần xây dựng cơ chế quản trị môi trường hiện đại, minh bạch, kết hợp công cụ kinh tế (thuế carbon, trái phiếu xanh, tín chỉ phát thải) với công cụ pháp lý và công nghệ số trong giám sát.

Ngoài ra là định hình lại cấu trúc phát triển vùng. Các vùng phát triển phải dựa trên năng lực sinh thái, tài nguyên và hạ tầng môi trường. Mỗi vùng, địa phương cần có “ngưỡng phát triển bền vững”, không vượt quá khả năng chịu tải tự nhiên; thúc đẩy chuyển đổi xã hội hướng tới văn hóa sinh thái – coi lối sống xanh, tiêu dùng có trách nhiệm, tiết kiệm năng lượng và giảm rác thải là tiêu chuẩn mới của văn minh hiện đại. Những định hướng đó, nếu được thực thi nghiêm túc, sẽ giúp Việt Nam vừa đạt được mục tiêu phát triển nhanh, vừa đảm bảo “an ninh sinh thái quốc gia” – điều kiện nền tảng cho phát triển bền vững và an toàn.

Hiện thực hóa tư duy xanh

Để hiện thực hóa quan điểm “bảo vệ môi trường là nhiệm vụ trung tâm”, cần triển khai đồng bộ nhiều nhóm chính sách và hành động cụ thể. Theo đó, thể chế hóa và lồng ghép trong quy hoạch, kế hoạch phát triển. Mọi quy hoạch quốc gia, ngành, vùng và địa phương cần phải lồng ghép chỉ tiêu môi trường như tiêu chí bắt buộc, được thẩm định độc lập trước khi phê duyệt. Các chỉ tiêu như tỷ lệ năng lượng tái tạo, tỷ lệ tái chế rác, chất lượng không khí, diện tích rừng, tỷ lệ sử dụng nước sạch… cần được xác định rõ ràng, gắn trách nhiệm với từng cấp chính quyền; coi việc đánh giá “năng lực chịu tải sinh thái” là điều kiện tiên quyết của mọi dự án đầu tư lớn.

Đồng thời, thúc đẩy tài chính xanh và đầu tư bền vững Xây dựng cơ chế ưu đãi thuế, tín dụng xanh, trái phiếu môi trường cho doanh nghiệp đầu tư vào lĩnh vực sạch. Hình thành Quỹ đầu tư phát triển xanh quốc gia, hỗ trợ chuyển đổi công nghệ cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa. Áp dụng cơ chế định giá carbon và thương mại hóa tín chỉ carbon, vừa tạo nguồn thu cho ngân sách, vừa thúc đẩy giảm phát thải.

Song song với đó, quản trị phát triển vùng và địa phương theo hướng sinh thái Mỗi địa phương cần có bản đồ sinh thái phát triển, xác định vùng được phép phát triển công nghiệp, vùng bảo tồn, vùng nông nghiệp hữu cơ, vùng đô thị xanh; tăng cường liên kết vùng trong xử lý môi trường, nhất là về nguồn nước, không khí, rác thải rắn và đa dạng sinh học; khuyến khích mô hình phát triển vùng dựa trên dịch vụ hệ sinh thái, ví dụ như chi trả dịch vụ môi trường rừng, du lịch sinh thái, nông nghiệp carbon thấp. Bên cạnh đó, cụ thể hóa các chỉ tiêu môi trường trong kế hoạch phát triển kinh tế – xã hội.

Trong kế hoạch phát triển kinh tế – xã hội 5 năm, cần xác định rõ các mục tiêu định lượng về môi trường: giảm phát thải khí nhà kính bình quân mỗi năm; tỷ lệ tái chế chất thải rắn; diện tích rừng tự nhiên được bảo tồn; tỷ lệ năng lượng sạch trong tổng nguồn cung; chỉ số chất lượng không khí (AQI) trung bình quốc gia;  mức độ suy giảm đa dạng sinh học… Những chỉ tiêu này cần được công khai, giám sát độc lập và là tiêu chí bắt buộc trong đánh giá hoàn thành nhiệm vụ của các cấp chính quyền.

Phát triển bền vững không chỉ là nhiệm vụ của nhà nước, mà còn là trách nhiệm của toàn xã hội. Vì vậy, cần đẩy mạnh giáo dục môi trường trong nhà trường, truyền thông đại chúng, phong trào “toàn dân bảo vệ môi trường”, gắn bảo vệ môi trường với đạo đức, lối sống và bản sắc văn hóa dân tộc. Hình thành văn hóa sinh thái Việt Nam - coi việc bảo vệ tự nhiên, tiết kiệm tài nguyên, sử dụng năng lượng tái tạo như biểu hiện của văn minh và lòng yêu nước trong thời đại mới.

Hướng tới mô hình phát triển hài hòa, tự chủ và xanh, việc bổ sung “bảo vệ môi trường” cùng với phát triển kinh tế và xã hội là nhiệm vụ trung tâm trong dự thảo Văn kiện Đại hội XIV của Đảng là bước phát triển có tính lịch sử trong tư duy lý luận của Đảng ta. Điều này khẳng định sự chuyển đổi mạnh mẽ từ mô hình phát triển dựa vào tăng trưởng thuần túy sang mô hình phát triển bền vững, nhân văn và có trách nhiệm. Đây là sự lựa chọn đúng đắn, thể hiện tầm nhìn chiến lược của Đảng về tương lai đất nước, hướng tới một nền kinh tế tự chủ, một xã hội công bằng, văn minh và một môi trường trong lành - ba yếu tố tạo nên sức mạnh tổng hợp cho Việt Nam trong thế kỷ XXI.

Khi “bảo vệ môi trường” trở thành nhiệm vụ trung tâm, cũng có nghĩa là bảo vệ điều kiện sinh tồn của dân tộc, bảo vệ nền tảng cho phát triển lâu dài và hạnh phúc của nhân dân. Đó là minh chứng cho một tư duy phát triển mới - tư duy của kỷ nguyên xanh; trong đó phát triển không còn là sự đối lập với thiên nhiên, mà là nghệ thuật sống hài hòa với tự nhiên, vì con người và vì tương lai bền vững của Tổ quốc.

GS. TS Phạm Văn Đức, nguyên Phó chủ tịch Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam